Đánh giá xe audi a4
Kể từ khi ra mắt lần đầu, thế hệ thứ 5 của Audi A4 không có nhiều thay đổi. Tuy nhiên, mới đây, nhà sản xuất đến từ Đức đã tung ra Audi A4 với một số thay đổi nhỏ, hứa hẹn sẽ tinh vi hơn người tiền nhiệm của nó với các tính năng mới nhất. Để biết thêm chi tiết, hãy xem bài đánh giá xe Audi A4 của tiengtrungquoc.edu.vn. Bạn đang xem: Đánh giá xe audi a4
Tên xe | Audi A4 45 TFSI Quattro 2022 | Audi A4 40 TFSI Advanced 2022 |
Giá xe | 2.150.000.000₫ | 1.650.000.000₫ |
Khuyến mãi | Liên hệ | Liên hệ |
Giá lăn bánh tại TP. HCM | 2.387.430.000₫ | 1.837.430.000₫ |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 2.430.430.000₫ | 1.870.430.000₫ |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác | 2.368.430.000₫ | 1.818.430.000₫ |
Thanh toán trước từ 20% | 486.086.000₫ | 374.086.000₫ |
Số tiền còn lại | 1.944.344.000₫ | 1.496.344.000₫ |
Số tiền trả mỗi tháng (7 năm) | 23.146.952₫ | 17.813.619₫ |
Ưu nhược điểm
Ưu điểm
Ngoại thất thể thaoĐồ họa ánh sáng của đèn pha và đèn hậu đẹp mắtCabin đủ lớn và thoải mái cho gia đìnhNhiều công nghệ, tiện nghi cao cấpKhả năng tăng tốc nhanhHiệu suất phanh tuyệt vờiHệ dẫn động 4 bánh Quattro là tiêu chuẩnNhược điểm
Không gian cốp xe nhỏHệ dẫn động bốn bánh Quattro giảm tiết kiệm nhiên liệuThông số kỹ thuật xe Audi A4
Thông số kỹ thuật | Audi A4 40 TFSI Advanced | Audi A4 45 TFSI Quattro |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.762 x 1.847 x 1.431 | 4.762 x 1.847 x 1.431 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.820 | 2.820 |
Tự trọng (kg) | 1.455 | 1.545 |
Động cơ | Tăng áp 4 xi-lanh, phun xăng trực tiếp (International Engine of the Year 2019) và hệ thống 12V mild hybrid MHEV | Tăng áp 4 xi-lanh, phun xăng trực tiếp (International Engine of the Year 2019) và hệ thống 12V mild hybrid MHEV |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 190 / 4.200 – 6.000 | 245 / 5.000 – 6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 320 / 1.450 – 4.200 | 370 / 1.600 – 4.300 |
Hộp số | Tự động 7 cấp S-TRONIC | Tự động 7 cấp S-TRONIC |
Tốc độ tối đa (km/h) | 241 | 250 |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) | 8.3 | 8.3 |
Cỡ mâm (inch) | 17 | 17 |
Đèn pha | LED | LED |
Cụm đèn hậu LED | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày và hệ thống rửa đèn | Có | Có |
Vô lăng | 3 chấu bọc da đa chức năng | 3 chấu bọc da đa chức năng |
Hệ thống màn hình màu hiển thị đa thông tin hỗ trợ người lái | Có | Có |
Hệ thống MMI Radio với màn hình cảm ứng 10.1 inch | Có | Có |
Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn Audi Sound System | Có | Có |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ cao cấp 3 vùng tự động | Có | Có |
Hai ghế trước chỉnh điện, hỗ trợ bơm lưng ghế 4 chiều | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control với giới hạn tốc độ | Có | Có |
Camera 360 | Tùy chọn | Tùy chọn |
Đánh giá xe Audi A4
Đánh giá ngoại thất
Lưới tản nhiệt tại đầu xe vuông vắn hơn và rộng hơnThiết kế thể thao và tinh tế là nét chính trong lần thay đổi mới nhất này của Audi A4. Nhìn từ phía trước, lưới tản nhiệt Single Frame trông rộng hơn và đồng đều hơn. Với phiên bản A4 40 TFSI Advanced, mặt ca-lăng là các thanh ngang được mạ chrome bóng bẩy, trong khi đó, phiên bản A4 45 TFSI Quattro lại có lưới tản nhiệt dạng tổ ong với đường viền sắc nét.
Đèn pha full-LED tích hợp đèn LED chạy ban ngàyĐèn pha LED là tiêu chuẩn trên mọi phiên bản A4. Tuy nhiên, khá tiếc khi người dùng không thể nâng cấp lên thành đèn LED Matrix do Audi không cung cấp tùy chọn này. Mặc dù vậy, công nghệ đèn LED tiêu chuẩn của thương hiệu đến từ Đức vẫn được đánh giá cao về khả năng chiếu sáng vào ban đêm.
Ở phần trên của đèn pha, một dải ánh sáng dài và 5 vạch sáng ngắn tạo nên đường nét của đèn chiếu sáng ban ngày. Khi xe được khóa và mở khóa, hình ảnh ánh sáng động sẽ phát ở cả đèn pha và đèn ban ngày.
Thân xe dài hơn và rộng hơn phiên bản tiền nhiệmChiều dài của chiếc sedan này đã tượng tăng thêm 24mm lên thành 4.762mm và chiều rộng tăng 5mm lên thành 1.847mm. Trong khi chiều dài cơ sở không thay đổi ở mức 2.820mm và chiều cao của xe vẫn giữ nguyên là 1.431mm.
Tuy kích thước xe tăng lên nhưng trọng lượng xe đã giảm đáng kể nhờ thương hiệu đến từ Đức đã kết hợp khéo léo các loại vật liệu thông minh và kết cấu nhẹ. Độ cứng xoắn tuyệt vời của thân xe là nền tảng cho phản ứng lái chính xác cao cũng như tạo ra sự yên tĩnh và yên tĩnh tối cao trên tàu.
Mâm xe hợp kim 17 inch là tiêu chuẩnNhìn từ bên hông xe, ấn tượng thể thao có thể thấy được từ những đường cong trong như cơ bắp trên vòm bánh xe. Ngoài ra, đường gân nổi kéo dài từ trước ra sau được làm thấp hơn, khiến thân xe trông vừa năng động, vừa tinh tế. Các đường nét mạnh mẽ trên bộ mâm hợp kim 17 inch cũng làm nổi bật lên vẻ cuốn hút của chiếc sedan mang tính biểu tượng của Audi.
Gương chiếu hậu đồng màu thân xe có khả năng chỉnh/gập điện và được tích hợp đèn báo rẽ. Đặc biệt, khẩu độ mở của cả 4 cửa đều rộng, giúp cho việc ra/vào xe trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
Xem thêm: Khi Nào Nên Cho Trẻ 12 Tháng Tuổi Nên Uống Sữa Gì Và Ăn Gì Phù Hợp?
Đồ họa ánh sáng của đèn hậu tương tự như đèn phaỞ phía sau, Audi A4 gây ấn tượng mạnh với đèn hậu LED có đồ họa ánh sáng kiểu răng cưa tương tự như đèn pha. Nhìn chung, nó vừa thực hiện tốt nhiệm vụ tô điểm cho thẩm mỹ của đuôi xe, vừa tăng tính nhận diện của chiếc sedan này trên đường. Ấn tượng thể thao còn được nhìn thấy từ 2 ống xả nằm tại 2 đầu của cản sau. Song song với ống xả còn có đèn phản quang phẳng tạo cảm giác sang trọng.
Cảm biến lùi và camera lùi là trang bị an toàn tiêu chuẩnCửa cốp mở điện thông minh là trang bị tiêu chuẩn. Trong khi đó, trang bị an toàn cơ bản không thể thiếu là các cảm biến hỗ trợ đỗ xe và camera lùi quan sát phía sau, giúp cho việc dừng/đỗ và lùi xe trở nên an toàn hơn, đặc biệt là trong không gian chật hẹp.
Đánh giá nội thất
Nội thất toát lên phong thái thanh lịch và tinh tếKhi thiết kế nội thất Audi A4, thương hiệu đến từ Đức đã tuân theo chủ đề thanh lịch và tinh tế. Đường ngang chạy xuyên suốt bảng điều khiển tạo ấn tượng về chiều sâu khiến cho tap-lô trông rộng rãi hơn.
Màn hình giải trí MMI hơi hướng về phía người láiHai năm trước, Audi đã giới thiệu khái niệm vận hành kỹ thuật số hoàn toàn mới (MMI) trên Audi A8 và giờ đây nó là tiêu chuẩn trên Audi A4. Hệ thống MMI gồm 1 màn hình cảm ứng 10.1 inch, được gắn ở trung tâm của bảng điều khiển và hơi nghiêng về phía người lái. Màn hình này được sử dụng để điều khiển thông tin giải trí và một số chức năng tiện nghi khác như nhận dạng giọng nói, bàn phím ảo… Với độ nhạy bén, độ phân giải cao và đồ họa sắc nét, trải nghiệm người dùng đã tiếp thêm một bước dài so với người tiền nhiệm của nó.
Cụm đồng hồ Virtual CockpitỞ bên trái của màn hình giải trí là hệ thống buồng lái áo hoàn toàn kỹ thuật số, từng được giải thưởng của Audi có tên gọi Virtual Cockpit. Thật khó để đánh giá thấp tầm quan trọng của hệ thống này, đặc biệt là đối với những người lần đầu tiên sở hữu một mẫu xe Audi. Bởi lẽ, nó cung cấp thông tin trực quan và mang đến nhiều sự tiện lợi cho người dùng.
Hệ thống âm thanh Audi Sound System là tiêu chuẩn. Tuy nhiên, Audi cũng cung cấp tùy chọn loa Bang & Olufsen với chất lượng Âm thanh cao cấp 3D giúp bạn lái xe thoải mái hơn với âm nhạc.
Vô lăng 3 chấu có khung làm bằng ma-giêPhía trước người lái là vô-lăng 3 chấu với bộ khung được làm bằng ma-giê, kết hợp với chất liệu da bọc bên ngoài, mang đến cảm giác đầm và chắc khi cầm nắm. Như thường lệ, tích hợp trên các nan của vô-lăng là nhiều phím vật lý khác nhau để vật hành các chức năng như: truy cập hệ thống giải trí, điều chỉnh âm lượng, kết nối cuộc gọi, điều khiển hành trình…
Hiển thị trên kính chắn gió phía người lái còn có màn hình HUD, chiếu các thông tin quan trọng liên quan đến hành trình của xe như: điều hướng, cảnh báo giao thông, vận tốc thực tế… Sự hiện diện của màn hình này hoàn thiết khái niệm vận hành công nghệ cao của A4.
Ghế lái điều chỉnh điện với các tính năng massage và điều chỉnh bằng khí nén là tùy chọnCả 2 phiên bản Audi A4 đều có ghế ngồi bọc da cao cấp. Ghế lái và ghế phía trước là kiểu thể thao, tích hợp tựa đầu với tính năng điều chỉnh điện đa hướng. Khách hàng có thể tùy chọn gói trang bị ghế trước với tính năng massage, điều chỉnh bằng khí nén và nhớ vị trí.