Tất cả các unit sgk tiếng anh 11 thí điểm

     
GRAMMARGIÁO TRÌNH CƠ BẢN TỪ VỰNG LUYỆN NGHENÓI & VIẾTTIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNHSPEAKING - LUYÊN NÓIBÀI TẬPTRA CỨU & HỎI ĐÁP
*

×Thông BáoLuyện Thi IELTS OnlineChúng tôi vừa cho ra mắt chuyên mục luyện thi IELTS online, miễn phí 100%. Chương trình học online gồm có Writing, Reading, Speaking, Listening, Grammar và Vocabulary theo chuẩn IELTS Quốc Tế.

Bạn đang xem: Tất cả các unit sgk tiếng anh 11 thí điểm

Mời quý bạn truy cập vào Preparation for IELTS Exam để bắt đầu học.

BBT tiengtrungquoc.edu.vn

Giới thiệu hệ thống từ vựng tiếng Anh 11 cần nhớ và hữu dụng theo từng bài học cụ thể, giúp bạn ôn luyện lại kiến thức tốt hơn.
*

Bạn vừa hoàn thành xong chương trình tiếng Anh lớp 11 và muốn ôn lại những kiến thức đã học. Ngoài ngữ pháp tiếng Anh thì từ vựng tiếng Anh cũng là yếu tố quan trọng giúp bạn học tốt tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn. Với mong muốn giúp các bạn ôn luyện tiếng Anh tại nhà hiệu quả, dưới đây là hệ thống từ vựng tiếng Anh 11 cơ bản nhất, các bạn có thể tham khảo nhé.

Xem thêm: Tiếu Ngạo Giang Hồ Đông Phương Bất Bại Hd, Tiếu Ngạo Giang Hồ: Đông Phương Bất Bại

=> Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ

=> Từ vựng tiếng Anh lớp 10

=> Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 11 cần học

Từ vựng tiếng Anh 11 theo unit 1, unit 2… Kết hợp với những từ vựng cơ bản và thường dùng nhất, hi vọng sẽ giúp các bạn ôn luyện lại kiến thức tốt hơn.

UNIT 1: FRIENDSHIP

- acquaintance (n)<ə'kweintəns>người quen

- admire (v)<əd'maiə>ngưỡng mộ

- aim (n)mục đích

- appearance (n)<ə'piərəns> vẻ bề ngoài

- attraction (n)<ə'træk∫n> sự thu hút

- be based on (exp) dựa vào

- benefit (n)<'benifit> lợi ích

- calm (a) điềm tĩnh

- caring (a) chu đáo ,quan tâm

- change (n,v) (sự) thay đổi

- changeable (a)<'t∫eindʒəbl> có thể thay đổi

- close (a) gần gũi, thân thiết

- condition (n) điều kiện

- constancy (n)<'kɔnstənsi> sự kiên định

- constant (a)<'kɔnstənt> kiên định

- crooked (a)<'krukid> cong

- customs officer (n)<'kʌstəmz 'ɔfisə> nhân viên hải quan

- delighted (a) vui mừng

- enthusiasm (n) lòng nhiệt tình

- exist (v) tồn tại

- feature (n)<'fi:t∫ə> đặc điểm

- forehead (n)<'fɔ:rid, 'fɔ:hed> trán

- generous (a)<'dʒenərəs> rộng rãi, rộng lượng

- get out of (v) ra khỏi (xe)

- give-and-take (n) sự nhường nhịn

- good-looking (a)dễ nhìn

- good-natured (a)<'gud'neit∫əd> tốt bụng

- gossip (v)<'gɔsip> ngồi lê đôi mách

- height (n) chiều cao

- helpful (a)<'helpful>giúp đỡ, giúp ích

- honest (a)<'ɔnist>trung thực

- hospitable (a)<'hɔspitəbl>hiếu khách

- humorous (a)<'hju:mərəs>hài hước

- in common (exp)<'kɔmən> chung

- incapable (of) (a) không thể

- influence (v)<'influəns> ảnh hưởng

- insist on (v) khăng khăng

- jam (n) mứt

- joke (n,v)(lời) nói đùa

- journalist (n)<'dʒə:nəlist> phóng viên

- joy (n) niềm vui

- jump (v) nhảy

- last (v) kéo lài

- lasting (a)<'lɑ:stiη> lâu bền

- lifelong (a)<'laiflɔη> suốt đời

- like (n) sở thích

- loyal (a)<'lɔiəl> trung thành

- loyalty (n)<'lɔiəlti> lòng trung thành

- medium (a)<'mi:diəm> trung bình

- mix (v) trộn

- modest (a)<'mɔdist> khiêm tốn

- mushroom (n)<'mʌ∫rum> nấm

- mutual (a)<'mju:tjuəl> lẫn nhau, chung

- oval (a)<'ouvəl> có hình bàu dục

- patient (a)<'pei∫nt> kiên nhẫn

- personality (n)<,pə:sə'næləti> tính cách, phẩm chất

- pleasant (a) hài lòng

- pleasure (n)<'pleʒə> niềm vui

- principle (n) <'prinsəpl> quy tắc

- pursuit (n) mưu cầu

- quality (n) <'kwɔliti>chất lượng, phẩm chấtt

- quick-witted (a)<'kwik'witid> nhạy bén

- relationship (n) mồi uqan hệ

- remain (v) vẫn còn, duy trì

- Residential Area (n) <,rezi'den∫l 'eəriə> khu dân cư

- rumour (n) <'ru:mə> tin đồn

- secret (n) <'si:krit> bí mật

- selfish (a)<'selfi∫> ích kỷ

- sense of humour (n) óc hài hước

- share (v) <∫eə> chia sẻ

- sincere (a) chân thành

- sorrow (n) <'sɔrou> nỗi buốn

- studious (a) <'stju:diəs> chăm học

- suspicion (n) ; sự hoài nghi

- suspicious (a) đa nghi

- sympathy (n) <'simpəθi> sự cảm thông

- take up (v) <'teik'ʌp>đề cập đến

- trust (n, v)tin tưởng

- uncertain (a)<ʌn'sə:tn> không chắc chắn

- understanding (a) <,ʌndə'stændiη> thấu hiểu

- unselfishness (n) <,ʌn'selfi∫nis> tính không ích kỷ

*

Từ vựng tiếng Anh 11 cơ bản

UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES

- affect (v) <ə'fekt> ảnh hưởng

- appreciate (v) <ə'pri:∫ieit> trân trọng

- attitude (n) <'ætitju:d> thái độ

- bake (v) nướng

- break out (v) <'breikaut> xảy ra bất thình lình

- carry (v) <'kæri> mang

- complain (v) phàn nàn

- complaint (n) lời phàn nàn

- contain (v) chứa, đựng

- cottage (n) <'kɔtidʒ> nhà tranh

- destroy (v) phá hủy, tiêu hủy

- dollar note (n) <'dɔlə nout> tiền giấy đôla

- embarrassing (a) ngượng ngùng

- embrace (v) ôm

- escape (v) thoát khỏi

- experience (n) trải nghiệm

- fail (v) rớt, hỏng

- floppy (a) <'flɔpi> mềm

- glance at (v) liếc nhìn

- grow up (v) lớn lên

- idol (n) <'aidl> thần tượng

- imitate (v) <'imiteit> bắt chước

- make a fuss (v) làm ầm ĩ

- marriage (n) <'mæridʒ> hôn nhân

- memorable (a) <'memərəbl> đáng nhớ

- novel (n) <'nɔvəl> tiểu thuyết

- own (v) sở hữu

- package (n) <'pækidʒ> bưu kiện

- protect (v) bảo vệ

- purse (n) cái ví

- realise (v) <'riəlaiz> nhận ra

- replace (v) thay thế

- rescue (v) <'reskju:> cứu nguy, cứu hộ

- scream (v) la hét

- set off (v) <'set'ɔ:f> lên đường

- shine (v) <∫ain> chiếu sáng

- shy (a) <∫ai> mắc cỡ, bẽn lẽn

- sneaky (a) <'sni:ki> lén lút

- terrified (a) <'terifaid> kinh hãi

- thief (n) <θi:f> tên trộm

- turn away (v) quay đi, bỏ đi

- turtle (n) <'tə:tl> con rùa

- unforgetable (a) <,ʌnfə'getəbl> không thể quên

- wad (n) nắm tiền

- wave (v) vẩy tay

UNIT 3: A PARTY

- accidentally (adv) <,æksi'dentəli> tình cờ

- blow out (v) <'blou'aut> thổi tắt

- budget (n) <'bʌdʒit> ngân sách

- candle (n) <'kændl> đèn cầy, nến

- celebrate (v) <'selibretid> tổ chức, làm lễ kỷ niệm

- clap (v) vỗ tay

- count on (v) trông chờ vào

- decorate (v) <'dekəreit> trang trí

- decoration (n) <,dekə'rei∫n> sự/đồ trang trí

- diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee) <'daiəmənd æni'və:səri> lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)

- financial (a) (thuộc) tài chính

- flight (n) chuyến bay

- forgive (v) tha thứ

- get into trouble (exp) <'trʌbl> gặp rắc rối

- golden anniversary (n) (=golden wedding <'gouldən,æni'və:səri> lễ kỷ niệm

- golden jubilee <'goulden,wediη> đám cưới vàng (50 năm)

- guest (n) khách

- helicopter (n) <'helikɔptə> trực thăng

- hold (v) tổ chức

- icing (n) <'aisiη> lớp kem phủ trên mặtbánh

- jelly (n) <'dʒeli> thạch

- judge (n) <'dʒʌdʒ> thẩm phán

- lemonade (n) <,lemə'neid> nước chanh

- mention (v) <'men∫n> đề cập

- mess (n) sự bừa bộn

- milestone (n) <'mailstoun> sự kiện quan trọng

- organise (v) <'ɔ:gənaiz> tổ chức

- refreshments (n) món ăn nhẹ

- serve (v) phục vụ

- silver anniversary (n) (=silver wedding <'silvə> lễ kỷ niệm

- silver jubilee) đám cưới bạc (25 năm)

- slice (n) miếng

- slip out (v) <'taidi> lỡ miệng

- tidy up (v) <ʌp'set> dọn dẹp

- upset (v): làm bối rối, lo lắng

UNIT 4: VOLUNTEER WORK

- (the) aged (n) <'eidʒid> người già

- assistance (n) <ə'sistəns> sự giúp đỡ

- be fined (v) bị phạt

- behave (v) cư xử

- bend (v) uốn cong, cúi xuống

- care (n) sự chăm sóc

- charity (n) <'t∫æriti> tổ chức từ thiện

- comfort (n) <'kʌmfət> sự an ủi

- co-operate (v) hợp tác

- co-ordinate (v) phối hợp

- cross (v) băng qua

- deny (v) từ chối

- desert (v) bỏ đi

- diary (n) <'daiəri> nhật ký

- direct (v) điều khiển

- disadvantaged (a) <,disəd'vɑ:ntidʒ> bất hạnh

- donate (v) tặng

- donation (n) khoản tặng/đóng góp

- donor (n) <'dounə> người cho/tặng

- fire extinguisher (n) <'faiə iks'tiηgwi∫ə> bình chữa cháy

- fund-raising (a) gây quỹ

- gratitude (n) <'grætitju:d> lòng biết ơn

- handicapped (a) <'hændikæpt> tật nguyền

- instruction (n) chỉ dẫn, hướng dẫn

- intersections (n) <,intə'sek∫n> giao lộ

- lawn (n) bãi cỏ

- martyr (n) <'mɑ:tə> liệt sỹ

- mountain (n) <'mauntin> núi

- mow (v) cắt

- natural disaster (n) <'næt∫rəl di'zɑ:stə> thiên tai

- order (n) <'ɔ:də> mệnh lệnh

- order (v) ra lệnh

- orphanage (n) <'ɔ:fənidʒ> trại mồ côi

- overcome (v) <,ouvə'kʌm> vượt qua

- park (v) đậu xe

- participate in (v) tham gia

- raise money (v) quyên góp tiền

- receipt (n) người nhận

- remote (a) xa xôi, hẻo lánh

- retire (v) về hưu

- rope (n) dây thừng

- snatch up (v) <'snæt∫> nắm lấy

- suffer (v) <'sʌfə> chị đựng, đau khổ

- support (v) ủng hộ, hỗ trợ

- take part in (v) tham gia

- tie … to …(v) buộc, cột … vào …

- toe (n) ngón chân

- touch (v) chạm

- voluntarily (adv) 1 cách tình nguyện

- voluntary (a) <'vɔləntri> tình nguyện

- volunteer (n) <,vɔlən'tiə> tình nguyện viên

- volunteer (v) tình nguyện, xung phong

- war invalid (n) thương binh

UNIT 5: COMPETITIONS

- accuse … of (v) <ə'kju:z> buộc tội

- admit (v) <əd'mit> thừa nhận, thú nhận

- announce (v) <ə'nauns> công bố

- annual (a) <'ænjuəl> hàng năm

- apologize …for (v) <ə'pɔlədʒaiz> xin lỗi

- athletic (a) <æθ'letik> (thuộc) điền kinh

- champion (n) <'t∫æmpjən> nhà vô địch

- clock (v) đạt, ghi được (thời gian)

- compete (v) thi đấu

- competition (n) <,kɔmpi'ti∫n> cuộc thi đấu

- congratulate … on (v) chúc mừng

- congratulations! xin chúc mừng

- contest (n) cuộc thi đấu

- creative (a) sáng tạo

- detective (n) thám tử

- entry procedure (n) <'entri prə'si:dʒə> thủ tục đăng ký

- feel like (v) muốn

- find out (v) tìm ra

- general knowledge quiz(n) <'dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz> cuộc thi kiến thức phổ thông

- insist (on) (v) khăng khăng đòi

- judge (n) <'dʒʌdʒ> giám khảo

- native speaker (n) <'neitiv 'spi:kə> người bản xứ

- observe (v) <ə'bzə:v> quan sát

- participant (n) người tham gia

- patter (v) <'pætə> rơi lộp độp

- pay (v) trả tiền

- poem (n) <'pouim> bài thơ,thơ ca

- poetry (n) <'pouitri> tập thơ

- prevent … from (v) ngăn ngừa, cản

- race (n) cuộc đua

- recite (v) ngâm, đọc (thơ)

- representative (n) <,repri'zentətiv> đại diện

- score (v) tính điểm

- smoothly (adv) <'smu:đli> suôn sẻ

- spirit (n) <'spirit> tinh thần, khí thế

- sponsor (v) <'spɔnsə> tài trợ

- stimulate (v) <'stimjuleit> khuyến khích

- thank … for (v) <θæηk > cảm ơn

- twinkle (n) <'twiηkl> cái nháy mắt

- warn … against (v) cảnh báo

- windowpane (n) <'windou'pein> ô cửa kính

*

Học tiếng Anh lớp 11 theo từng bài học

UNIT 6: WORLD POPULATION

- A.D. (Anno Domini)(n) <'ænou'dɔminai> sau công nguyên

- awareness (n) <ə'weənis> ý thức

- B.C. (Before Christ)(n) trước công nguyên

- billionaire (n) <,biljə'neə> nhà tỉ phú

- birth-control method (n) <'bə:θkən'troul 'meθəd> ph. pháp hạn chế sinhđẻ

- carry out (v) <'kæri'aut> tiến hành

- claim (n,v) (sự) đòi hỏi

- cranky (a) <'kræηki> hay gắt gỏng, quạu

- creature (n) <'kri:t∫ə> sinh vật

- death rate (n) <'deθreit> tỉ lệ tử vong

- developing country (n) nước đang phát triển

- exercise (v) <'eksəsaiz> sử dụng

- expert (n) <'ekspə:t> chuyên gia

- explosion (n) sự bùng nổ

- family planning (n) <'fæmili'plæniη> kế hoạch hóa gia đình

- fresh water (n) nước ngọt

- generation (n) <,dʒenə'rei∫n> thế hệ

- glean (v) mót, nhặt (lúa)

- government (n) <'gʌvnmənt> chính phủ

- growth (n) tăng trưởng

- implement (v) <'implimənt> thực hiện

- improvement (n) sự cải thiện

- injury (n) <'indʒəri> chấn thương

- insurance (n) sự bảo hiểm

- iron (n) <'aiən> sắt

- journalism (n) <'dʒə:nəlizm> báo chí

- lack (n) sự thiếu hụt

- limit (n) <'limit> giới hạn

- limit (v) <'limit> hạn chế

- limited (a) <'limitid> có giới hạn

- living condition (n) <'liviη kən'di∫n> điều kện sống

- living standard (n) <'liviη 'stændəd> mức sống

- metal (n) <'metl> kim loại

- organisation (n) <,ɔ:gənai'zei∫n> tổ chức

- overpopulated (a) <,ouvə'pɔpjuleitid> quá đông dân

- petroleum (n) dầu mỏ, dầu hỏa

- policy (n) <'pɔləsi> chính sách

- population (n) <,pɔpju'lei∫n> dân số

- punishment (n) <'pʌni∫mənt> phạt

- quarrel (n,v) <'kwɔrəl> (sự) cãi nhau

- raise (v) nuôi

- rank (v) xếp hạng

- religion (n) tôn giáo

- resource (n) tài nguyên

- reward (n) thưởng

- salt water (n) <'sɔ:lt,wɔ:tə> nước mặn

- silver (n) <'silvə> bạc

- solution (n) giải pháp

- step (v) bước, giậm lên

- the Third World (n) <'θə:d'wə:ld> thế giới thứ ba

- United Nations (n) Liên hiệp quốc

UNIT 8: CELEBRATIONS

- agrarian (a) <ə'greəriən> (thuộc) nghề nông

- apricot blossom (n) <'eiprikɔt 'blɔsəm> hoa mai

- cauliflower (n) <'kɔliflauə> súp lơ, bông cải

- comment (n) <'kɔment> lời nhận xét

- crop (n) mùa vụ

- depend (on) (v) tùy vào

- do a clean up (exp) dọn dẹp sạch sẽ

- evil spirit (n) <'i:vl 'spirit> quỷ ma

- fatty pork (n) <'fæti pɔ:k> mỡ (heo)

- French fries (n) khoai tây chiên

- good spirit (n) thần thánh

- kimono (n) áo kimônô (Nhật)

- kumquat tree (n) <'kʌmkwɔt> cây quất vàng

- longevity (n) trường thọ

- lucky money (n) <'lʌki 'mʌni> tiền lì xì

- lunar calendar (n) <'lu:nə 'kælində> âm lịch

- mask (n) mặt nạ

- Mid-Autumn Festival (n) tết trung thu

- National Independence Day (n) <'næ∫nəl ,indi'pendəns dei> ngày Quốc khánh

- overthrow (v) <,ouvə'θrou> lật đổ

- pagoda (n) ngôi chùa

- parade (v) diễu hành

- peach blossom (n) hao đào

- pine tree (n) <'paintri:> cây thông

- positive (a) <'pɔzətiv> tích cực

- pray (for) (v) cầu nguyện

- preparation (n) <,prepə'rei∫n> sự chuẩn bị

- roast turkey (n) gà lôi quay

- shrine (n) <∫rain> đền thờ

- similarity (n) <,simə'lærəti> nét tương đồng

- solar calendar (n) <'soulə 'kælində> dương lịch

- spread (v) kéo dài

- sticky rice (n) <'stiki rais> nếp

- Thanksgiving (n) <'θæηks,giviη> lễ tạ ơn

- Valentine’s Day (n) <'væləntain dei> lễ tình nhân

- ward off (v) né tránh

- wish (n) lời chúc

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Các bạn nên lưu lại list từ vựng tiếng Anh 11 mà tiengtrungquoc.edu.vn giới thiệu ở trên nhé. Từ vựng phong phú sẽ là nền tảng tốt giúp các em giao tiếp cũng như học tiếng Anh tốt hơn đó. Cách học từ vựng tiếng Anh khác nữa đó là học theo chủ đề khác nhau, từ đó các em có thể bổ sung thêm cho mình nhiều vốn từ nữa nhé.

tiengtrungquoc.edu.vn chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt! Lưu ý: Trong tất cả các bài viết, các bạn muốn nghe phát âm đoạn nào thì chọn hãy tô xanh đoạn đó và bấm nút play để nghe.