Đánh giá xe outlander 2019
Chi tiết xe SUV 5+2 chỗ ngồi Mitsubishi Outlander 2019 bản tiêu chuẩn 2.0CVT được lắp ráp trong nước và có giá bán 808 triệu đồng, thấp nhất trong phân khúc.
Bạn đang xem: Đánh giá xe outlander 2019
Mitsubishi Outlander 2019 được lắp ráp trong nước và bán ra thị trường với 3 phiên bản có mức giảm giá bán cạnh tranh hơn.Trong đó, phiên bản tiêu chuẩn Mitsubishi Outlander 2.0CVT 2019 hiện là dòng xe SUV 7 chỗ (5+2) thương hiệu Nhật có giá bán mềm nhất phân khúc, cạnh tranh với Nissan X-Trail, Mazda CX-5, Hyundai SantaFe, Honda CR-V, Peugeot 5008…
Giá bán 3 phiên bản Mitsubishi Outlander 2019 lắp ráp tại Việt Nam
Chi tiết xe Mitsubishi Outlander 2.0CVT 2018Thông số kỹ thuật Mitsubishi Outlander
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ SPECIFICATIONS & EQUIPMENTS | 2.0 Low | 2.0 High | 2.4 CVT | |
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SPECIFICATIONS | ||||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT | ||||
Kích thước toàn thể Overall Dimension (LxWxH) | mm | 4.695 x 1.810 x 1.710 | ||
Khoảng cách hai cầu xe Wheel Base | mm | 2,670 | ||
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau Front/Rear Track | mm | 1.540/1.540 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius | m | 5,3 | ||
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance | mm | 190 | 190 | 190 |
Trọng lượng không tải Curb Weight | Kg | 1,425 | 1,425 | 1,530 |
Sức chở Seating Capacity | Người Person | 7 | 7 | 7 |
ĐỘNG CƠ ENGINE | ||||
Loại động cơ Type | 4B11 DOHC MIVEC | 4B12 DOHC MIVEC | ||
Dung tích xylanh Displacement | cc | 1.998 | 1.998 | 2.360 |
Công suất cực đại Max. Xem thêm: Linh Ứng " Sấm Trạng Trình Về Võ Nguyên Giáp, Giải 12 Câu Sấm Trạng Trình Output | ps/rpm | 145/6.000 | 145/6.000 | 167/6.000 |
Mômen xoắn cực đại Max. Torque | N.m/rpm | 196/4.200 | 196/4.200 | 222/4.100 |
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity | L | 63 | 63 | 60 |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE LINE & SUSPENSION | ||||
Hộp số Transmission | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III – Sport-mode INVECS-III CVT – Sport-mode | |||
Truyền động Drive System | Cầu trước Front Wheel Drive | Cầu trước Front Wheel Drive | Hai cầu Four Wheel Drive- 4WD | |
Trợ lực lái Steering Type | Trợ lực điện Electronic Power Steering | |||
Hệ thống treo trước Front Suspension | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng MacPherson Strut with Stabilizer Bar | |||
Hệ thống treo sau Rear Suspension | Đa liên kết với thanh cân bằng Multi-link Coil Springs with Stabilizer Bar | |||
Lốp xe trước/sau Front/Rear Tires | 225/55R18 | 225/55R18 | 225/55R18 | |
Phanh trước/sau Front/Rear Brake | Đĩa thông gió/Đĩa Ventilated Discs/Discs | |||
2. TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT | ||||
NGOẠI THẤT EXTERIOR | ||||
Đèn pha Head Lamps | Halogen, projector | LED, projector | LED, projector | |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao Head Lamps Leveling Device | l | Tự động Auto | Tự động Auto | |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày LED Daytime Running Light | l | l | l | |
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động Auto Rain-sensing and Auto Lighting Control | – | l | l | |
Đèn sương mù trước/sau Front/Rear Fog Lamp | l | l | l | |
Hệ thống rửa đèn Headlamp Washer | – | l | l | |
Đèn báo phanh thứ ba High-mount Stop Lamp | l | l | l | |
Gương chiếu hậu Door Mirrors | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Power Door Mirror (Color-key) with Retractable Function, Side Turn Lamps and Hot Wire | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Power Door Mirror (Color-key) with Retractable Function, Side Turn Lamps and Hot Wire | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Power Door Mirror (Color-key) with Retractable Function, Side Turn Lamps and Hot Wire | |
Cửa sau đóng mở bằng điện Electric Tailgate | – | – | l | |
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle | Cùng màu với thân xe Color keyed | Mạ crôm Chrome-plated | Mạ crôm Chrome-plated | |
Lưới tản nhiệt Radiator Grille | Mạ crôm Chrome-plated | |||
Kính cửa màu sậm Privacy Glass | – | l | l | |
Gạt nước kính trước Front Wiper | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Variable Intermittent Windshield Wipers with Intelligent Washers | |||
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau Rear Wiper and Hot Wire | l | l | l | |
Mâm đúc hợp kim Alloy Wheels | 18″ | 18″ | 18″ | |
Giá đỡ hành lý trên mui xe Roof Rail | l | l | l | |
NỘI THẤT INTERIOR | ||||
Vô lăng và cần số bọc da Leather Wrapped Steering Wheel and Shift Knob | l | l | l | |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Audio Switch on Steering Wheel | l | l | l | |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng Steering hands free switch | l | l | l | |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control | l | l | l | |
Lẫy sang số trên vô lăng Paddle Shift | – | l | l | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt Adjustment & Telescopic Column Steering | l | l | l | |
Điều hòa nhiệt độ tự động Auto Air Conditioner | Hai vùng nhiệt độ Dual Zone | Hai vùng nhiệt độ Dual Zone | Hai vùng nhiệt độ Dual Zone | |
Chất liệu ghế Seat Material | Nỉ cao cấp High-grade Fabric | Da Leather | Da Leather | |
Ghế tài xế Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng 8-way Power Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng 8-way Power Driver Seat | |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước Seat Heater | – | l | l | |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Foldable Split Back Seat (60/40) | l | l | l | |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 Foldable Split Back Seat (50/50) | l | l | l | |
Cửa sổ trời Sunroof | – | l | l | |
Tay nắm cửa trong mạ crôm Inner Door Handle (Chrome Plated) | l | l | l | |
Kính cửa điều khiển điện Power Window | l | l | l | |
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display | l | l | l | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO FIX | l | l | l | |
Tấm ngăn khoang hành lý Tonneau Cover | l | l | l | |
Hệ thống âm thanh Audio System | ||||
Số lượng loa Speakers | 6 | 6 | 6 | |
AN TOÀN SAFETY | ||||
Túi khí an toàn Safety Air-bag | Túi khí đôi Dual Air-bag for Driver & Front Passenger | 7 túi khí an toàn Driver’s, passenger’s side & curtain airbags, Driver’s knee airbag | ||
Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner and Force-limiter | Hàng ghế trước Driver & Front Passenger | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Anti-lock Braking System | l | l | l | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Electronic Brake-force Distribution | l | l | l | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA Brake Assist | l | l | l | |
Phanh tay điện tử và Auto Hold Electric Parking Brake & Auto Hold | – | – | l | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) Active Stability Control | l | l | l | |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist | l | l | l | |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh Brake Override System | l | l | l | |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm Keyless Operation System (KOS) | – | l | l | |
Khoá cửa từ xa Keyless Entry | l | l | l | |
Chức năng chống trộm Anti-thief System | l | l | l | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm Immobilizer | l | l | l | |
Camera lùi Rear view camera | l | l | l | |
Cảm biến lùi Back sonar | – | – | – |
Trang bị an toàn trên Mitsubishi Outlander 2.0CVT: Phanh ABS, BA, EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, kiểm soát chân ga khi phanh, camera lùi, 2 túi khí. Mitsubishi Outlander lắp ráp trong nước phân phối với 5 tuỳ chọn màu sơn Đỏ – Trắng – Đen – Bạc – Nâu. Chế độ bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km.