Hóa học

Oxit là gì? Định nghĩa, tính chất, cách gọi tên 

Bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về oxit là gì?, từ định nghĩa, tính chất đến cách gọi tên, giúp hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong khoa học và công nghệ.

Oxit là gì?

Oxit là gì?

Oxit là gì? Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng nghe hoặc gặp thuật ngữ này trong các bài học hóa học hoặc trong cuộc sống hàng ngày. Vậy oxit cụ thể là gì, cách phân loại và các tính chất hóa học của oxit ra sao? Hãy cùng máy lọc nước Karofi khám phá chi tiết về thuật ngữ oxit qua bài viết dưới đây. Cùng theo dõi ngay!

Tính chất hóa học của Oxit

Tính chất hóa học của Oxit

Tính chất của oxit axit

Tác dụng với nước: Khi oxit axit tác dụng với nước sẽ tạo ra một loại axit tương ứng.

SO2​+H2​O→H2​SO3​​

Tác dụng với bazơ: Oxit axit có thể phản ứng với các bazơ kiềm và kiềm thổ như NaOH, Ca(OH)2, KOH, Ba(OH)2.

CO2​+2KOH→K2​CO3​+H2​O 

SO2+Ba(OH)2→BaSO3+H2O

Tác dụng với oxit bazơ: Oxit axit phản ứng với oxit bazơ tạo thành muối tương ứng.

Na2​O+CO2​→Na2​CO3​ 

CaO+CO2→CaCO3

Tính chất của oxit bazơ

Tác dụng với nước: Các oxit bazơ của kim loại kiềm và kiềm thổ như Na2O, CaO, K2O và BaO có khả năng tác dụng với nước, tạo ra dung dịch kiềm.

BaO+H2​O→Ba(OH)2​ 

Na2O+H2O→2NaOH

Tác dụng với axit: Oxit bazơ phản ứng với axit tạo thành muối và nước.

CaO+2HCl→CaCl2​+H2​O 

Na2O+H2SO4→Na2SO4+H2O

Tác dụng với oxit axit: Oxit axit phản ứng với oxit bazơ tạo thành muối.

Na2​O+CO2​→Na2​CO3​ 

CaO+CO2→CaCO3

Phân loại oxit

Phân loại oxit

Oxit được phân thành 2 loại là oxit axit và oxit bazo, cụ thể: 

Oxit axit

Oxit axit thường là oxit của phi kim, khi cho oxit axit tác dụng với nước thì sẽ thu được axit tương ứng. 

Ví dụ:

CO2 + H2O → H2CO3

SO2 + H20 → H2SO4

Oxit bazo

Oxit bazơ thường là oxit của kim loại, khi cho oxit bazơ tác dụng với nước thì sẽ thu được bazo tương ứng. 

Ví dụ: 

CaO + H2O → Ca(OH)2

CuO + H2O → Cu(OH)2

Oxit lưỡng tính

Oxit lưỡng tính là oxit vừa có thể tác dụng với axit, vừa có thể tác dụng với bazơ, sau phản ứng tạo ra muối và nước: ZnO và Al2O3. 

ZnO + 2HCl → ZnCl2 + H2O
ZnO + 2NaOH → Na2ZnO2 + H2O

Oxit trung tính:

Oxit trung tính là loại oxit không hòa tan trong nước và không phản ứng với cả axit và bazơ, chẳng hạn như CO và NO.

Bên cạnh bốn loại oxit phổ biến, còn có một loại oxit khác gọi là oxit hỗn tạp. Loại oxit này ít được nhắc đến vì không phổ biến, và có thể được coi là cả oxit lẫn muối.

Xem thêm>> Chất là gì? – Phân loại và tính chất

Cách gọi tên oxit

Oxit của Kim Loại:

  • Đối với các kim loại có một số oxi hóa duy nhất, tên oxit được gọi theo công thức: “Tên kim loại + oxit”.
  • Ví dụ: Na2O là natri oxit, CaO là canxi oxit.
  • Đối với các kim loại có nhiều số oxi hóa, tên oxit được gọi theo công thức: “Tên kim loại (số oxi hóa) + oxit”.
  • Ví dụ: FeO là sắt (II) oxit, Fe2O3 là sắt (III) oxit.

Oxit của Phi Kim:

  • Đối với các phi kim, tên oxit được gọi theo công thức: “Tiền tố chỉ số nguyên tử phi kim + tên phi kim + oxit”.
  • Các tiền tố phổ biến bao gồm: mono- (1), di- (2), tri- (3), tetra- (4), penta- (5), hexa- (6), hepta- (7), octa- (8).
  • Ví dụ: CO là cacbon monoxit, CO2 là cacbon dioxit, SO3 là lưu huỳnh trioxit.

Oxit Trung Tính:

  • Tên oxit trung tính thường được gọi theo tên phi kim + oxit.
  • Ví dụ: CO là cacbon oxit, NO là nitơ oxit.

Oxit Axit và Oxit Bazơ:

  • Oxit axit thường được gọi bằng tên phi kim + tiền tố chỉ số nguyên tử + oxit.
  • Ví dụ: N2O5 là đinitơ pentoxit, P2O5 là diphotpho pentoxit.
  • Oxit bazơ được gọi theo tên kim loại + oxit với chỉ số oxi hóa (nếu cần thiết).
  • Ví dụ: MgO là magiê oxit, BaO là bari oxit.

Tác giả: