Đại học thủ đô hà nội tuyển sinh 2015

     
Lớp 1

Lớp 2

Lớp 2 - Kết nối tri thức

Lớp 2 - Cánh diều

Lớp 2 - Chân trời sáng tạo

Tài liệu tham khảo

Lớp 3

Sách giáo khoa

Tài liệu tham khảo

Sách VNEN

Lớp 4

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Lớp 5

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Lớp 6

Lớp 6 - Kết nối tri thức

Lớp 6 - Cánh diều

Lớp 6 - Chân trời sáng tạo

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 7

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 8

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 9

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 10

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 11

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 12

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

IT

Ngữ pháp Tiếng Anh

Lập trình Java

Phát triển web

Lập trình C, C++, Python

Cơ sở dữ liệu


Bạn đang xem: Đại học thủ đô hà nội tuyển sinh 2015

*

Điểm chuẩn Đại họcMục lục Điểm chuẩn Đại học 2017Các tỉnh, thành phố lớnKhu vực Miền BắcKhu vực Miền TrungKhu vực Tây NguyênTỉnh Đăk Nông (không có trường nào)Khu vực Miền Nam
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ đô Hà Nội

Xem thêm: Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Trung Ương Ii Tuyển Sinh 2021

Trang trước
Trang sau

Điểm chuẩn Đại học năm 2015

Điểm chuẩn trường Đại học Thủ đô Hà Nội

Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Thủ đô Hà Nội. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.


Đào tạo Đại học

Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
D140202 Giáo dục Tiểu học 34.5
D140201 Giáo dục Mầm non 25
D140114 Quản lý Giáo dục 19
D140204 Giáo dục công dân 19
D220201 Ngôn ngữ Anh 20
D220113 Việt Nam học 19
D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 18

Đào tạo Cao đẳng

Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
C140202 Giáo dục Tiểu học (trong ngân sách) 30
C140202 Giáo dục Tiểu học (theo nhu cầu xã hội) 20
C140201 Giáo dục Mầm non (trong ngân sách) 15
C140201 Giáo dục Mầm non (theo nhu cầu xã hội) 10
C140209 Sư phạm Toán học (trong ngân sách) 29.25
C140209 Sư phạm Toán học (theo nhu cầu xã hội) 20
C140206 Giáo dục Thể chất 15
C140210 Sư phạm Tin học 12
C140211 Sư phạm Vật lý 24.25
C140212 Sư phạm Hóa học 20
C140213 Sư phạm Sinh học 12
C140217 Sư phạm Ngữ văn 27.5
C140218 Sư phạm Lịch sử 14
C140219 Sư phạm Địa lý 22
C140231 Sư phạm tiếng Anh 25.25
C1402212 Sư phạm Âm nhạc 27
C220201 Tiếng Anh 15
C220113 Việt Nam học 12
C480201 Công nghệ thông tin 12
C220204 Tiếng Trung Quốc 12
C760101 Công tác xã hội 12
C480102 Truyền thông và mạng máy tính 12
C420201 Công nghệ sinh học 12
C340101 Quản trị kinh doanh 12

CHỈ CÒN 250K 1 KHÓA HỌC BẤT KÌ, tiengtrungquoc.edu.vn HỖ TRỢ DỊCH COVID

Tổng hợp các video dạy học từ các giáo viên giỏi nhất - CHỈ TỪ 399K tại khoahoc.tiengtrungquoc.edu.vn