STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 23 | CLC tiếng Anh; Học bạ |
2 | | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.25 | Học bạ |
3 | | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25.5 | Học bạ |
4 | | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00, D90, D07, XDHB | 22.25 | CLC tiếng Anh; Học bạ |
5 | | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00, D90, D07, XDHB | 21 | Học bạ |
6 | | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 28.25 | Học bạ |
7 | | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27.25 | Học bạ |
8 | | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | A00, B00, D90, D07, XDHB | 26.5 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
9 | | Kế toán | 7340301C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24.5 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
10 | | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27 | Học bạ |
11 | | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25.5 | Học bạ |
12 | | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 28 | Học bạ |
13 | | Công nghệ thông tin | 7480201D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 28.75 | Học bạ |
14 | | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 23.75 | Học bạ |
15 | | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20.25 | CLC tiếng Anh; Học bạ |
16 | | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20.25 | CLC tiếng Anh; Học bạ |
17 | | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
18 | | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 28.25 | Học bạ |
19 | | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20.25 | CLC tiếng Anh; Học bạ |
20 | | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26.25 | Học bạ |
21 | | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00, A01, D90, D07, XDHB | 20 | Học bạ |
22 | | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 22.75 | Học bạ |
23 | | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25.5 | Học bạ |
24 | | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 29 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
25 | | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 28 | CLC tiếng Anh; Học bạ |
26 | | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 23.25 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
27 | | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | A00, B00, D90, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
28 | | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27 | Học bạ |
29 | | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27.75 | Học bạ |
30 | | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27.25 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
31 | | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24.25 | Học bạ |
32 | | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
33 | | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 23 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
34 | | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
35 | | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
36 | | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21.5 | Chât lượng cao Việt - Nhật; Học bạ |
37 | | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 28 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
38 | | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00, D90, D07, XDHB | 21 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
39 | | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26 | CLC tiếng Anh; Học bạ |
40 | | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 22.5 | CLC tiếng Anh; Học bạ |
41 | | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21 | CLC tiếng Anh; Học bạ |
42 | | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27 | CLC tiếng Anh; Học bạ |
43 | | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96, XDHB | 29 | Học bạ |
44 | | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96, XDHB | 26 | Học bạ |
45 | | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27 | Học bạ |
46 | | Thương mại điện tử | 7340122C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27.75 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
47 | | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 28 | Học bạ |
48 | | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 23 | Học bạ |
49 | | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 22.75 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
50 | | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24 | CLC tiếng Anh; Học bạ |
51 | | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26.75 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
52 | | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25 | Học bạ |
53 | | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26.25 | CLC tiếng Anh; Học bạ |
54 | | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27.5 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
55 | | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20.25 | CLC tiếng Anh; Học bạ |
56 | | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21.5 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
57 | | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21.5 | Học bạ |
58 | | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20.5 | Học bạ |
59 | | Kỹ thuật y sinh | 7520212D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25.5 | CN: Điện tử y sinh; Học bạ |
60 | | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07, XDHB | 23 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
61 | | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07, XDHB | 25 | Học bạ |
62 | | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21 | CLC tiếng Việt; Học bạ |
63 | | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21.75 | Học bạ |
64 | | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20 | Học bạ |
65 | | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 22.5 | Học bạ |
66 | | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D09, XDHB | 23.5 | Học bạ |
67 | | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20 | Học bạ |
68 | | An toàn thông tin | 7480202D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27.25 | Học bạ |
69 | | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90, XDHB | 22 | Chất lượng cao Việt - Nhật; Học bạ |
70 | | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | DGNLHCM | 24 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
71 | | Sư phạm công nghệ | 7140246D | DGNLHCM | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
72 | | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | DGNLHCM | 21 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
73 | | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | DGNLHCM | 21.75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
74 | | Thương mại điện tử | 7340122C | DGNLHCM | 23.75 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
75 | | Thương mại điện tử | 7340122D | DGNLHCM | 21.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
76 | | Kế toán | 7340301C | DGNLHCM | 20.75 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
77 | | Kế toán | 7340301D | DGNLHCM | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
78 | | Luật | 7380101D | DGNLHCM | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
79 | | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | DGNLHCM | 23.25 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
80 | | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | DGNLHCM | 22.5 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
81 | | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
82 | | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
83 | | Công nghệ thông tin | 7480201A | DGNLHCM | 23.5 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
84 | | Công nghệ thông tin | 7480201C | DGNLHCM | 23.25 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
85 | | Công nghệ thông tin | 7480201D | DGNLHCM | 23.25 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
86 | | An toàn thông tin | 7480202D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
87 | | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
88 | | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | DGNLHCM | 18 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
89 | | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | DGNLHCM | 20.25 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
90 | | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102D | DGNLHCM | 19.25 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
91 | | Kỹ thuật công trình xây dựng | 7510106D | DGNLHCM | 18 | CN: Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
92 | | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | DGNLHCM | 22 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
93 | | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | DGNLHCM | 21.25 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
94 | | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | DGNLHCM | 20.25 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
95 | | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | DGNLHCM | 19.5 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
96 | | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | DGNLHCM | 18.5 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
97 | | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | DGNLHCM | 18.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
98 | | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | DGNLHCM | 18 | Chất lượng cao Việt - Nhật; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
99 | | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | DGNLHCM | 22.75 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
100 | | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | DGNLHCM | 22 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
101 | | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
102 | | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | DGNLHCM | 21.75 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
103 | | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | DGNLHCM | 21 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
104 | | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | DGNLHCM | 21 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
105 | | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206A | DGNLHCM | 20 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
106 | | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | DGNLHCM | 19 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
107 | | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206D | DGNLHCM | 18.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
108 | | Năng lượng tái tạo | 7510208D | DGNLHCM | 18.75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
109 | | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209D | DGNLHCM | 24.25 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
110 | | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | DGNLHCM | 22 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
111 | | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | DGNLHCM | 21.25 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
112 | | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | DGNLHCM | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
113 | | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | DGNLHCM | 18.75 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
114 | | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | DGNLHCM | 21.25 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
115 | | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | DGNLHCM | 19.75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
116 | | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | DGNLHCM | 19 | Chât lượng cao Việt - Nhật; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
117 | | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | DGNLHCM | 22.75 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
118 | | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | DGNLHCM | 22.25 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
119 | | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
120 | | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | DGNLHCM | 21.75 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
121 | | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
122 | | Công nghệ vật liệu | 7510402D | DGNLHCM | 19.25 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
123 | | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | DGNLHCM | 19 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
124 | | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | DGNLHCM | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
125 | | Quản lý công nghiệp | 7510601A | DGNLHCM | 21.75 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
126 | | Quản lý công nghiệp | 7510601C | DGNLHCM | 18 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
127 | | Quản lý công nghiệp | 7510601D | DGNLHCM | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
128 | | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | DGNLHCM | 23.25 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
129 | | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | DGNLHCM | 20 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
130 | | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | DGNLHCM | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
131 | | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | DGNLHCM | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
132 | | Kỹ thuật y sinh | 7520212D | DGNLHCM | 21.25 | Điện tử y sinh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
133 | | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | DGNLHCM | 20 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
134 | | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | DGNLHCM | 21 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
135 | | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | DGNLHCM | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
136 | | Công nghệ may | 7540209C | DGNLHCM | 19 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
137 | | Công nghệ may | 7540209D | DGNLHCM | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
138 | | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | DGNLHCM | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
139 | | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205D | DGNLHCM | 19.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
140 | | Quản lý xây dựng | 7580302D | DGNLHCM | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
141 | | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | DGNLHCM | 18.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
142 | | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110D | DGNLHCM | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
143 | | Kiến trúc | 7580101D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kết hợp môn năng khiếu |
144 | | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | DGNLHCM | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kết hợp môn năng khiếu |
145 | | Thiết kế đồ họa | 7210403D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kết hợp môn năng khiếu |
146 | | Thiết kế thời trang | 7210404D | DGNLHCM | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kết hợp môn năng khiếu |
147 | | Sư phạm công nghệ | 7140246D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20.25 | Học bạ |
148 | | Luật | 7380101D | A00, A01, D01, C00, XDHB | 27 | Học bạ |
149 | | Kỹ thuật công trình xây dựng | 7510106D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 22 | CN: Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng; Học bạ |
150 | | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 23.25 | Học bạ |