Quy tắc chuyển vế là một trong những nguyên tắc cơ bản nhất trong toán học, được sử dụng rộng rãi để đơn giản hóa các phương trình và giải quyết các bài toán. Bài viết này không chỉ giải thích chi tiết lí thuyết về quy tắc chuyển vế mà còn cung cấp một loạt bài tập củng cố kèm theo đáp án để bạn có thể tự luyện tập và kiểm tra hiểu biết của mình. Đây là tài liệu hữu ích cho học sinh, sinh viên và giáo viên trong việc cải thiện và mở rộng kiến thức về chủ đề này.
Quy tắc chuyển vế
Khi cần di chuyển một số hạng từ một vế của đẳng thức sang vế kia, ta phải thay đổi dấu của số hạng đó: từ dấu “+” thành “-” và ngược lại từ “-” thành “+”.
Ví dụ:
Cho a = b, suy ra a + c = b + c.
Nếu a + c = b + c, điều này dẫn tới a = b.
Nếu a = b, thì điều đó cũng có nghĩa là b = a.
Nhận xét:
Việc chuyển vế giúp ta tổng hợp các số hạng về một vế, từ đó giúp việc so sánh và tính toán trở nên thuận tiện hơn.
Quy tắc này không chỉ áp dụng cho đẳng thức mà còn cho cả bất đẳng thức.
Ví dụ:
Nếu a > b, khi đó a + c > b + c.
Nếu a + c > b + c, thì a > b.
Quy tắc chuyển vế được sử dụng để giải các bài toán tìm x
Quy tắc chuyển vế là một công cụ toán học hữu ích, được sử dụng rộng rãi để giải các bài toán tìm nghiệm của phương trình. Quy tắc này cho phép chuyển một số hạng từ vế này sang vế kia của đẳng thức với một thay đổi dấu nhất định: số hạng mang dấu “+” khi chuyển sang vế kia sẽ chuyển thành dấu “-“, và ngược lại. Điều này giúp cho việc đơn giản hóa phương trình, làm nổi bật các biến số và hỗ trợ trong việc tìm giá trị của biến.
Ví dụ, trong phương trình x+5=9, nếu muốn giải tìm xxx, bạn có thể áp dụng quy tắc chuyển vế bằng cách chuyển +5 sang vế phải và đổi thành −5, khiến phương trình trở thành x=9−5. Qua đó, ta có thể tìm ra x=4.
Sử dụng quy tắc chuyển vế giúp việc giải toán trở nên trực quan và hiệu quả hơn, đặc biệt là trong việc giải các phương trình đại số cơ bản, làm cơ sở cho những tính toán phức tạp hơn trong toán học.
Xem thêm>> Tìm hiểu quy tắc nhân hai số nguyên cùng dấu
Bài tập vận dụng có đáp án về quy tắc chuyển dấu
Câu 1: Giải phương trình sau và chọn đáp án đúng: x+5=9
- x=4
B. x=1
C. x=−4
D. x=5
Đáp án: A. x=4
Câu 2: Nếu bạn chuyển số hạng −7y từ vế này sang vế kia của đẳng thức 3x−7y=15, phương trình mới sẽ là:
- 3x=15+7y
- 3x=15−7y
- 3x=15y+7
- 3x=15y−7
Đáp án: A. 3x=15+7y
Câu 3: Chọn phương trình đúng sau khi chuyển vế số hạng +8z từ phương trình 12z+10=8z+50:
- 4z=40
B. 4z=60
C. 20z=40
D. 4z+10=50
Đáp án: A. 4z=40
Câu 4: Phương trình nào dưới đây là kết quả đúng khi chuyển 3k từ vế phải sang vế trái của phương trình 2k−5=3k+7?
- −k−5=7
B. −k=12
C. k−5=7
D. −k=2
Đáp án: B. −k=12
Câu 5: Sau khi chuyển +6m sang vế kia của phương trình 10m−3=6m+21, bạn nhận được:
- 4m=24
- 4m=18
- 16m=18
- 4m=21
Đáp án: B. 4m=18