STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01 | 23.25 | TN THPT |
2 | | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01 | 21.5 | TN THPT |
3 | | Công tác xã hội | 7760101 | A00, A01, D01, C00 | 21 | TN THPT |
4 | | Luật | 7380107 | A00, A01, D01 | 22.25 | TN THPT |
5 | | Tâm lý học | 7310401 | A00, A01, D01, C00 | 24.25 | TN THPT |
6 | | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01 | 22 | TN THPT |
7 | | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01 | 24.4 | HỌC BẠ |
8 | | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 21.5 | HỌC BẠ |
9 | | Công tác xã hội | 7760101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 20 | HỌC BẠ |
10 | | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, XDHB | 21.5 | HỌC BẠ |
11 | | Tâm lý học | 7310401 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 24.25 | HỌC BẠ |
12 | | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, XDHB | 22 | HỌC BẠ |
13 | | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, C00 | 20.6 | TN THPT |
14 | | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, C00, XDHB | 20 | HỌC BẠ |
15 | | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, C00, XDHB | 22.25 | HỌC BẠ |
16 | | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, C00 | 22 | TN THPT |
17 | | Bảo hiểm - Tài chính Ngân hàng | 7340207 | A00, A01, D01 | 17.5 | BẢO HIỂM TÀI CHÍNHTN THPT |
18 | | Bảo hiểm - Tài chính Ngân hàng | 7340207 | A00, A01, D01 | 18 | BẢO HIỂM TÀI CHÍNHHỌC BẠ |