Màu ngoại thất | Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | Dung tích động cơ | 1.998 | 1.998 | 1.998 | Công suất tối đa | 138 mã lực/5.600 vòng/phút | 138 mã lực/5.600 vòng/phút | 138 mã lực/5.600 vòng/phút | Momen xoắn cực đại | 183 Nm/4000 vòng/phút | 183 Nm/4000 vòng/phút | 183 Nm/4000 vòng/phút | Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Kiểu dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau | Lựa chọn chế độ lái xe | Chế độ tiết kiệm và công suất cao | Chế độ tiết kiệm và công suất cao | Chế độ tiết kiệm và công suất cao | Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... | Tốc độ tối đa | ... | ... | ... | Mức tiêu hao nhiên liệu | 7,8/11,4/9,1 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 7,8/11,4/9,1 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 7,8/11,4/9,1 - xa lộ/đô thị/kết hợp | Kích thước tổng thể | 4.735 x 1.830 x 1.795 | 4.735 x 1.830 x 1.795 | 4.735 x 1.830 x 1.795 | Chiều dài cơ sở | 2.750 | 2.750 | 2.750 | Khoảng sáng gầm xe | 178 | 178 | 178 | Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,4 | 5,4 | 5,4 | Trọng lượng không tải | 1.695/2.330 | 1.755/2.330 | 1.720/2.330 | Dung tích bình nhiên liệu | 55 | 55 | 55 | Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... | Hệ thống lái | Trợ lực lái thủy lực | Trợ lực lái thủy lực | Trợ lực lái thủy lực | Hệ thống treo trước/sau | Tay đòn kép/Liên kết 4 điểm | Tay đòn kép/Liên kết 4 điểm | Tay đòn kép/Liên kết 4 điểm | Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống | Bánh xe/Lazang | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | Lốp xe | 205/65R16 | 215/55R17 | 205/65R16 | Đèn trước | Đèn cos Halogen phản xạ đa chiều/Đèn pha Halogen phản xạ đa chiều | Đèn cos LED, dạng thấu kính/Đèn pha Halogen phản xạ đa chiều | Đèn cos Halogen phản xạ đa chiều/Đèn pha Halogen phản xạ đa chiều | Đèn sương mù | | | | Đèn chạy ban ngày | Không có | Không có | Không có | Gạt mưa | Gián đoạn | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập tay, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, mạ crom | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường | Trang bị khác | Chức năng sấy kính sau | Đèn xe tự động điều chỉnh góc chiếu sáng, tự động bặt tắt, Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau | Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chất liệu ghế xe | Nỉ | Da cao cấp | Nỉ cao cấp | Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Ghế sau | Hàng ghế thứ hai gập 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50 sang 2 bên, 2-3-3 | Hàng ghế thứ hai 2 ghế độc lập, có tựa tay/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50 sang 2 bên, 2-2-3 | Hàng ghế thứ hai gập 60:40/ Hàng ghế thứ ba gập 50:50 sang 2 bên, 2-3-3 | Che nắng hàng ghế trước | Bình thường | Bình thường | Bình thường | Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có | Vô-lăng | 4 chấu, urethane, mạ bạc | 4 chấu, bọc da mạ bạc | 4 chấu, urethane, mạ bạc | Đồng hồ lái | Analog, Màn hình hiển thị đa thông tin đơn sắc | Optitron, Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4,2 inch | Optitron, Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4,2 inch | Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau | Đèn chiếu hậu trong xe | ... Xem thêm: Dạy Chữ Cái Cho Trẻ 5 Tuổi Học Gì Và Dạy Như Thế Nào Là Tốt Nhất? | ... | ... | Gương chiếu hậu bên trong xe | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm | 2 chế độ ngày/đêm | Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Mở cửa khoang hành lý | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa | Nút bấm cửa | Trang bị khác | Ốp nhựa trang trí nội thất | Ốp nhựa trang trí nội thất | Ốp nhựa trang trí nội thất | Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, CD 1 đĩa | Đài AM / FM, DVD 1 đĩa | Đài AM / FM, CD 1 đĩa | Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | AUX/USB/ kết nối Bluetooth/ đầu đọc thẻ, điều khiển bằng giọng nói/ HDMI | AUX/USB/ kết nối Bluetooth | Màn hình trung tâm | Không có | Màn hình cảm ứng 7 inch | Không có | Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa | Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay | Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có | Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ 2 dàn lạnh | Tự động 2 dàn lạnh | Tự động 2 dàn lạnh | Điều hòa cho hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa gió hàng ghế sau | Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có | Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có | Nút bấm khởi động | Không có | Khởi động bằng nút bấm & chìa khoá thông minh | Không có | Trang bị khác | ... | ... | ... | Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Số lượng túi khí | 3 (2 trước, 1 đầu gối ghế lái) | 7 (2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối lái) | 3 (2 trước, 1 đầu gối ghế lái) | Giới hạn tốc độ | Không có | Không có | Không có | Chống bó cứng phanh ABS | | | | Phân bổ lực phanh EBD | | | | Hỗ trợ phanh gấp BA | | | | Cân bằng điện tử ESP | | | | Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | | | | Kiểm soát lực kéo TCS | | | | Cảm biến áp suất | | | | Phanh tay điện tử | | | | Cảm biến lùi | | | | Camera lùi | | | | Khung sườn xe | ... | ... | ... | Trang bị khác | ... | ... | ... |
|