Tên các cầu thủ mu
MenuTrang chủGiới thiệuQuy định chungHỏi đápLiên hệĐăng ký thành viên
Click vào tên cầu thủ để xem chi tiết thông tin
CẦU THỦ MANCHESTER UNITED Tên N |
TT | TÊN | HỌ TÊN | VỊ TRÍ | SỐ ÁO | NĂM SINH | QUỐC TỊCH | GIAI ĐỌAN | SỐ TRẬN | BÀN THẮNG |
1 | Nani | Luis Nani | 17 | 1986 | 2007-2015 | 230 | 41 | |||
2 | Nardiello | Daniel Nardiello | 40 | 1982 | 1999-2005 | 4 | 0 | |||
3 | Neville | Gary Neville | 2 | 1975 | 1991-2011 | 602 | 7 | |||
4 | Neville | Phillip Neville | 12 | 1977 | 1993-2005 | 386 | 8 | |||
5 | Nevin | George Nevin | 1907 | 1933-1934 | 5 | 0 | ||||
6 | Nevland | Erik Nevland | 22 | 1977 | 1997-1999 | 6 | 1 | |||
7 | Newton | Percy Newton | 1904 | 1933-1934 | 2 | 0 | ||||
8 | Nicholl | Jimmy Nicholl | 2 | 1956 | 1971-1982 | 248 | 6 | |||
9 | Nicholson | James Nicholson | 6 | 1943 | 1960-1964 | 68 | 6 | |||
10 | Nicol | George Nicol | 1903 | 1928-1929 | 7 | 2 | ||||
11 | Bobby oble | Bobby Noble | 3 | 1945 | 1961-1970 | 33 | 0 | |||
12 | Norton | Joseph Norton | 1891 | 1913-1919 | 37 | 3 | ||||
13 | Norwood | Oliver Norwood | 47 | 1991 | 2007-2012 | 0 | 0 | |||
14 | Notman | Alex Notman | 29 | 1979 | 1995-2000 | 1 | 0 | |||
15 | Nuttall | Thomas Nuttall | 1889 | 1910-1913 | 16 | 4 |
Thủ môn | Hậu vệ | Tiền vệ | Tiền đạo |