Bảng xếp hạng fifa 2021

     

Bảng xếp hạng FIFA Thế giới tháng 10/2021 (trực tuyến): cập nhật BXH FIFA năm 2021 của đội tuyển Việt Nam (ĐTQG) và các đội tuyển quốc gia Anh Đức Pháp Italia, Brazil, Argentina, tổng hợp BXH thứ hạng FIFA Thế giới bóng đá nam năm 2021 mới nhất được cập nhật vào ngày 30 tháng 10 năm 2021. Xem BXH FIFA Thế giới bóng đá nam mới nhất trong năm 2021: xem vị trí xếp hạng FIFA của đội tuyển Quốc Gia Việt Nam (ĐTQG) và đội tuyển Thái Lan so với thế giới, Châu Á và khu vực Đông Nam Á.

Bảng xếp hạng FIFA thế giới được cập nhật khoảng 1 tháng / 1 lần trên trang chủ của FIFA.com/fifa-rankings. Các giải, Cúp vô địch cấp Châu lục và thế giới sau đây là ảnh hưởng trực tiếp tới thứ hạng FIFA của đội tuyển quốc gia Việt Nam và ĐTQG Anh, Đức, Tây Ban Nha, Pháp và Ý bao gồm: World Cup > Euro > Copa America > Concacaf Gold Cup > Asian Cup > CAN CUP và các trận giao hữu ĐTQG (đội tuyển quốc gia) vào ngày FIFA day.

Bảng xếp hạng FIFA của Đội Tuyển Quốc Gia Việt Nam (bóng đá nam) so với Thế giới? ĐTQG bóng đá nam Việt Nam đứng thứ bao nhiêu so với Thế giới?

- Bảng xếp hạng Bảng B Vòng loại thứ 3 World Cup Khu vực Châu Á của đội tuyển Việt Nam (ĐTQG)


Bạn đang xem: Bảng xếp hạng fifa 2021

BXH FIFA Thế giới bóng đá nam năm 2021

XHKVĐTQGXH FIFAXH+/-Điểm hiện tạiĐiểm trước Điểm+/-Khu vực
1Bỉ101832.331832.330Châu Âu
2Brazil201820.361811.738,63 Nam Mỹ
3Pháp31 1779.241754.3124,93 Châu Âu
4Italia41 1750.521735.7314,79 Châu Âu
5Anh52 1750.161755.445,28 Châu Âu
6Argentina601738.791725.3113,48 Nam Mỹ
7Tây Ban Nha71 1687.661673.6813,98 Châu Âu
8Bồ Đào Nha81 1681.731674.96,83 Châu Âu
9Mexico901669.281672.923,64 Concacaf
10Đan Mạch1001668.981658.4910,49 Châu Âu

*

Xem thêm:

11Hà Lan1101652.011648.23,81 Châu Âu
12Đức122 1642.471627.814,67 Châu Âu
13Mỹ1301639.421643.13,68 Concacaf
14Thụy Sỹ141 1633.81622.7311,07 Châu Âu
15Uruguay153 1625.671645.4219,75 Nam Mỹ
16Colombia1601618.761618.40,36 Nam Mỹ
17Thụy Điển171 1618.691606.0312,66 Châu Âu
18Croatia181 1608.841608.250,59 Châu Âu
19Xứ Wales1901566.771563.593,18 Châu Âu
20Senegal2001564.951555.379,58 Châu Phi
21Chile212 1546.261536.539,73 Nam Mỹ
22Iran2201545.021538.086,94 Châu Á
23Ba Lan231 1542.21531.8210,38 Châu Âu
24Peru243 1534.061548.7814,72 Nam Mỹ
25Serbia253 1527.341515.9711,37 Châu Âu
26Ukraine261 1527.121520.077,05 Châu Âu
27Tuynidi272 1525.31526.871,57 Châu Phi
28Nhật Bản282 1517.691520.462,77 Châu Á
29Marốc294 15131493.2319,77 Châu Phi
30Angiêri3001509.041498.6210,42 Châu Phi

*

31Séc3101503.231494.788,45 Châu Âu
32Áo323 1501.091504.823,73 Châu Âu
33Nga334 1497.451475.4322,02 Châu Âu
34Australia342 1489.861493.994,13 Châu Á
35Hàn Quốc351 1489.11479.419,69 Châu Á
36Nigeria362 1478.181492.3714,19 Châu Phi
37Na Uy372 1471.621461.769,86 Châu Âu
38Paraguay383 1461.281484.3123,03 Nam Mỹ
39Thổ Nhĩ Kỳ392 1460.531455.445,09 Châu Âu
40Slovakia402 1454.161462.598,43 Châu Âu
41Romania411 1451.761451.80,04 Châu Âu
42Scotland423 1451.371435.6415,73 Châu Âu
43Hungary433 1449.081456.937,85 Châu Âu
44Ai Cập444 1447.851434.6213,23 Châu Phi
45Costa Rica451 1439.611438.291,32 Concacaf
46Qatar463 1437.731445.838,1 Châu Á
47Hy Lạp471 1434.831435.430,6 Châu Âu
48Canada483 1432.341416.2316,11 Concacaf
49Ả Rập Xê-út497 1432.211406.3425,87 Châu Á
50Venezuela501 1431.511434.142,63 Nam Mỹ
51Ailen511 1430.591418.711,89 Châu Âu
52Ghana521 1424.871411.313,57 Châu Phi
53Bờ Biển Ngà531 1424.121410.5613,56 Châu Phi
54Ecuador541 1420.571416.933,64 Nam Mỹ
55Cameroon551 1418.211418.210Châu Phi
56Bosnia-Herzegovina561 1414.921405.39,62 Châu Âu
57Mali574 1412.391396.5215,87 Châu Phi
58Bắc Ailen5811 1412.211435.0622,85 Châu Âu
59Jamaica5901407.721402.395,33 Concacaf
60Phần Lan605 1403.961406.922,96 Châu Âu
61Burkina Faso611 1400.561393.826,74 Châu Phi
62Iceland622 1397.491397.320,17 Châu Âu
63Albania633 1374.331368.735,6 Châu Âu
64Slovenia6401364.961370.465,5 Châu Âu
65El Salvador6501364.71369.735,03 Concacaf
66Nam Phi667 1361.971348.613,37 Châu Phi
67Congo DR6701357.611365.177,56 Châu Phi
68Honduras685 1355.171371.6116,44 Concacaf
69Panama691 1354.421358.774,35 Concacaf
70Bulgaria7001350.111353.933,82 Châu Âu
71UAE712 1349.421357.848,42 Châu Á
72Iraq7201346.21348.832,63 Châu Á
73Montenegro732 1346.191352.836,64 Châu Âu
74Bắc Macedonia7401343.191345.472,28 Châu Âu
75Trung Quốc7501334.21334.520,32 Châu Á
76Cape Verde Islands761 1327.661314.1913,47 Châu Phi
77Oman771 1314.361311.822,54 Châu Á
78Bolivia785 1309.751283.6526,1 Nam Mỹ
79Guinea793 1309.151326.0916,94 Châu Phi
80Israel8001305.761310.334,57 Châu Âu
81Curacao812 1298.391310.412,01 Concacaf
82Uganda824 1297.431279.8517,58 Châu Phi
83Benin831 1282.341290.818,47 Châu Phi
84Uzbekistan8401279.731282.272,54 Châu Á
85Syria854 1274.721296.7522,03 Châu Á
86Haiti861 1268.051268.050Concacaf
87Zambia872 1260.81280.1919,39 Châu Phi
88Gabon8801260.391266.616,22 Châu Phi
89Armenia8901257.171262.45,23 Châu Âu
90Jordan903 1254.121245.648,48 Châu Á
91Bahrain9101250.911251.310,4 Châu Á
92Li Băng925 1250.081233.6116,47 Châu Á
93Georgia933 1243.881240.873,01 Châu Âu
94Luxembourg9401234.131244.5510,42 Châu Âu
95Belarus955 1233.591254.8121,22 Châu Âu
96Kyrgyzstan962 1230.61230.60Châu Á
97Congo975 1228.161247.8119,65 Châu Phi
98Việt Nam983 1222.91244.0921,19 Châu Á
99Madagascar991 1218.761211.197,57 Châu Phi
100Palestine1001 1211.321211.320Châu Á
101Trinidad và Tobago10101207.941207.940Concacaf
102Mauritania1022 1202.171200.61,57 Châu Phi
103Đảo Síp10301192.921202.659,73 Châu Âu
104Kenya1042 1189.241205.1215,88 Châu Phi
105Estonia1056 1184.031174.449,59 Châu Âu
106Ấn Độ1061 1182.751181.451,3 Châu Á
107Sierra Leone1071 1179.761177.712,05 Châu Phi
108Namibia1082 1175.541185.129,58 Châu Phi
109Guinea Bissau1094 1175.031186.6111,58 Châu Phi
110Bắc Triều Tiên1102 1169.961169.960Châu Á
111New Zealand11110 1161.831149.4312,4 Châu Đại Dương
112Libi1122 1161.711174.9413,23 Châu Phi
113Kosovo1134 1161.191176.2815,09 Châu Âu
114Tajikistan1144 1157.771157.770Châu Á
115Cộng hoà Trung Phi1159 1150.451136.2514,2 Châu Phi
116Quần đảo Faroe1162 1148.941160.3911,45 Châu Âu
117Thái Lan1175 1148.631148.630Châu Á
118Zimbabwe1185 1147.341160.9113,57 Châu Phi
119Azerbaijan1192 1146.871158.4611,59 Châu Âu
120Malawi1205 1146.251159.8113,56 Châu Phi
121Niger1212 1145.751156.1710,42 Châu Phi
122Mozambique1226 1144.851158.5913,74 Châu Phi
123Sudan1234 1139.671130.918,76 Châu Phi
124Guatemala1241 1138.41138.40Concacaf
125Kazakhstan1255 1137.461151.1813,72 Châu Âu
126Guinea Xích Đạo1265 1135.521116.1219,4 Châu Phi
127Philippines1272 1131.931131.930Châu Á
128Antigua và Barbuda1282 1131.071131.070Concacaf
129Angola12901124.331118.126,21 Châu Phi
130Tanzania1302 1123.841115.378,47 Châu Phi
131Turkmenistan1311 1117.61117.60Châu Á
132Comoros1321 111211120Châu Phi
133Rwanda1335 1111.791129.3717,58 Châu Phi
134Togo1342 1110.591090.9519,64 Châu Phi
135Lítva1352 1097.81082.215,6 Châu Âu
136Latvia1361 1084.881092.457,57 Châu Âu
137Ethiopia1373 1079.371092.7413,37 Châu Phi
138St. Kitts và Nevis13801077.761077.760Concacaf
139Suriname13901077.571077.570Concacaf
140Solomon Islands14001072.781072.780Châu Đại Dương
141Burundi14101070.951070.950Châu Phi
142Kuwait14201065.311065.310Châu Á
143Nicaragua14301064.321064.320Concacaf
144Lesotho1441 1057.621057.620Châu Phi
145Myanmar1451 1057.441057.440Châu Á
146Eswatini1461 1054.141054.140Châu Phi
147Gambia1472 1053.721053.180,54 Châu Phi
148Hồng Kông14801053.391053.390Châu Á
149Botswana1491 1051.591051.590Châu Phi
150Liberia1506 1047.461060.9313,47 Châu Phi
151Yemen1511 1046.261046.260Châu Á
152Afghanistan1521 1045.341045.340Châu Á
153Andorra1533 1038.881033.275,61 Châu Âu
154New Caledonia1541 1035.121035.120Châu Đại Dương
155Malaysia1551 1034.871040.815,94 Châu Á
156Maldives1562 1030.921028.32,62 Châu Á
157Cộng hoà Dominica15701029.421029.420Concacaf
158Đài Loan1587 1017.781046.3428,56 Châu Á
159Tahiti15901014.271014.270Châu Đại Dương
160Singapore16001000.351000.350Châu Á
161Fiji1610996.27996.270Châu Đại Dương
162Barbados1620995.94995.940Concacaf
163Vanuatu1630995.62995.620Châu Đại Dương
164Papua New Guinea1640990.55990.550Châu Đại Dương
165Indonesia16510 985.61957.0528,56 Châu Á
166Bermuda1660982.43982.430Concacaf
167Nam Sudan1672 980.25982.842,59 Châu Phi
168Grenada1681 974.03974.030Concacaf
169Nepal1691 972.45970.951,5 Châu Á
170Campuchia1708 970.42950.2620,16 Châu Á
171Belize1712 967.42967.420Concacaf
172Mauritius1722 964.94964.940Châu Phi
173Malta1732 964.21963.161,05 Châu Âu
174Puerto Rico1742 962.77962.770Concacaf
175St Vincent & Grenadines1752 960.71960.710Concacaf
176French Guiana1762 958.87958.870Concacaf
177Saint Lucia1771 953.45953.450Concacaf
178Montserrat1781 950.71950.710Concacaf
179Cuba1790946.86946.860Concacaf
180Chad1801 9359350Châu Phi
181Moldova1811 933.81940.36,49 Châu Âu
182Macao1820922.1922.10Châu Á
183Dominica1830916.72916.720Concacaf
184Mông Cổ1840916.68916.680Châu Á
185Lào1851 912.07912.070Châu Á
186Bhutan1861 910.96910.960Châu Á
187Bangladesh1872 907.84906.841 Châu Á
188Djibouti1883 905.83912.576,74 Châu Phi
189Brunei1891 903.9903.90Châu Á
190Liechtenstein1902 903.63910.947,31 Châu Âu
191São Tomé và Príncipe1910903.31903.310Châu Phi
192American Samoa1920900.27900.270Châu Đại Dương
193Samoa1930894.26894.260Châu Đại Dương
194Đông Timor1940879.43879.430Châu Á
195Somalia1950873.71873.710Châu Phi
196Cayman Islands1960873.64873.640Concacaf
197Pakistan1971 866.81866.810Châu Á
198Gibraltar1981 863.17867.74,53 Châu Âu
199Seychelles1990862.84862.840Châu Phi
200Tonga2000861.81861.810Châu Đại Dương
201Aruba2010859.97859.970Concacaf
202Bahamas2020858.5858.50Concacaf
203Eritrea2031 855.56855.560Châu Phi
204Sri Lanka2041 840.11846.546,43 Châu Á
205Turks và Caicos Islands2051 839.84839.840Concacaf
206Guam2063 838.33858.4920,16 Châu Á
207US Virgin Islands2070816.13816.130Concacaf
208British Virgin Islands2080812.94812.940Concacaf
209Anguilla2090792.34792.340Concacaf
210San Marino2100782.71791.178,46 Châu Âu