Sinh học

Cấu tạo của da –  Chức năng của da đối với cơ thể như nào? 

Da không chỉ là bộ phận lớn nhất của cơ thể con người mà còn là hàng rào đầu tiên bảo vệ cơ thể khỏi môi trường bên ngoài. Từ việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể đến việc bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và các tác nhân gây hại, da đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe tổng thể. Bài viết này sẽ đưa bạn vào sâu cấu tạo của da và giải thích các chức năng khác nhau mà da đảm nhiệm.

Cấu tạo của da người

Cấu tạo của da người

Biểu bì (Epidermis):

  • Đây là lớp ngoài cùng của da, có chức năng chính là bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố môi trường như vi khuẩn, virus, và các tác nhân gây hại khác. Biểu bì không có mạch máu và được cấu tạo từ các tế bào sừng.
  • Lớp biểu bì gồm nhiều tầng tế bào, trong đó tế bào mới được tạo ra ở các tầng sâu và dần dịch chuyển lên bề mặt da, biến đổi thành tế bào sừng trước khi bị bong ra.
  • Lớp biểu bì cũng có chứa melanocytes, các tế bào sản xuất melanin, chất quyết định màu da và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

Trung bì (Dermis):

  • Đây là lớp dày dưới biểu bì, chứa nhiều mạch máu, tuyến mồ hôi, tuyến bã nhờn, và dây thần kinh. Trung bì cung cấp dinh dưỡng và oxy cho biểu bì thông qua mạng lưới mạch máu phong phú.
  • Lớp trung bì chứa collagen và elastin, hai loại protein cấu trúc chính giúp da có độ đàn hồi và chắc khỏe.
  • Trung bì cũng là nơi có các cơ trơn, điều khiển sự mở rộng và co lại của lỗ chân lông và tuyến mồ hôi, giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

Hạ bì (Hypodermis):

  • Còn được gọi là mô dưới da, lớp này chứa nhiều mô mỡ, giúp cách nhiệt và bảo vệ cơ thể bằng cách hấp thụ shock từ các tác động bên ngoài.
  • Hạ bì cũng giúp cơ thể dự trữ năng lượng và cung cấp cấu trúc hỗ trợ cho cả biểu bì và trung bì.
  • Ngoài ra, hạ bì chứa các mô liên kết lỏng lẻo, cho phép da có tính linh hoạt và di chuyển tự do trên các cơ quan bên dưới.

Xem thêm>> Các cơ quan bài tiết nước tiểu và những bệnh thường gặp

Phân loại da và đặc điểm của từng loại da

Phân loại da và đặc điểm của từng loại da

Da dầu:

  • Đặc điểm: Da có lượng dầu tiết ra nhiều, thường để lại cảm giác nhờn rít trên bề mặt da. Lỗ chân lông thường rộng và dễ nhìn thấy. Da dầu có xu hướng phát triển mụn trứng cá và các vấn đề về lỗ chân lông tắc nghẽn nhiều hơn các loại da khác.
  • Chăm sóc: Cần làm sạch da thường xuyên và sử dụng các sản phẩm kiểm soát dầu, hạn chế dùng sản phẩm dưỡng ẩm nặng.

Da khô:

  • Đặc điểm: Da thiếu độ ẩm và dầu tự nhiên, dễ bong tróc và có cảm giác căng, đôi khi ngứa. Da khô có thể trông thiếu sức sống và dễ xuất hiện nếp nhăn sớm hơn.
  • Chăm sóc: Cần dưỡng ẩm mạnh mẽ và thường xuyên, sử dụng các sản phẩm dưỡng da nhẹ nhàng, tránh xa các thành phần có thể làm khô da.

Da hỗn hợp:

  • Đặc điểm: Da hỗn hợp có cả khu vực da dầu (thường là vùng chữ T trên mặt bao gồm trán, mũi và cằm) và khu vực da khô (má và xung quanh mắt). Da hỗn hợp có thể khó chăm sóc hơn vì cần cân bằng giữa việc kiểm soát dầu và cung cấp độ ẩm.
  • Chăm sóc: Sử dụng các sản phẩm chuyên biệt cho từng khu vực trên da, chẳng hạn như sử dụng kem dưỡng ẩm cho khu vực da khô và sản phẩm kiểm soát dầu cho vùng da dầu.

Da nhạy cảm:

  • Đặc điểm: Da dễ bị kích ứng, phản ứng với các yếu tố môi trường như ô nhiễm, thay đổi thời tiết, và các sản phẩm chăm sóc da. Da nhạy cảm có thể bị đỏ, ngứa và mẩn ngứa khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.
  • Chăm sóc: Cần sử dụng các sản phẩm lành tính, không mùi và đã được kiểm nghiệm là an toàn cho da nhạy cảm. Tránh các thành phần có khả năng gây kích ứng.

Da thường:

  • Đặc điểm: Da cân bằng, không quá khô hay quá dầu. Da thường có bề mặt mịn màng, ít khi gặp vấn đề về mụn trứng cá hay độ nhạy cảm.
  • Chăm sóc: Duy trì cách chăm sóc da cơ bản với việc làm sạch, dưỡng ẩm và bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Sản phẩm chăm sóc da không cần quá đặc biệt nhưng nên có chất lượng tốt và phù hợp với nhu cầu cụ thể của da.

Chức năng của da đối với cơ thể người

Chức năng của da đối với cơ thể người

Da là cơ quan lớn nhất của cơ thể con người, bao phủ toàn bộ bề mặt với diện tích trung bình khoảng 2m² và trọng lượng khoảng 5kg. Nó đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và duy trì sự sống của con người. Dưới đây là những chức năng chính của da:

Bảo vệ cơ thể:

  • Rào cản vật lý: Da là rào cản đầu tiên bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như vi khuẩn, virus, tia UV, bụi bẩn,…
  • Ngăn ngừa mất nước: Da giúp ngăn ngừa mất nước bằng cách hạn chế sự thoát hơi nước qua da.
  • Điều hòa thân nhiệt: Da giúp điều hòa thân nhiệt thông qua việc tiết mồ hôi và giãn nở mạch máu.

Cảm nhận:

  • Da chứa nhiều thụ thể cảm giác giúp con người cảm nhận được các tác nhân bên ngoài như nóng, lạnh, đau, áp lực,…
  • Nhờ có da, con người có thể tương tác với môi trường xung quanh và nhận biết được các nguy hiểm tiềm ẩn.

Tổng hợp vitamin D:

  • Khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, da có khả năng tổng hợp vitamin D, một loại vitamin quan trọng cho sức khỏe xương, răng và hệ miễn dịch.

Bài tiết:

  • Da tham gia vào quá trình bài tiết một số chất thải của cơ thể, chủ yếu là qua tuyến mồ hôi.

Sắc tố da:

  • Màu sắc da do melanin, một loại sắc tố da, quyết định. Melanin giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

Sức khỏe và sắc đẹp:

  • Da khỏe mạnh giúp con người cảm thấy tự tin và tràn đầy sức sống.
  • Da đẹp góp phần tạo nên vẻ ngoài thu hút của mỗi người.

Ngoài ra, da còn có một số chức năng khác như:

  • Tham gia vào quá trình điều hòa huyết áp
  • Giúp cơ thể cảm nhận được ánh sáng
  • Bảo vệ các cơ quan nội tạng

Tác giả: