Toán học

Tổng hợp kiến thức và bài tập cộng hai số nguyên cùng dấu

Bài viết này tổng hợp kiến thức cơ bản và cung cấp các bài tập thực hành về phép cộng hai số nguyên cùng dấu. Đây là nội dung không thể thiếu trong toán học, giúp học sinh hiểu rõ các quy tắc và áp dụng chúng vào việc giải các bài toán cụ thể.

Lý thuyết cộng hai số nguyên cùng dấu 

Lý thuyết cộng hai số nguyên cùng dấu 

Lý thuyết cộng hai số nguyên cùng dấu 

Định nghĩa cộng hai số nguyên cùng dấu

Trong toán học, số nguyên bao gồm các số nguyên dương, số không và số nguyên âm. Phép cộng hai số nguyên cùng dấu là một trong những phép tính cơ bản và quan trọng nhất, bao gồm việc cộng hai số nguyên dương hoặc hai số nguyên âm.

Quy tắc Cộng

Hai số nguyên dương: Khi cộng hai số nguyên dương, ta chỉ cần cộng các giá trị tuyệt đối của chúng lại với nhau. Kết quả cũng là một số nguyên dương.

Ví dụ: 3+5=8

Hai số nguyên âm: Khi cộng hai số nguyên âm, ta cũng cộng các giá trị tuyệt đối của chúng với nhau, nhưng kết quả sẽ là một số nguyên âm.

Ví dụ: −4+(−6)=−10

Giải thích
Phép cộng hai số nguyên cùng dấu phản ánh sự tăng lượng mà không thay đổi dấu. Khi cộng hai số dương, tổng là lượng lớn hơn của các số được cộng lại, còn khi cộng hai số âm, tổng chính là tổng số tiền nợ nhiều hơn.

Tính chất giao hoán của phép cộng

Tính chất giao hoán của phép cộng mô tả rằng thứ tự của các số được cộng không ảnh hưởng đến kết quả của phép tính. Điều này có nghĩa là nếu bạn có hai số nguyên cùng dấu, bạn có thể đổi chỗ cho chúng mà kết quả của phép cộng không thay đổi.

  • Công thức: a+b=b+a
  • Ví dụ: 3+5=5+3=8

Tính chất kết hợp của phép cộng

Tính chất kết hợp của phép cộng cho phép bạn nhóm các số lại với nhau theo bất kỳ cách nào khi thực hiện phép cộng và kết quả cuối cùng vẫn không thay đổi. Điều này là hữu ích khi cộng nhiều số.

  • Công thức: (a+b)+c=a+(b+c)
  • Ví dụ: (2+3)+4=2+(3+4)=9
  •  (−1+(−2))+(−3)=−1+((−2)+(−3))=−6

Xem thêm>>>Tổng hợp kiến thức, bài tập cộng hai số nguyên khác dấu

Bài tập trắc nghiệm có đáp án cộng hai số nguyên cùng dấu

Câu 1: Kết quả của phép cộng 7+8 là:

  1. A) 15
    B) 14
    C) 13
    D) 16

Đáp án: A) 15

Câu 2: Tính tổng −6+(−4):

  1. A) -2
    B) -10
    C) 2
    D) 10

Đáp án: B) -10

Câu 3: Chọn đáp án đúng khi cộng 9+3:

  1. A) 12
    B) 11
    C) 13
    D) 10

Đáp án: A) 12

Câu 4: Hoàn thành phép tính sau: −7+(−5) bằng:

  1. A) -13
    B) -12
    C) 2
    D) -2

Đá án: A) -13

Câu 5: Tính tổng −8+(−1):

  1. A) -7
    B) -9
    C) 7
    D) 9

Đáp án: B) -9

Câu 6: Tính tổng của 12+7 là:

  1. A) 19
    B) 20
    C) 18
    D) 21

Đáp án: A) 19

Câu 7: Kết quả của phép tính −10+(−3) là:

  1. A) -13
    B) -7
    C) 7
    D) 13

Đáp án: A) -13

Câu 8: Chọn đáp án đúng cho phép tính sau: 15+5 bằng:

  1. A) 19
    B) 20
    C) 21
    D) 18

Đáp án: B) 20

Câu 9: Phép cộng −4+(−6) cho kết quả là:

  1. A) -10
    B) 10
    C) -2
    D) 2

Đáp án: A) -10

Câu 10: Tổng của 11+14 là:

  1. A) 24
    B) 25
    C) 26
    D) 23

Đáp án: B) 25

Những câu hỏi này giúp học sinh củng cố kỹ năng và hiểu biết về cách tính tổng hai số nguyên cùng dấu, một kỹ năng toán học cơ bản và quan trọng.

 

Tác giả: