V
Isuzu | mu-X 2022 | B7 4×2 MT | Xe tầm trung bình hạng D | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | 900 triệu | |
Isuzu | mu-X 2022 | B7 Plus 4×2 AT | Xe tầm trung bình hạng D | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | 980 triệu | |
Isuzu | mu-X 2022 | Prestige 4×2 AT | Xe cỡ trung bình hạng D | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | 1 tỷ 120 triệu | |
Isuzu | mu-X 2022 | Premium 4×4 AT | Xe cỡ trung bình hạng D | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | 1 tỷ 190 triệu | |
Isuzu | D-Max 2021 | Prestige 1.9 4X2 MT | Bán download cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 630 triệu | |
Isuzu | D-Max 2021 | Prestige1.9 4X2 AT | Bán mua cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 650 triệu | |
Isuzu | D-Max 2021 | Type Z 1.9 4×4 AT | Bán cài đặt cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 850 triệu | |
Honda | Brio 2021 | G | Xe bé dại cỡ A | 1.2 i-VTEC | 418 triệu | Bạn đang xem: V |
Honda | HR-V 2022 | L | Xe nhỏ hạng B | 1.5 Turbo | 826 triệu | |
Honda | HR-V 2022 | RS | Xe nhỏ tuổi hạng B | 1.5 Turbo | 871 triệu | |
Honda | CR-V 2021 | E | Xe khuôn khổ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | 998 triệu | |
Honda | Accord 2022 | 1.5 Turbo | Xe tầm trung hạng D | 1.5 VTEC Turbo | 1 tỷ 319 triệu | |
Land Rover | Range Rover Velar 2021 | S | Xe sang độ lớn trung | 2.0 I4 | 4 tỷ 285 triệu | |
Land Rover | Range Rover Evoque 2021 | S | Xe sang khuôn khổ nhỏ | 2.0 I4 | 4 tỷ 285 triệu | |
Land Rover | Range Rover 2021 | Range Rover HSE (Standard Wheelbase) | Xe sang kích thước lớn | 3.0 I6 | 7 tỷ 895 triệu | |
Land Rover | Range Rover 2021 | Autobiography (Long Wheelbase) | Xe sang khuôn khổ lớn | 3.0 I6 Turbo MHEV | 10 tỷ 760 triệu | |
Land Rover | Discovery 2021 | Discovery S | Xe sang độ lớn trung | 2.0 I4 | 4 tỷ 520 triệu | |
Land Rover | Discovery thể thao 2021 | S | Xe sang kích cỡ nhỏ | 2.0 I4 | 4 tỷ 285 triệu | |
Land Rover | Defender 2021 | 90 S | Xe sang kích cỡ lớn | 2.0 I4 | 3 tỷ 620 triệu | |
Land Rover | Defender 2021 | 110 S | Xe sang kích cỡ lớn | 2.0 I4 | 3 tỷ 810 triệu | |
Ram | 1500 2022 | Laramie | Bán cài đặt cỡ lớn | 5.7 L V8 | 5 tỷ 388 triệu | |
Mazda | CX-5 2021 | 2.0 Deluxe | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.0 | 839 triệu | |
Volvo | XC40 2021 | R-Design | Xe sang kích thước nhỏ | I4 2.0 | 1 tỷ 750 triệu | |
Volvo | XC60 2021 | R-Design | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 190 triệu | |
Volvo | XC60 2021 | Inscription | Xe sang khuôn khổ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 190 triệu | |
Volvo | XC60 2021 | T8 Recharge | Xe sang độ lớn nhỏ | I4 2.0 + Môtơ năng lượng điện 48V | 2 tỷ 750 triệu | |
Volvo | XC90 2021 | Inscription | Xe sang cỡ lớn | I4 2.0 | 3 tỷ 890 triệu | |
Volvo | XC90 2021 | Recharge | Xe sang cỡ lớn | I4 2.0 + Motor điện | 4 tỷ 599 triệu | |
Volvo | V90 2021 | Cross Country | Xe sang cỡ trung | I4 2.0 | 3 tỷ 090 triệu | |
Volvo | S90 2021 | Inscription | Xe sang độ lớn trung | I4 2.0 | 2 tỷ 150 triệu | |
Volvo | S60 2021 | R-Design | Xe sang kích cỡ nhỏ | I4 2.0 | 1 tỷ 690 triệu | |
Volvo | V60 Cross Country 2022 | B5 AWD | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 Mild Hybrid Turbocharge | 2 tỷ 550 triệu | |
Mini | 3 Door 2021 | Cooper S 3 cửa | Xe sang khuôn khổ nhỏ | I4, TwinPower Turbo | 1 tỷ 839 triệu | |
Hyundai | Stargazer 2022 | 1.5 Tiêu chuẩn | MPV cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 575 triệu | |
Hyundai | Stargazer 2022 | 1.5 Đặc biệt | MPV độ lớn nhỏ | Smartstream G1.5 | 625 triệu | |
Hyundai | Stargazer 2022 | 1.5 Cao cấp | MPV kích cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 675 triệu | |
Hyundai | Stargazer 2022 | 1.5 thời thượng 6 chỗ | MPV độ lớn nhỏ | Smartstream G1.5 | 685 triệu | |
Hyundai | i10 2021 | 1.2 MT Tiêu chuẩn | Xe nhỏ dại cỡ A | I4 | 360 triệu | |
Hyundai | Elantra 2022 | 1.6 AT Tiêu chuẩn | Xe độ lớn vừa hạng C | I4 | 599 triệu | |
Hyundai | Elantra 2022 | 1.6 AT Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 669 triệu | |
Hyundai | Elantra 2022 | 2.0 AT Cao cấp | Xe kích thước vừa hạng C | I4 | 729 triệu | |
Hyundai | Elantra 2022 | N-Line | Xe kích thước vừa hạng C | I4 Turbo | 799 triệu | |
Hyundai | Tucson 2022 | 2.0 Tiêu chuẩn | Xe kích cỡ vừa hạng C | I4 Smart Stream | 845 triệu | |
Jaguar | XE 2021 | S | Xe sang kích thước nhỏ | 2.0 I4 tăng áp Igenium | 3 tỷ 649 triệu | |
Jaguar | XF 2021 | R-Dynamic SE | Xe sang độ lớn trung | 2.0 I4 tăng áp Igenium | 3 tỷ 119 triệu | |
Jaguar | F-Pace 2021 | S | Xe sang kích cỡ trung | 2.0 I4 tăng áp Igenium | 3 tỷ 649 triệu | |
Jaguar | E-Pace 2021 | E-Pace S | Xe sang độ lớn nhỏ | 2.0 I4 tăng áp Igenium | 3 tỷ | |
Jaguar | F-Type 2021 | Coupe 2.0 | Siêu xe/Xe thể thao | 2.0 4 xi-lanh tăng áp | 5 tỷ 650 triệu | |
Jaguar | F-Type 2021 | Convertible 2.0 | Siêu xe/Xe thể thao | 2.0 4 xi-lanh tăng áp | 6 tỷ 195 triệu | |
Jeep | Wrangler 2021 | Willys/Islander | Xe tầm trung bình hạng D | Turbo | 3 tỷ 356 triệu | |
Jeep | Wrangler 2021 | Sahara Overland | Xe cỡ trung bình hạng D | Turbo | 3 tỷ 466 triệu | |
Jeep | Wrangler 2021 | Sahara 80th | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 556 triệu | |
Jeep | Wrangler 2021 | Sahara Altitude | Xe tầm trung bình hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 586 triệu | |
Jeep | Wrangler 2021 | Rubicon | Xe cỡ trung bình hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 688 triệu | |
Jeep | Wrangler 2021 | Rubicon 2 cửa | Xe cỡ trung bình hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 788 triệu | |
Jeep | Gladiator 2021 | Sport | Bán tải cỡ lớn | V6 Pentastar | 3 tỷ 766 triệu | |
Jeep | Gladiator 2021 | Rubicon | Bán thiết lập cỡ lớn | V6 Pentastar | 4 tỷ 046 triệu | |
Mitsubishi | Attrage 2021 | MT | Xe nhỏ hạng B | MIVEC 1.2 I3 | 380 triệu | |
Mitsubishi | Outlander 2022 | 2.0 CVT | Xe khuôn khổ vừa hạng C | MIVEC 2.0 I4 | 825 triệu | |
Mitsubishi | Outlander 2022 | 2.0 CVT Premium | Xe kích thước vừa hạng C | MIVEC 2.0 I4 | 950 triệu | |
Mitsubishi | Triton 2021 | 4x2AT MIVEC | Bán mua cỡ trung | MIVEC 2.4 I4 | 650 triệu | |
Mitsubishi | Xpander 2022 | MT | MPV khuôn khổ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 555 triệu | |
Mitsubishi | Xpander 2022 | AT | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 588 triệu | |
Mitsubishi | Xpander 2022 | AT Premium | MPV kích cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 648 triệu | |
Mitsubishi | Xpander 2022 | Cross | MPV khuôn khổ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 688 triệu | |
Toyota | Wigo 2021 | MT | Xe nhỏ dại cỡ A | 3NR-VE | 352 triệu | |
Toyota | Corolla Altis 2022 | 1.8G | Xe khuôn khổ vừa hạng C | 2ZR-FBE | 719 triệu | |
Toyota | Corolla Altis 2022 | 1.8V | Xe khuôn khổ vừa hạng C | 2ZR-FBE | 765 triệu | |
Toyota | Corolla Altis 2022 | 1.8HV | Xe kích cỡ vừa hạng C | 2ZR-FXE | 860 triệu | |
Toyota | Camry 2022 | 2.0G | Xe cỡ trung hạng D | 6AR-FSE, 2.0l | 1 tỷ 070 triệu | |
Toyota | Avanza Premio 2022 | MT | MPV kích thước nhỏ | 2NR-VE | 558 triệu | |
Toyota | Avanza Premio 2022 | AT | MPV độ lớn nhỏ | 2NR-VE | 598 triệu | |
Toyota | Innova 2021 | 2.0E | MPV khuôn khổ trung | 1TR-FE | 755 triệu | |
Toyota | Granvia 2021 | Granvia | MPV kích cỡ lớn | 1GD-FTV | 3 tỷ 072 triệu | |
Toyota | Land Cruiser LC300 2021 | LC300 | SUV thêm cỡ lớn | V35A-FTS | 4 tỷ 196 triệu | Trả thêm 800-900 triệu tiền chênh. |
Toyota | Land Prado 2021 | VX | Xe cỡ trung bình hạng E | 2TR-FE | 2 tỷ 588 triệu | Trả thêm 100-300 triệu tiền chênh lệch. |
Toyota | Corolla Cross 2021 | 1.8G | Xe nhỏ dại hạng B+/C- | 2ZR-FE | 746 triệu | |
Toyota | Corolla Cross 2021 | 1.8V | Xe bé dại hạng B+/C- | 2ZR-FE | 846 triệu | |
Toyota | Corolla Cross 2021 | 1.8HV | Xe nhỏ dại hạng B+/C- | 2ZR-FXE | 936 triệu | |
Toyota | Hilux 2021 | 2.4 4×2 MT | Bán cài cỡ trung | 2GD-FTV (2.4L) | 628 triệu | |
Toyota | Hilux 2021 | 2.4 4×2 AT | Bán sở hữu cỡ trung | 2GD-FTV (2.4L) | 674 triệu | |
Toyota | Hilux 2021 | 2.4 4×4 MT | Bán download cỡ trung | 2GD-FTV (2.4L) | 799 triệu | |
Toyota | Hilux 2021 | 2.8 4×4 AT Adventure | Bán thiết lập cỡ trung | 1GD-FTV (2.8L) | 913 triệu | |
Toyota | Alphard 2021 | 3.5 | MPV hạng sang | V6, 3.5L, 24 van, DOHC cùng với VVT-i kép | 4 tỷ 280 triệu | |
Toyota | Yaris 2021 | 1.5G CVT | Xe nhỏ tuổi hạng B | 2NR-FE | 684 triệu | |
Peugeot | Traveller 2021 | Traveller Premium 7S | MPV kích thước lớn | High Pressure Direct Injection (HDi) | 1 tỷ 639 triệu | Tặng tiền mặt 10-30 triệu vnd tùy từng … Xem thêm: Trâm Anh Phan Đình Phùng - Gặp Nữ Sinh Có Vẻ Đẹp Thiên Thần Đang Gây Sốt |
Peugeot | Traveller 2021 | Traveller Premium | MPV kích cỡ lớn | High Pressure Direct Injection (HDi) | 2 tỷ 089 triệu | Tặng tiền mặt 10-30 triệu vnd tùy từng … |
Bentley | Flying Spur 2021 | V8 | Siêu sang khuôn khổ lớn | 4.0 Twin-turbocharged V8 TSI | 19 tỷ 500 triệu | |
Bentley | Continental 2021 | GT V8 | Siêu sang kích cỡ lớn | 4.0 V8 | 18 tỷ | |
Bentley | Bentayga 2021 | Bentayga V8 | Siêu sang cỡ lớn | V8 | 19 tỷ 500 triệu | |
Kia | Quoris 2017 | 3.8 AT | Xe sang độ lớn trung | V6, 24 van DOHC / V6, 24 valve DOHC sản phẩm 3.8 | 2 tỷ 708 triệu | |
Kia | Sonet 2021 | 1.5 MT | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Smartstream | 499 triệu | |
Kia | Sonet 2021 | 1.5 Deluxe | Xe nhỏ tuổi cỡ A+/B- | Smartstream | 554 triệu | |
Kia | Sonet 2021 | 1.5 Luxury | Xe bé dại cỡ A+/B- | Smartstream | 594 triệu | |
Kia | Sonet 2021 | 1.5 Premium | Xe bé dại cỡ A+/B- | Smartstream | 624 triệu | |
Kia | K5 2021 | 2.0 Luxury | Xe tầm trung bình hạng D | Nu 2.0 MPI | 869 triệu | |
Kia | K5 2021 | 2.0 Premium | Xe tầm trung hạng D | Nu 2.0 MPI | 929 triệu | |
Kia | K5 2021 | 2.5 GT-Line | Xe tầm trung bình hạng D | Theta-III 2.5 GDi | 1 tỷ 029 triệu | |
Kia | Sportage 2022 | 2.0G Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 2.0 G | 899 triệu | |
Kia | Sportage 2022 | 2.0G Premium | Xe độ lớn vừa hạng C | Smartstream 2.0 G | 939 triệu | |
Kia | Sportage 2022 | 2.0G Signature X-Line | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 2.0 G | 999 triệu | |
Kia | Sportage 2022 | 2.0G Signature | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 2.0 G | 1 tỷ 009 triệu | |
Kia | Sportage 2022 | 2.0D Signature X-Line | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 2.0 D | 1 tỷ 089 triệu | |
Kia | Sportage 2022 | 1.6 Turbo Signature X-Line | Xe kích thước vừa hạng C | Smartstream 1.6 T-GDi | 1 tỷ 089 triệu | |
Kia | Sportage 2022 | 2.0D Signature | Xe kích thước vừa hạng C | Smartstream 2.0 D | 1 tỷ 099 triệu | |
Kia | Sportage 2022 | 1.6 Turbo Signature | Xe độ lớn vừa hạng C | Smartstream 1.6 T-GDi | 1 tỷ 099 triệu | |
Kia | Morning 2022 | AT | Xe nhỏ cỡ A | Xăng | 389 triệu | |
Kia | Morning 2022 | AT Premium | Xe nhỏ tuổi cỡ A | Xăng | 409 triệu | |
Kia | Morning 2022 | X Line | Xe bé dại cỡ A | Xăng | 439 triệu | |
Kia | Morning 2022 | GT Line | Xe nhỏ cỡ A | Xăng | 439 triệu | |
Kia | Soluto 2021 | MT | Xe bé dại hạng B | Kappa 1.4 Gasoline | 369 triệu | |
Kia | Seltos 2021 | 1.4 Deluxe | Xe bé dại hạng B | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | 639 triệu | |
Kia | Seltos 2021 | 1.4 Luxury | Xe bé dại hạng B | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | 704 triệu | |
Kia | Seltos 2021 | 1.6 Premium | Xe bé dại hạng B | Gamma 1.6 MPi | 729 triệu | |
Kia | Seltos 2021 | 1.4 Premium | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | 759 triệu | |
Kia | Sorento 2021 | Luxury – sản phẩm công nghệ dầu | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 1 tỷ 119 triệu | |
Volkswagen | Polo 2022 | Sport Edition | Xe nhỏ hạng B | I4 MPI | 699 triệu | |
Volkswagen | Tiguan 2021 | Elegance | Xe kích thước vừa hạng C | 2.0 TSI | 1 tỷ 699 triệu | |
Volkswagen | Tiguan 2021 | Luxury S | Xe kích cỡ vừa hạng C | 2.0 TSI | 1 tỷ 929 triệu | |
Volkswagen | Passat 2019 | BlueMotion High | Xe cỡ trung hạng D | I4 TSI | 1 tỷ 480 triệu | |
Volkswagen | Teramont 2021 | Teramont | SUV rộng lớn cỡ lớn | Turbo TSI | 2 tỷ 349 triệu | |
Volkswagen | T-Cross 2022 | Elegance | Xe bé dại hạng B | TSI 1.0 | 1 tỷ 099 triệu | |
Volkswagen | T-Cross 2022 | Luxury | Xe bé dại hạng B | TSI 1.0 | 1 tỷ 299 triệu | |
Lexus | GX 2021 | 460 | Xe sang kích thước trung | V8 | 5 tỷ 670 triệu | |
Lexus | IS 2021 | Standard | Xe sang kích cỡ nhỏ | 4-cylinders, Inline type | 2 tỷ 130 triệu | |
Lexus | IS 2021 | Luxury | Xe sang khuôn khổ nhỏ | 4-cylinders, Inline type | 2 tỷ 490 triệu | |
Lexus | IS 2021 | Hybrid | Xe sang kích cỡ nhỏ | 4-cylinders, Inline type | 2 tỷ 820 triệu | |
Lexus | ES 2021 | 250 | Xe sang cỡ trung | 4-cylinders, Inline type, D4S | 2 tỷ 550 triệu | |
Lexus | ES 2021 | 300h | Xe sang độ lớn trung | 4-cylinders, Inline type, D4S | 3 tỷ 060 triệu | |
Lexus | LS 2021 | LS500 | Xe sang độ lớn lớn | V6, D4-S, Twin turbo | 7 tỷ 280 triệu | |
Lexus | LS 2021 | LS500h | Xe sang kích thước lớn | V6, D4-S | 7 tỷ 830 triệu | |
Lexus | NX 2022 | 350 F Sport | Xe sang kích cỡ nhỏ | I4 Turbo 2.4 | 3 tỷ 010 triệu | |
Lexus | NX 2022 | 350h | Xe sang kích cỡ nhỏ | I4 2.5 Hybrid | 3 tỷ 300 triệu | |
Lexus | RX 2021 | RX300 | Xe sang kích cỡ trung | I4 | 3 tỷ 180 triệu | |
Lexus | RX 2021 | RX350 | Xe sang kích thước trung | V6 | 4 tỷ 190 triệu | |
Lexus | RX 2021 | RX350L | Xe sang kích cỡ trung | V6 | 4 tỷ 210 triệu | |
Lexus | RX 2021 | RX450h | Xe sang kích thước trung | V6 | 4 tỷ 710 triệu | |
Lexus | LX 2022 | 600 Urban | Xe sang cỡ lớn | Twin-Turbo V6 | 8 tỷ 100 triệu | |
Lexus | LX 2022 | 600 F Sport | Xe sang độ lớn lớn | Twin-Turbo V6 | 8 tỷ 350 triệu | |
Lexus | LX 2022 | 600 VIP | Xe sang kích cỡ lớn | Twin-Turbo V6 | 9 tỷ 210 triệu | |
Lexus | LM 2021 | 7 seat | MPV hạng sang | 6-cylinders, V type | 6 tỷ 800 triệu | |
Lexus | LM 2021 | 4 seat | MPV hạng sang | 6-cylinders, V type | 8 tỷ 200 triệu | |
Suzuki | Swift 2021 | GLX | Xe nhỏ tuổi hạng B | Xăng 1,2L | 560 triệu | |
Suzuki | Ciaz 2021 | 1.4 AT | Xe nhỏ tuổi hạng B | K14B | 535 triệu | |
Suzuki | Ertiga 2022 | hybrid MT | MPV kích cỡ nhỏ | K15B | 539 triệu | |
Suzuki | Ertiga 2022 | hybrid AT | MPV độ lớn nhỏ | K15B | 609 triệu | |
Suzuki | Ertiga 2022 | hybrid sport Limited | MPV kích cỡ nhỏ | K15B | 678 triệu | |
Suzuki | XL7 2022 | GLX AT | MPV khuôn khổ nhỏ | Xăng 1.5 | 600 triệu | |
Suzuki | XL7 2022 | GLX AT thể thao Limited | MPV khuôn khổ nhỏ | Xăng 1.5 | 640 triệu | |
MG | ZS 2021 | MG ZS STD+ | Xe nhỏ hạng B | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | 528 triệu | |
MG | MG5 2022 | STD | Xe kích thước vừa hạng C | DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH | 523 triệu | |
MG | MG5 2022 | Luxury | Xe độ lớn vừa hạng C | DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH | 588 triệu | |
Nissan | Navara 2022 | 4WD Cao cấp | Bán mua cỡ trung | YS23 DDTT | 945 triệu | |
Nissan | Navara 2022 | PRO4X | Bán sở hữu cỡ trung | YS23 DDTT | 970 triệu | |
Nissan | Almera 2022 | EL | Xe nhỏ tuổi hạng B | HRA0, DOHC, 12 van cùng với Turbo | 539 triệu | Gói phụ kiện 8-15 triệu đồng có thể … |
Nissan | Almera 2022 | VL | Xe nhỏ tuổi hạng B | HRA0, DOHC, 12 van cùng với Turbo | 595 triệu | Gói phụ khiếu nại 8-15 triệu đồng rất có thể … |
Nissan | Kicks 2022 | E | Xe nhỏ dại hạng B | Hybrid | 789 triệu | |
Nissan | Kicks 2022 | V | Xe nhỏ tuổi hạng B | Hybrid | 858 triệu | |
Ford | Explorer 2022 | Exporer | Xe cỡ trung bình hạng E | EcoBoost I4 | 2 tỷ 366 triệu | |
Ford | Territory 2022 | Trend | Xe kích thước vừa hạng C | EcoBoost | 822 triệu | |
Ford | Territory 2022 | Titanium | Xe khuôn khổ vừa hạng C | EcoBoost | 899 triệu | |
Ford | Territory 2022 | Titanium X | Xe cỡ vừa hạng C | EcoBoost | 935 triệu | |
Ford | EcoSport 2021 | 1.5 AT Trend | Xe nhỏ dại hạng B | 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT | 603 triệu | |
Ford | Everest 2022 | Ambient 2.0L AT 4×2 | Xe tầm trung bình hạng D | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 099 triệu | |
Ford | Everest 2022 | Sport 2.0L AT 4×2 | Xe cỡ trung bình hạng D | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 166 triệu | |
Ford | Everest 2022 | Titanium 2.0L AT 4×2 | Xe cỡ trung bình hạng D | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 245 triệu | |
Ford | Everest 2022 | Titanium+ 2.0L AT 4×4 | Xe cỡ trung bình hạng D | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 452 triệu | |
Ford | Ranger 2022 | XL 2.0 4×4 MT | Bán download cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 659 triệu | |
Ford | Ranger 2022 | XLS 2.0 4×2 MT | Bán download cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 665 triệu | |
Ford | Ranger 2022 | XLS 2.0 4×2 AT | Bán cài đặt cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 688 triệu | |
Ford | Ranger 2022 | XLS 2.0 4×4 AT | Bán thiết lập cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 756 triệu | |
Ford | Ranger 2022 | XLT 2.0 4×4 AT | Bán tải cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 830 triệu | |
Ford | Ranger 2022 | Wildtrak 2.0 4×4 AT | Bán tải cỡ trung | i4 TDCi, Bi-Turbo | 965 triệu | |
VinFast | Fadil 2021 | Tiêu chuẩn | Xe bé dại cỡ A | Xăng 1.4, 4 xi lanh trực tiếp hàng | 425 triệu | |
VinFast | Lux SA2.0 2021 | Tiêu chuẩn | Xe tầm trung bình hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến đổi thiên, phun xăng trực tiếp | 1 tỷ 552 triệu | |
VinFast | Lux SA2.0 2021 | Nâng cao | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van vươn lên là thiên, phun nguyên liệu trực tiếp | 1 tỷ 642 triệu | |
VinFast | Lux SA2.0 2021 | Cao cấp | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van phát triển thành thiên, phun nguyên liệu trực tiếp | 1 tỷ 835 triệu | |
VinFast | President 2021 | President | Xe sang độ lớn trung | Xăng, V8 | 4 tỷ 600 triệu | |
VinFast | VF e34 2021 | Tiêu chuẩn | Xe nhỏ tuổi hạng B+/C- | Động cơ điện | 690 triệu | |
Porsche | 718 2021 | Cayman | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 3 tỷ 600 triệu | |
Porsche | 718 2021 | Boxster | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 3 tỷ 720 triệu | |
Porsche | 718 2021 | Cayman T | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 4 tỷ 090 triệu | |
Porsche | 718 2021 | Boxster T | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 4 tỷ 210 triệu | |
Porsche | 718 2021 | Cayman S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 4 tỷ 530 triệu | |
Porsche | 718 2021 | Boxster S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 4 tỷ 650 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Carerra | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 6 tỷ 920 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4 | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 7 tỷ 400 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Carerra Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 7 tỷ 700 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Carerra S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 7 tỷ 850 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4 Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 240 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Targa 4 | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 240 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 320 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Carerra S Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 690 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Carerra GTS | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 820 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4S Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 170 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Targa 4S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 170 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4 GTS | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 300 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Carerra GTS Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 680 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4 GTS Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 10 tỷ 160 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Targa 4 GTS | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 10 tỷ 160 triệu | |
Porsche | 911 2021 | GT3 | Siêu xe/Xe thể thao | Xăng | 12 tỷ 650 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Turbo S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 13 tỷ 030 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Turbo | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 13 tỷ 030 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Turbo Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 13 tỷ 940 triệu | |
Porsche | 911 2021 | Turbo S Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 16 tỷ 230 triệu | |
Porsche | Taycan 2021 | Base | Xe sang kích cỡ lớn | Động cơ điện | 4 tỷ 760 triệu | |
Porsche | Taycan 2021 | 4S Cross Turismo | Xe sang độ lớn lớn | Động cơ điện | 5 tỷ 640 triệu | |
Porsche | Taycan 2021 | 4 Cross Turismo | Xe sang độ lớn lớn | Động cơ điện | 5 tỷ 660 triệu | |
Porsche | Taycan 2021 | 4S | Xe sang độ lớn lớn | Động cơ điện | 5 tỷ 720 triệu | |
Porsche | Taycan 2021 | Turbo Cross Turismo | Xe sang cỡ lớn | Động cơ điện | 7 tỷ 580 triệu | |
Porsche | Taycan 2021 | Turbo | Xe sang độ lớn lớn | Động cơ điện | 9 tỷ 160 triệu | |
Porsche | Taycan 2021 | Turbo S | Xe sang kích thước lớn | Động cơ điện | 9 tỷ 550 triệu | |
Porsche | Panamera 2021 | V6 | Xe sang khuôn khổ lớn | V6, twin-turbo | 5 tỷ 310 triệu | |
Porsche | Panamera 2021 | 4 Executive | Xe sang kích cỡ lớn | V6, twin-turbo | 5 tỷ 500 triệu | |
Porsche | Panamera 2021 | 4 | Xe sang khuôn khổ lớn | V6, twin-turbo | 5 tỷ 500 triệu | |
Porsche | Panamera 2021 | 4 Cross Turismo | Xe sang kích thước lớn | V6, twin-turbo | 5 tỷ 660 triệu | |
Porsche | Panamera 2021 | GTS | Xe sang kích cỡ lớn | V8, twin-turbo | 7 tỷ 530 triệu | |
Porsche | Panamera 2021 | GTS sport Turismo | Xe sang kích thước lớn | V8, twin-turbo | 10 tỷ 260 triệu | |
Porsche | Panamera 2021 | Turbo S | Xe sang khuôn khổ lớn | V8, twin-turbo | 13 tỷ 030 triệu | |
Porsche | Macan 2022 | Base | Xe sang kích cỡ nhỏ | I4 turbo | 2 tỷ 992 triệu | |
Porsche | Macan 2022 | S | Xe sang kích thước nhỏ | V6 turbo 3.0 | 3 tỷ 817 triệu | |
Porsche | Macan 2022 | GTS | Xe sang kích thước nhỏ | V6 twin-turbo | 4 tỷ 708 triệu | |
Porsche | Cayenne 2021 | Cayenne | Xe sang khuôn khổ trung | V6, turbo | 4 tỷ 720 triệu | |
Porsche | Cayenne 2021 | Coupe | Xe sang độ lớn trung | V6, turbo | 5 tỷ 060 triệu | |
Porsche | Cayenne 2021 | S | Xe sang độ lớn trung | V6, twin-turbo | 5 tỷ 650 triệu | |
Porsche | Cayenne 2021 | S Coupe | Xe sang độ lớn trung | V6, twin-turbo | 6 tỷ 010 triệu | |
Porsche | Cayenne 2021 | GTS | Xe sang kích cỡ trung | V8, twin-turbo | 7 tỷ 530 triệu | |
Porsche | Cayenne 2021 | GTS Coupe | Xe sang kích thước trung | V8, twin-turbo | 7 tỷ 810 triệu | |
Porsche | Cayenne 2021 | Turbo | Xe sang khuôn khổ trung | V8, twin-turbo | 9 tỷ 160 triệu | |
Porsche | Cayenne 2021 | Turbo GT | Xe sang cỡ trung | V8, twin-turbo | 9 tỷ 640 triệu | |
Porsche | Cayenne 2021 | Turbo Coupe | Xe sang kích cỡ trung | V8, twin-turbo | 9 tỷ 640 triệu | |
Subaru | Forester 2021 | 2.0 i-L | Xe kích thước vừa hạng C | Boxer 2.0 | 1 tỷ 128 triệu | |
Subaru | Forester 2021 | 2.0 i-S | Xe kích thước vừa hạng C | Boxer 2.0 | 1 tỷ 218 triệu | |
Subaru | Forester 2021 | 2.0 i-S EyeSight | Xe kích cỡ vừa hạng C | Boxer 2.0 | 1 tỷ 288 triệu | |
Subaru | Outback 2021 | 2.5 i-Touring EyeSight | Xe cỡ trung hạng D | Boxer, 2.5, 4 xi-lanh đối xứng | 1 tỷ 969 triệu | |
Mercedes | A-class 2021 | A 35 AMG 4MATIC Sedan | Xe sang kích cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 429 triệu | |
Mercedes | C-Class 2022 | C200 Avantgarde | Xe sang kích cỡ nhỏ | 1.5 I4 Turbo | 1 tỷ 699 triệu | |
Mercedes | C-Class 2022 | C200 Avantgarde Plus | Xe sang khuôn khổ nhỏ | 1.5 I4 Turbo | 1 tỷ 789 triệu | |
Mercedes | C-Class 2022 | C300 AMG | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 Turbo | 2 tỷ 089 triệu | |
Mercedes | C-Class 2022 | C300 AMG First Edition | Xe sang khuôn khổ nhỏ | 2.0 I4 Turbo | 2 tỷ 399 triệu | |
Mercedes | E-Class 2021 | E 180 | Xe sang kích thước trung | I4 1.5 | 2 tỷ 099 triệu | |
Mercedes | E-Class 2021 | E 200 Exclusive | Xe sang kích cỡ trung | I4 2.0 | 2 tỷ 470 triệu | |
Mercedes | E-Class 2021 | E 300 AMG | Xe sang kích thước trung | I4 2.0 | 3 tỷ 129 triệu | |
Mercedes | S-Class 2022 | S 450 | Xe sang cỡ lớn | 3.0 V6, gồm EQ Boost | 5 tỷ 199 triệu | |
Mercedes | S-Class 2022 | S 450 Luxury | Xe sang kích cỡ lớn | 3.0 V6, tất cả EQ Boost | 5 tỷ 749 triệu | |
Mercedes | GLC 2021 | GLC 200 | Xe sang kích cỡ nhỏ | I4 2.0 | 1 tỷ 859 triệu | |
Mercedes | GLC 2021 | GLC 200 4MATIC | Xe sang khuôn khổ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 129 triệu | |
Mercedes | GLC 2021 | GLC 300 4MATIC | Xe sang kích thước nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 569 triệu | |
Mercedes | GLC 2021 | GLC 300 4MATIC Coupe | Xe sang độ lớn nhỏ | I4 2.0 | 3 tỷ 129 triệu | |
Mercedes | GLB 2021 | GLB 200 AMG | Xe sang kích thước nhỏ | I4 1.4 | 1 tỷ 999 triệu | |
Mercedes | GLB 2021 | GLB 35 AMG 4MATIC | Xe sang độ lớn nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 849 triệu | |
Mercedes | GLE 2021 | 450 4Matic | Xe sang kích cỡ trung | I6 3.0 | 4 tỷ 409 triệu | |
Mercedes | GLE 2021 | AMG 53 4Matic+ Coupe | Xe sang độ lớn trung | I6 3.0 | 5 tỷ 499 triệu | |
Mercedes | GLS 2021 | 450 4MATIC | Xe sang kích thước lớn | I6 3.0 | 5 tỷ 139 triệu | |
Mercedes | G-Class 2021 | G 63 AMG | Xe sang khuôn khổ lớn | V8 4.0 | 10 tỷ 950 triệu | |
Mercedes | GT-Coupe 2021 | AMG GT 53 4MATIC+ | Xe sang khuôn khổ lớn | I6 3.0 | 6 tỷ 719 triệu | |
Mercedes | GT-Coupe 2021 | AMG GT R | Xe sang kích cỡ lớn | V8 4.0 | 11 tỷ 590 triệu | |
Mercedes | V-Class 2021 | V 250 LUXURY | MPV hạng sang | I4 2.0 | 2 tỷ 845 triệu | |
Mercedes | V-Class 2021 | V 250 AMG | MPV hạng sang | I4 2.0 | 3 tỷ 445 triệu | |
Maserati | Levante 2021 | LE350AS21 | Xe sang khuôn khổ trung | 3.0L V6 | 5 tỷ 499 triệu | |
Maserati | Levante 2021 | LE350AL21 | Xe sang kích thước trung | 3.0L V6 | 5 tỷ 499 triệu | |
Maserati | Ghibli 2021 | Ghibli GH330RS21 | Xe sang cỡ trung | Hybrid 2.0L 48v L4 | 5 tỷ 983 triệu | |
Maserati | Ghibli 2021 | GranSport GH350RS21 | Xe sang cỡ trung | 3.0L V6 | 6 tỷ 112 triệu | |
Maserati | Ghibli 2021 | Trofeo GH580RS21 | Xe sang độ lớn trung | 3.8L V8 | 11 tỷ 904 triệu | |
Maserati | Quattroporte 2021 | QP350RL 21 | Xe sang kích cỡ lớn | 3.0L V6 | 6 tỷ 972 triệu | |
Aston Martin | DBX 2021 | V8 | Siêu xe/Xe thể thao | 4.0 V8 | 13 tỷ 799 triệu | |
Aston Martin | V8 Vantage 2021 | V8 Vantage | Siêu xe/Xe thể thao | 4.0 twin turbo V8 | 9 tỷ 999 triệu | |
Aston Martin | V8 DB11 2021 | V8 | Siêu xe/Xe thể thao | 4.0 twin-turbo V8 | 13 tỷ 799 triệu | |
Aston Martin | DBS 2021 | V12 | Siêu xe/Xe thể thao | 5.2 V12 | 23 tỷ 999 triệu | |
BMW | Series 4 2021 | Convertible 2021 | Xe sang cỡ nhỏ | B48 2.0 TwinTurbo I4 | 3 tỷ 219 triệu | |
BMW | Series 3 2021 | 320i thể thao Line | Xe sang kích cỡ nhỏ | Xăng I4, 2.0 TwinPower Turbo | 1 tỷ 899 triệu |