Kích thước xe mazda 2
Mazda 2 2020 thuộc phân khúc xe cỡ nhỏ hạng B được lắp ráp trong nước. Với nhiều lợi thế về mặt thiết kế đẹp mắt, thể thao, trang bị tiện nghi hiện đại, vận hành linh hoạt… Mazda 2 đang là đối thủ nặng kí với Toyota Vios và Honda City.
Mazda 2 hiện có 2 phiên bản sedan và hatchback cho khách hàng lựa chọn:
Phiên bản sedan 4 cửa 1.5 ATPhiên bản hatchback 1.5 ATGiá xe Mazda 22020 theo từng phiên bản có sự chênh lệch chút ít: Mazda 2 sedan khoảng 555 triệu, Mazda 2 hatchback 585 triệu. Giá xe này chỉ mang tính tham khảo bởi giá xe lăn bánh Mazda 2 còn phụ thuộc từng thời điểm, tùy chọn và từng đại lý xe Mazda khác nhau mà có mức giá cụ thể không giống nhau. Vì thế, để có giá lăn bánh Mazda 2 chính xác, anh chị có thể liên hệ hotline: để được báo giá cụ thể.
Tiếp tục tìm hiểu về Mazda 2, Giá Xe Tốtgiúp anh chị nắm rõ hơn về thông số kỹ thuật Mazda 22020, từ đó có thêm tài liệu tham khảo đầy đủ và chi tiết về mẫu xe này để đưa ra quyết định có nên mua Mazda 2 2019 hay không?
Bảng thông số kĩ thuật xe Mazda 22020
Kích thước trọng lượng | Mazda 2 Sedan 4 cửa | Mazda 2 Hatchback 5 cửa |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4320 x 1695 x 1470 | 4060 x 1695 x 1495 |
Chiều dài cơ sở | 2570 | 2570 |
Khoảng sáng gầm xe | 143 | 143 |
Bán kính quay vòng | 4.7 | 4.7 |
Trọng lượng không tải | 1060 kg | 1030kg |
Trọng lượng toàn tải | 1528 kg | 1498 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu | 44 L | 44 L |
Khoang hành lý | 440 L | 280 L |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Động cơ – Hộp số | Mazda 2 Sedan 4 cửa | Mazda 2 Hatchback 5 cửa |
Kiểu | Xăng SkyActiv | Xăng SkyActiv |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên | 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên |
Dung tích xy lanh | 1496cc | 1496cc |
Công suất tối đa | 109hp/6000 rph | 109hp/6000 rph |
Mô men xoắn tối đa | 141Nm/4000 rpm | 141Nm/4000 rpm |
Hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh | Có | Có |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Khung gầm | Mazda 2 Sedan 4 cửa | Mazda 2 Hatchback 5 cửa |
Hệ thống treo trước | Kiểu Mc Pherson | Kiểu Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Trục xoắn | Trục xoắn |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Lốp xe | 185/60R16 | 185/60R16 |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm | Mâm đúc hợp kim nhôm |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Ngoại thất | Mazda 2 Sedan 4 cửa | Mazda 2 Hatchback 5 cửa |
Đèn pha | Halogen | Led |
Tự động điều chỉnh độ cao thấp ánh sáng đèn pha | Không | Có |
Đèn Led chạy ngày | Không | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | Có | Có |
Cánh hướng gió | Không | Có |
Đèn phanh lắp trên cao | Có | Có |
Nội thất | Mazda 2 Sedan 4 cửa | Mazda 2 Hatchback 5 cửa |
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh | Có | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Đầu DVD 1 địa, MP3, Radio | Có | Có |
Số loa | 6 | 6 |
Màn hình màu TFT | Có | Có |
Nút xoay điều khiển trung tâm | Có | Có |
Kết nối AUX, USB | Có | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth | Có | Có |
Điều hòa tự động | Có | Có |
Kính cửa chỉnh điện | Có | Có |
Kính lái tự động lên xuống 1 chạm | Có | Có |
Ghế bọc da | Có | Có |
Hàng ghế sau gập 60:40 | Có | Có |
Hệ thống an toàn | Mazda 2 Sedan 4 cửa | Mazda 2 Hatchback 5 cửa |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | Có |
Hệ thống chống trượt TCS | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Keyless Entry | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có | Có |
Chống sao chép chìa khóa | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | Không |
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có |
Túi khí | 2 | 2 |