Đánh giá kia cerato 2021

     

Với giá bán rẻ, nhiều đánh giá Kia Cerato 2022 cho rằng mẫu xe ô tô này sẽ có cơ hội lớn giành lấy “ngôi vương” từ tay Mazda 3.

Bạn đang xem: Đánh giá kia cerato 2021

Sở hữu mức giá bán cực kỳ cạnh tranh trong khi thiết kế và trang bị đều hấp dẫn, Kia Cerato được đánh giá là một trong những lựa chọn nổi bật nhất phân khúc hạng C hiện nay.

Giá xe Kia Cerato niêm yết & lăn bánh tháng 5/2022


Ưu nhược điểm Kia Cerato 2022Đánh giá ngoại thất Kia Cerato 2022Đánh giá nội thất Kia Cerato 2022Đánh giá vận hành Kia Cerato 2022Các phiên bản Kia Cerato 1.6MT, 1.6AT, 2.0AT

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kia CeratoNiêm yếtLăn bánh Hà NộiLăn bánh HCMLăn bánh tỉnh
1.6MT544 triệu639 triệu628 triệu609 triệu
1.6AT Deluxe584 triệu685 triệu673 triệu654 triệu
1.6AT Luxury639 triệu747 triệu734 triệu715 triệu
2.0AT Premium685 triệu799 triệu786 triệu767 triệu

*

*
Lưới tản nhiệt mũi hổ trên Kia Cerato 2021 sắc cạnh, tạo hiệu ứng thị giác sống động

Cản dưới có lẽ là điểm nổi bật nhất trong thiết kế tổng thể với hốc gió hình thang mở rộng hầm hố, “nuốt” trọn luôn cả đèn sương mù, toàn bộ cản đều được sơn đen.

Cụm đèn trước của Kia Cerato All-New có kiểu dáng hình ống thon dài trông rất hài hoà. Đồ hoạ bên trong ấn tượng với đèn định vị LED tạo hình chữ X. Ở đời 2021, phiên bản 2.0AT Premium được trang bị đèn LED, các bản còn lại dùng đèn Halogen có Projector. Bản Premium và Luxury có tính năng bật/tắt tự động.

*
Đèn báo rẽ Kia Cerato 2021 được tách rời, dời xuống thấp

Bù lại đèn sương mù của Kia Cerato 2021 được trang bị Halogen Projector cho độ sáng rất tốt. Đây được xem là một điểm nổi bật so với các đối thủ cùng phân khúc.

Thân xe

Với kích thước lớn nhất nhì phân khúc, Kia Cerato All-New sở hữu thân hình dài thanh thoát. Chạy dọc thân xe là những đường dập gân thẳng tắp rất thể thao. Mui xe phảng phất chất coupe khi đổ dốc đến gần tận đuôi. Nên nhìn từ bên hông, Cerato 2021 dễ làm người ta liên tưởng đến mẫu xe sang BMW 320i.

*
Gương chiếu hậu Cerato 2021 trang bị đầy đủ tính năng cần thiết

“Dàn chân” Kia Cerato 2021 dùng bộ mâm 17 inch 5 chấu kép đâm thẳng, đi cùng lốp 225/45R17. Về thiết kế, bộ mâm có chút gì đó rất cố “thể thao kiểu xe sang” nhưng thực tế “làm vẫn chưa tới”.

*
Đuôi xe Kia Cerato All-New cũng “ngầu” không kém phần đầu hay thân xe

Bên trong ở mỗi đèn, các dải LED được tạo dáng gấp khúc rất lạ mắt, mang âm hưởng nhiều của “xe tương lai”. Chi tiết này được nhiều khen ngợi và trở thành dấu hiệu nhận diện đặc trưng của Cerato, khó thể nhầm lẫn với bất kỳ mẫu xe nào.

*
Đèn báo rẽ Kia Cerato 2021 cũng được tách rời, hạ xuống thấp, nằm chung với đèn phụ

Cốp xe Kia Cerato được tạo hình thanh thoát hơn nhờ thiết kế cánh gió. Toàn bộ cản sau đều được ốp nhựa đen bóng, tạo hình dạng lưới tổ ong. Ở bản Premium, xe được trang bị ống xả kép bọc chrome rất thể thao. Các bản còn lại chỉ bố trí ống xả đơn nằm lệch.

*
Các phiên bản Kia Cerato 2021 đều được bọc da

Hàng ghế trước Kia Cerato 2021 khá ôm thân người. Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế phụ chỉnh tay 6 hướng trên bản cao cấp. Các bản còn lại đều chỉnh tay hoàn toàn. Hàng ghế này có hộp để đồ kiêm bệ để tay ở giữa. Không gian thoải mái, không có gì để phiền lòng. Chỉ gặp một điểm là đệm còn hơi cứng, vị trí ghế hơi sát cửa.

*
Hàng ghế sau Kia Cerato 2021 thoải mái, rộng rãi bậc nhất phân khúc

Khoang hành lý Kia Cerato được đánh giá cao với dung tích lên đến 428 lít. Người dùng có thể gập hàng ghế sau theo tỉ lệ 6:4 để tăng thêm không gian chứa đồ.

Khu vực lái

Khu vực lái xe Kia Cerato All-New mang nhiều chất thể thao với vô lăng 3 chấu kiểu dáng khá mạnh mẽ. Các phím chức năng bố trí gọn gàng. Vô lăng có thể chỉnh tay 4 hướng.

*
Cụm đồng hồ Kia Cerato 2021 vẫn kiểu mái vòm ống có màn hình hiển thị đa thông tin ở giữa
*
Cerato 2021 có chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm là trang bị tiêu chuẩn
*
Thiết kế Kia Cerato All-New mang nhiều âm hưởng của xe sang châu Âu
*
Kia Cerato bản Premium và Luxury được trang bị màn hình trung tâm cảm ứng 8 inch

Mẫu xe 5 chỗ nhà Kia được trang bị điều hoà 2 vùng độc lập loại tự động ở bản số tự động và loại chỉnh cơ ở bản số sàn. Xe có cửa gió cho hàng ghế sau.

*
Kia Cerato Premium 2021 có sạc không dây

Trang bị nội thất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Nội thất Cerato1.6MT1.6AT Deluxe1.6AT Luxury2.0AT Premium
Vô lăngBọc daBọc daBọc daBọc da
Vô lăng có nút điều khiển
Vô lăng chỉnh 4 hướng
Màn hình đa thông tin
Điều khiển hành trình
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Gương chiếu hậu trong chống chói tự độngKhôngKhông
Chất liệu ghếDaDaDaDa
Màu ghếĐenXámXámĐen phối đỏ
Ghế láiChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 6 hướngChỉnh điện 10 hướngChỉnh điện 10 hướng
Hàng ghế sauGập 6:4Gập 6:4Gập 6:4Gập 6:4
Điều hoà 2 vùngChỉnh tayChỉnh tayTự độngTự động
Cửa gió hàng ghế sau
Lọc khí bằng ionKhôngKhông
Hệ thống giải tríMàn hình tiêu chuẩnMàn hình tiêu chuẩnMàn hình cảm ứng 8 inchMàn hình cảm ứng 8 inch
Âm thanh6 loa6 loa6 loa6 loa
Bản đồ dẫn đườngKhôngKhông
Kết nối AUX, USB, Bluetooth
Đàm thoại rảnh tay
Sạc điện thoại không dâyKhôngKhôngKhông
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm ở cửa ghế lái
Đèn trang điểm
Cửa sổ trời điều khiển điệnKhôngKhông
Cốp sau mở điện tự động thông minh

Thông số kỹ thuật Kia Cerato 2022

Kia Cerato All-New có 2 tuỳ chọn động cơ:

Động cơ xăng Gamma 1.6L, 16 van DOHC, Dual CVVT, 4 xi lanh thẳng hàng: công suất cực đại 128 mã lực tại 6.300 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 157 Nm tại 4.850 vòng/phút, kết hợp hộp số sàn 6 cấp hoặc số tự động 6 cấp.Động cơ xăng Nu 2.0L, 16 van DOHC, Dual CVVT, 4 xi lanh thẳng hàng: công suất cực đại 159 mã lực tại 6.500 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 194 Nm tại 4.800 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật Cerato1.6MT1.6AT Deluxe1.6AT Luxury2.0AT Premium
Động cơ1.6L Xăng1.6L Xăng1.6L Xăng2.0L Xăng
Công suất cực đại (Ps/rpm)128/6.300128/6.300128/6.300159/6.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)157/4.850157/4.850157/4.850194/4.800
Hộp số6MT6AT6MT6AT
3 chế độ vận hànhKhôngKhông
Dung tích bình xăng50L50L50L50L
Hệ thống treo trước/sauMcPherson/Thanh xoắn
Phanh trước/sauĐĩa/Đĩa

Đánh giá an toàn Kia Cerato 2022

Hệ thống an toàn Kia Cerato 2021 có sự khác biệt giữa 2 nhóm phiên bản thường và cao cấp. Ở bản thường số sàn và số tự động, trang bị an toàn khá sơ sài chỉ có hệ thống chống bó cứng phanh, phân bố lực phanh điện tử cùng 2 túi khí, thiếu cả cân bằng điện tử… Hệ thống trang bị này được đánh giá thua cả nhiều mẫu xe hạng B. Điều này cũng không quá lạ bởi giá xe Cerato 1.6MT và 1.6AT Deluxe rất thấp nên trang bị bị cắt giảm là điều khó tránh khỏi.

Xem thêm: Đánh Giá Honda Cr V 2017 - Đánh Giá Xe Honda Crv 2017

Ở 2 bản cao cấp 1.6AT Luxury và 2.0AT Premium, hệ thống trang bị đầy đủ hơn khi có thêm tính năng hỗ trợ phanh khẩn cấp, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống ổn định thân xe, hệ thống khởi hành ngang dốc, camera lùi và cảm biến hỗ trợ đỗ xe… Tuy nhiên chất lượng camera lùi chưa được sắc nét, càng tệ hơn khi dùng trong điều kiện thiếu sáng.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn Cerato1.6MT1.6AT Deluxe1.6AT Luxury2.0AT Premium
Phanh ABS, EBD, BAKhông có BAKhông có BA
Cân bằng điện tửKhôngKhông
Ổn định thân xeKhôngKhông
Khởi hành ngang dốcKhôngKhông
Số túi khí2226
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeKhôngKhông
Camera lùiKhôngKhông

Đánh giá vận hành Kia Cerato 2022

Động cơ

Kia Cerato có 2 phiên bản động cơ 1.6L và 2.0L. Ưu điểm nổi bật của cả 2 khối động cơ này là sự vận hành êm ái và mượt mà thấy rõ. Động cơ đáp ứng tốt ở dải tốc độ tầm 60 – 70 km/h đổ lại. Có thể cảm nhận được sự thoải mái, linh hoạt của Cerato khi di chuyển trong phố.

Tuy nhiên, nếu nói về độ bốc, độ mạnh mẽ hay cảm giác lái thể thao thì chân thành rằng rất khó tìm được ở xe có mức giá dưới 1 tỷ đồng, huống chi là một chiếc hạng C giá “mềm” như Kia Cerato. Nói điều này để thấy rằng Cerato không hề tệ, thực tế vẫn là “tiền nào của đó”, khó thể đòi hỏi cao hơn.

*
Hệ thống khung gầm Kia Cerato All-New chắc chắn hơn trước, hệ thống treo êm ái hơn

Hệ thống treo Cerato được tinh chỉnh êm ái hơn trước. Giảm xóc xe tốt hơn, đàn hồi tốt hơn, khả năng dập tắt dao động đã “nịnh nọt” hơn thế hệ cũ.

Khả năng cách âm

Ở thế hệ trước, Kia Cerato nổi tiếng với độ ồn khó chịu. Nhưng sang thế hệ mới, khả năng cách âm Cerato All-New đã được cải thiện đáng kể. Ở thế hệ mới nhất, dù động cơ kêu hơi to khi tăng tốc đột ngột nhưng khả năng cách âm khoang động cơ ổn hơn trước, tiếng vọng gầm xe cũng giảm thiểu đáng kể.

Mức tiêu hao nhiên liệu

Mức tiêu thụ nhiên liệu Kia Cerato 2021 theo nhà sản xuất công bố:

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mức tiêu hao nhiên liệu Cerato (lít/100km)Trong đô thịNgoài đô thịHỗn hợp
1.6MT85,76
1.6AT Deluxe8,565,66,7
1.6AT Luxury8,525,66,7
2.0AT Premium95,96,9

Các phiên bản Kia Cerato 1.6MT, 1.6AT, 2.0AT

Kia Cerato 2021 có 4 phiên bản:

Kia Cerato 6MTKia Cerato 6AT DeluxeKia Cerato 6AT LuxuryKia Cerato 6AT Premium

So sánh các phiên bản Kia Cerato

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

So sánh các phiên bản1.6MT1.6AT Deluxe1.6AT Luxury2.0AT Premium
Trang bị ngoại thất
Đèn trướcHalogen ProjectorHalogen ProjectorHalogen ProjectorLED
Đèn pha tự độngKhôngKhông
Đèn LED định vịLEDLEDLEDLED
Đèn sương mù phía trước
Đèn hậuLEDLEDLEDLED
Viền cửa mạ chromeKhôngKhông
Chống nóng nắp capo
Gương chiếu hậuChỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Ốp cản sau bộ đôi cá tínhKhôngKhôngKhông
Cánh hướng gióKhôngKhôngKhông
Lốp225/45R17225/45R17225/45R17225/45R17
Trang bị nội thất
Vô lăngBọc daBọc daBọc daBọc da
Vô lăng có nút điều khiển
Vô lăng chỉnh 4 hướng
Màn hình đa thông tin
Điều khiển hành trình
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Gương chiếu hậu trong chống chói tự độngKhôngKhông
Chất liệu ghếDaDaDaDa
Màu ghếĐenXámXámĐen phối đỏ
Ghế láiChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 6 hướngChỉnh điện 10 hướngChỉnh điện 10 hướng
Hàng ghế sauGập 6:4Gập 6:4Gập 6:4Gập 6:4
Điều hoà 2 vùngChỉnh tayChỉnh tayTự độngTự động
Cửa gió hàng ghế sau
Lọc khí bằng ionKhôngKhông
Hệ thống giải tríMàn hình tiêu chuẩnMàn hình tiêu chuẩnMàn hình cảm ứng 8 inchMàn hình cảm ứng 8 inch
Âm thanh6 loa6 loa6 loa6 loa
Bản đồ dẫn đườngKhôngKhông
Kết nối AUX, USB, Bluetooth
Đàm thoại rảnh tay
Sạc điện thoại không dâyKhôngKhôngKhông
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm ở cửa ghế lái
Đèn trang điểm
Cửa sổ trời điều khiển điệnKhôngKhông
Cốp sau mở điện tự động thông minh
Động cơ & hộp số
Động cơ1.6L xăng1.6L xăng1.6L xăng2.0L xăng
Hộp số6MT6AT6MT6AT
Trang bị an toàn
Phanh ABS, EBD, BAKhông có BAKhông có BA
Cân bằng điện tửKhôngKhông
Ổn định thân xeKhôngKhông
Khởi hành ngang dốcKhôngKhông
Số túi khí2226
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeKhôngKhông
Camera lùiKhôngKhông

Nên mua Cerato phiên bản nào?

Kia Cerato là xe có giá bán thấp nhất phân khúc hạng C. Phiên bản Cerato số sàn giá chưa đến 530 triệu đồng. Mức giá này không chỉ thấp so với các xe hạng C mà còn thấp hơn nhiều xe hạng B như Honda City 1.5 bản thường (559 triệu đồng), Toyota Vios bản 1.5E CVT (540 triệu đồng), Mazda 2 bản Luxury (559 triệu đồng)…

Với giá bán “mềm”, động cơ 1.6L, không gian xe rộng rãi… Kia Cerato 1.6MT được đánh giá phù hợp để chạy dịch vụ taxi, Grab… không kém cạnh các xe hạng B, thậm chí còn có nhiều điểm nổi trội hơn. Bởi dù sao Cerato vẫn là xe hạng C.

*
Phiên bản 1.6AT Luxury được đánh giá đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng của người dùng ở phân khúc này

Còn nếu muốn trải nghiệm vận hành khoẻ khoắn thì động cơ 2.0L của bản 2.0AT Premium sẽ mang đến sự thoả mãn hơn. Phiên bản này cũng có nhiều trang bị nổi bật như đèn LED, sạc điện thoại không dây…

Phân khúc xe sedan hạng C Việt luôn rộn ràng hơn với sự góp mặt của khá nhiều mẫu xe như Toyota Corolla Altis, Honda Civic, Mazda 3, Hyundai Elantra, Kia Cerato (ngày trước còn có Ford Focus và Chevrolet Cruze).

Trong các xe này, nếu chia nhỏ phân khúc theo giá bán thì có: nhóm xe giá bán cao gồm Toyota Corolla Altis, Honda Civic và Mazda 3; nhóm xe giá bán thấp gồm Kia Cerato và Hyundai Elantra. Về cuộc chiến doanh số, Mazda 3 hiện là mẫu xe hạng C bán chạy nhất, tiếp đến Cerato cạnh tranh quyết liệt ở vị trí thứ 2, Elantra theo sau đó, vị trí cuối lần lượt là Altis và Civic.

Ngoài các đối thủ cùng phân khúc, bởi có giá bán thấp nên như đã nói Kia Cerato còn “chen chân” cạnh tranh cả phân khúc sedan hạng B với Honda City, Toyota Vios, Mazda 2… Bên cạnh đó, Kia Cerato cũng “chiến” với một số mẫu xe 5 chỗ gầm cao ngang tầm giá như Hyundai Kona, Ford EcoSport hay Kia Seltos…

So sánh Kia Cerato và Hyundai Elantra

Kia Cerato và Hyundai Elantra xét đến cùng cũng được xem là “gà cùng một mẹ” khi đều thuộc tập đoàn Hyundai Hàn Quốc. Do đó cả hai mẫu xe có rất nhiều điểm tương đồng.

Cerato và Elantra đều có ưu thế giá bán thấp cạnh tranh, trong đó Cerato có phần thấp hơn Elantra. Động cơ & khả năng vận hành, hệ thống trang bị tiện nghi & an toàn của Cerato và Elantra đều như nhau.

*
So sánh Kia Cerato và Mazda 3, mẫu xe nhà Mazda mang phong thái “sang chảnh” hơn

Giá xe Mazda 3 cao hơn Kia Cerato khá nhiều. Phiên bản thấp nhất của Mazda 3 ngang ngửa tiền với phiên bản cao cấp nhất của Cerato. Mua Cerato hay Mazda 3 sẽ tuỳ vào sở thích và nhu cầu của người mua. Nếu chỉ đơn giản cần một chiếc xe rộng rãi, tầm giá “bình dân” thì Cerato rất phù hợp. Còn nếu muốn một điều gì đó đẳng cấp hơn trong phân khúc hạng C thì Mazda 3 là rất đáng để tham khảo.

So sánh Kia Cerato và Honda City

Kia Cerato và Honda City vốn khác phân khúc, mẫu xe Kia ở phân khúc hạng C còn mẫu xe Honda ở phân khúc hạng B. Tuy nhiên có không ít người phân vân mua Cerato hay City. Bởi Cerato có giá thấp nhất phân khúc còn City lại cao nhất phân khúc, nên giá hai mẫu xe này không quá chênh lệch.

So sánh Cerato và City, vì là xe hạng C nên Kia Cerato “nhỉnh” hơn về kích thước, một vài tính năng tiện nghi, hiệu suất động cơ. Tuy nhiên sự chênh lệch này không lớn. Còn City có thế mạnh về thương hiệu xe Nhật, xe nhập khẩu có tiếng về chất lượng và độ bền bỉ.

*
*

Với Kia Cerato, thế mạnh rõ ràng là giá bán. Dù giá bán thấp nhưng thiết kế, tiện nghi và vận hành của Cerato đều ở mức hợp lý, thậm chí là mang đến cả sự thoả mãn trong tầm tiền này. Nếu cần tìm mua xe 500 – 600 triệu đồng thì Kia Cerato là lựa chọn rất đáng tham khảo.

Minh Trần

Câu hỏi thường gặp về Kia Cerato