Khổ thứ ba của “Tây Tiến” không chỉ là lời ca về thiên nhiên hùng vĩ mà còn thể hiện nỗi niềm của người chiến sĩ trong chiến tranh. Bài viết này sẽ phân tích tây tiến khổ 3 hay và đặc biệt đưa bạn đến gần hơn với tâm hồn của những người lính, qua những hình ảnh thiên nhiên gắn liền với cuộc sống và chiến đấu của họ.
Phân tích tây tiến khổ 3 hay nhất
Các tác phẩm thơ xuất sắc thường gieo rắc trong lòng người đọc những rung động sâu sắc về mặt thẩm mỹ, đồng thời kích thích các cuộc thảo luận nảy lửa về từng chữ, hình ảnh và cảm xúc. “Tây Tiến” của Quang Dũng là một ví dụ điển hình. Dù đã hơn nửa thế kỷ trôi qua, “Tây Tiến” không những vẫn đứng vững mà còn trở thành biểu tượng của sức sống phi thường. Đối với Quang Dũng, “Tây Tiến” không chỉ là bài thơ, mà là khoảng thời gian chứa đầy tình cảm, kỷ niệm sâu sắc của người chiến sĩ trong những ngày tháng sống và chiến đấu bên những người đồng đội, và những cảnh quan hiểm trở, hùng vĩ nhưng không kém phần thơ mộng của miền Tây Bắc. Những tháng ngày hành quân đầy gian khó, những kỉ niệm đẹp và những khoảnh khắc thân mật, ấm áp bên người dân làng… Trong hai khổ đầu, người đọc được giới thiệu về người lính một cách gián tiếp qua các hình ảnh và ngôn từ, còn khổ thứ ba lại trực tiếp miêu tả hình ảnh người lính Tây Tiến:
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
…………………
Sông Mã gầm lên khúc độc hành.”
Trong thời điểm đó, Quang Dũng không chỉ gợi nhớ về những gương mặt quen thuộc như bác sĩ Phạm Ngọc Khuê, đại đội trưởng – nhạc sĩ Như Trang, nhà thơ Trần Lê Văn, mà còn nhấn mạnh họ là những thanh niên tri thức đến từ Hà Nội, đang theo học tại các trường danh tiếng như Sư phạm, Bưởi, Thăng Long, Văn Long,… Mang theo không chỉ lòng quyết tâm “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”, họ còn mang đến chiến trường sự tao nhã, lịch thiệp của người Tràng An. Sự thiếu thốn trong chiến đấu không làm giảm sự lạc quan, yêu đời và đầy ước mơ của họ. Tố chất của người Tràng An thấm sâu vào máu thịt và tâm hồn, làm nên chân dung người lính Tây Tiến giàu cảm xúc và quyến rũ. Quang Dũng, với tài năng của một chỉ huy cũ trong binh đoàn và một nhà thơ tài ba, đã tạo dựng nên hình tượng người lính trong thơ mình với vẻ đẹp hào hùng và quyến rũ như nhữg chinh phu trong truyện cổ, hay như người hùng của nước Vệ, khoác áo ra trận mà không hẹn ngày trở lại.
Trong kỳ kháng chiến chống Pháp, thơ ca thường tôn vinh hình ảnh người bộ đội – những nông dân khoác lên mình chiếc áo lính, toát lên vẻ đẹp giản dị và thuần khiết. Tác phẩm “Đồng chí” của Chính Hữu và “Cá nước” của Tố Hữu đã khắc họa chân thực và gần gũi hình ảnh này:
“Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày.”
( “Đồng chí” – Chính Hữu)
Tuy nhiên, với “Tây Tiến” của Quang Dũng, chúng ta lại thấy một bản chất khác biệt, nơi người lính được miêu tả với những đặc điểm nổi bật và một phong cách vẽ riêng biệt. Sử dụng bút pháp lãng mạn và một không khí bi tráng, Quang Dũng đã tạo nên một bức tượng đài thơ ca, vinh danh vẻ oai hùng của người lính Tây Tiến:
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá giữ oai hùm”
Một số ý kiến bình luận rằng những hình ảnh này làm đỉnh cao của sự độc đáo. Tuy nhiên, ngược lại, một số khác lại cho rằng cụm từ “đoàn binh không mọc tóc” và “dữ oai hùm” mang đến một cảm giác không thật, thậm chí biến hình ảnh người bộ đội thời chống Pháp thành kỳ quái. Phê bình này cho rằng hiểu như thế chưa chính xác về phong cách lãng mạn và chưa thấu hiểu hoàn toàn về thực tế kháng chiến.
Thực tế, hình ảnh “đoàn binh không mọc tóc” có thể hiểu là do hậu quả của bệnh sốt rét rừng, khiến họ không còn tóc, sống gian khổ trong rừng thiêng nước độc. “Quân xanh màu lá” không chỉ ám chỉ sự chất phác, dãi dầu mà còn là biểu tượng của sự kiên cường, thể hiện qua làn da tái nhợt vì bệnh tật. Mặc dù vậy, họ vẫn toát lên vẻ “dữ oai hùm”, ám chỉ sự dũng cảm, mạnh mẽ như những con thú hoang dã của rừng sâu. Đây là một cách ẩn dụ tài tình về người hùng theo truyền thống cổ điển, không phải là sự bóp méo hình ảnh người bộ đội như một số ý kiến đã chỉ trích.
Tiếng vọng oai hùng của đoạn thơ đưa ta trở lại với hình ảnh đoàn binh Tây Tiến, người lính được mô tả qua cách vẽ rất riêng, phảng phất chất anh hùng cảm của người xưa. Điều này nhắc nhớ đến những câu thơ của Phạm Ngũ Lão thời Trần, với lời ngợi ca đầy hùng tráng:
“Hoành sóc giang sơn cáp kỷ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu”
(Múa giáo non sông đã mấy thu
Ba quân khí mạnh nuốt cả sao Ngưu)
Đây là nơi hội tụ tinh hoa của dũng khí và tinh thần thời đại, từ những chiến binh của ngày xưa đến người lính thời hiện đại. Sức mạnh tinh thần này được cộng hưởng, tạo nên một điểm sáng trong văn học.
Trong hai câu thơ tiếp theo, tác giả đã tạo nên một bức tranh sinh động về cuộc sống tinh thần của những chiến sĩ Tây Tiến, một cách thể hiện đầy chất thơ và hào hoa:
“Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”
Dẫu chiến tranh khốc liệt, nhưng không thể xóa nhòa vẻ đẹp hào hoa, tinh thần lãng mạn của những chàng trai Hà Thành. Giấc mơ, nơi lưu giữ những khoảnh khắc mơ mộng, là nơi tâm hồn họ tìm thấy sự an ủi và nâng đỡ. Các nhà thơ đã từng dùng những từ như “mộng rớt”, “buồn rớt” để miêu tả những cảm xúc phức tạp mà họ gặp phải trong thơ, nhưng đồng thời cũng làm nổi bật vẻ đẹp tinh thần của người lính. Như trong “Đất nước” của Nguyên Đình Thi, nỗi nhớ của người lính được thể hiện rất đặc biệt:
“Những đêm dài hành quân nung nấu
Bỗng bồn chồn nhớ mắt người yêu.”
So với những người lính trong thơ của Nguyễn Đình Thi và các nhà thơ khác, Quang Dũng đã tinh tế trong việc thể hiện nỗi nhớ qua những giấc mơ, làm cho cảm xúc của họ cũng trở nên lãng mạn và sang trọng như chính bản thân họ vậy. Những giấc mơ này không chỉ là nơi trú ẩn mà còn là sự nâng đỡ cho tâm hồn họ trong gian khó.
Nói đến chiến tranh, nói đến đời lính không thể không nói đến cái chết. Quang Dũng cũng không né tránh và nhà thơ đã nói theo cách riêng của mình:
“Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh
Áo bào thay chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành.”
Quang Dũng đã truyền tải một cách mãnh liệt hình ảnh của những chiến sĩ dũng cảm qua dòng thơ của mình, lấy cảm hứng từ các vần thơ cổ của “Chinh phụ ngâm” nhưng mang nét độc đáo riêng. Cụm từ “mồ viễn xứ” khơi gợi cảm xúc lặng lẽ và đầy sâu lắng – những hy sinh không tên tuổi, không được thế giới ghi nhận. Ý của nhà thơ dường như vượt ra ngoài cái nhìn tĩnh tại, khi ông miêu tả những ngôi mộ lẻ loi trải khắp “biên cương” không hương không hoa, mang lại cảm giác cô độc và buồn thảm. Nhưng mỗi khi thơ chạm vào nỗi buồn, thì tâm hồn của Quang Dũng lại được vực dậy bởi niềm tin vào lí tưởng.
Xem thêm>> Tổng hợp những cách mở bài người lái đò sông Đà hay nhất 2024
Câu thơ tiếp theo như là một sức mạnh vô hình, nâng cao ý nghĩa của câu trước: “Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh”. Sự hi sinh thương tâm đó lại được thể hiện dưới dạng bi tráng, với quyết tâm và lòng tự nguyện hiến dâng tuổi xuân tươi đẹp nhất cho đại nghĩa cao cả. Những chiến sĩ đã ngã xuống một cách thanh thản, không luyến tiếc, coi cái chết như là một phần nhẹ nhàng của cuộc đời.
Những câu thơ sau tiếp tục khắc họa cái chết trong bầu không khí sử thi, vừa hào hùng, vừa bi tráng.
“Áo bào thay chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành.”
Trong thiên anh hùng ca của mình, nhà thơ đã ghi lại một sự thật đầy bi thảm: Ngay cả một mảnh chiếu liệm cũng không có cho người lính hy sinh trên nẻo đường hành quân. Ánh mắt thơ của Quang Dũng đã ủ phủ những người chiến sĩ trong tấm áo bào lộng lẫy. Ông sử dụng từ “áo bào”, một sự pha trộn giữa “áo vải” và “chiến bào”, để tạo nên một hình ảnh vừa giản dị vừa trang trọng. Đây là lời an ủi tinh thần, một bằng chứng cho tình yêu và sự kính trọng mà Quang Dũng dành cho những người đồng đội của mình. Một cái chết trong chiến bào đỏ rực được dệt nên bằng vầng hào quang oai hùng của những chiến binh. “Áo bào thay chiếu khi anh về với đất” là một câu thơ ngợi ca. “Về đất” không chỉ miêu tả sự hy sinh cao cả của người chiến sĩ mà còn thể hiện tình cảm sâu sắc và lòng trân trọng của những người đồng đội còn lại. “Về đất” là cách họ nhập vào linh hồn của đất nước, sống mãi cùng tinh thần thiêng liêng của núi sông và tồn tại vĩnh viễn cùng Tổ quốc.
Dòng sông Mã đã cất lên một “khúc độc hành” mãnh liệt và hào hùng để tiễn biệt linh hồn người chiến sĩ trong niềm tiếc thương và ngưỡng mộ. Những mất mát đau thương được dồn nén và tích tụ trong tiếng gầm vang dội của dòng sông, rung chuyển cả khu rừng núi. Những người lính đã hiến dâng cuộc đời mình cho mảnh đất này, để lại những bài thơ, những bản nhạc, và cùng thiên nhiên, tâm hồn họ vẫn mãi hát vang khúc quân hành.
Vũ Quần Phương đã nhận xét về đặc sắc của đoạn thơ không chỉ qua thủ pháp đối lập mà còn ở cách sử dụng từ ngữ, đặc biệt là các động từ. Động từ “gầm” trong thơ của Quang Dũng mang âm vang mãi, dội vào lòng núi rừng miền Tây và vọng lên trong tâm hồn người đọc. Sự cộng hưởng của các từ Hán Việt đã đưa người đọc vào không gian cổ kính và trang trọng. Tất cả những kỹ thuật nghệ thuật này đều làm nổi bật sự hài hòa giữa cái bi và cái hùng, tạo nên sự bi tráng trong bức tượng đài cao cả về người lính Tây Tiến.
Đoạn thơ đó là đỉnh cao trong toàn bộ khúc độc hành Tây Tiến, với chất bi tráng đã xây dựng nên một tượng đài độc đáo cho hình ảnh người lính. Mặc dù đoạn thơ khép lại, nhưng cùng với khúc độc hành của dòng sông Mã, âm vang của Tây Tiến vẫn còn đó, vang vọng qua núi rừng và qua năm tháng.