Các danh mụcAcuraAston MartinAudiBAICBảng giá ô tô cũBentleyBMWCác mẫu bán chạyChevroletFerarriFiatFordHondaHyundaiInfinitiIsuzuJaguarKia MotorsLand RoverLexusLincolnMaseratiMazdaMercedes BenzMini CooperMitsubishiMua bán xe cũNissanÔ TÔ CŨÔ TÔ MỚIÔ tô nhập khẩuPhụ kiện - đồ chơi xePhụ kiện FordPhụ kiện LexusPhụ kiện MazdaPhụ kiện MitsubishiPhụ kiện NissanPhụ kiện ToyotaPorscheRolls RoyceSalon xe cũSản phẩm dùng chungSkodaSubaruSuzukiSuzuki - IsuzuToyotaVinfastVolkswagenVolvoZotye
Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật mazda 3 2016
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm Mazda 3 Sedan cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
Xem thêm: Đại Học Su Pham Hue - Trường Đại Học Sư Phạm, Đại Học Huế
Thông số kích thước xe Mazda 3 Sedan
Thông số kích thước | 1.5 DELUXE | 1.5 LUXURY | 1.5 PREMIUM | 2.0 Signature LUXURY | 2.0 Signature PREMIUM |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4660 x 1795 x 1440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2725 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 |
Bán kính quay vòng (m) | 5.3 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1330 | 1380 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1780 | 1830 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 51 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Thể tích khoang hành lý | 450 |
Thông số động cơ xe Mazda 3 Sedan
Thông số kích thước | 1.5 DELUXE | 1.5 LUXURY | 1.5 PREMIUM | 2.0 Signature LUXURY | 2.0 Signature PREMIUM |
Kiểu động cơ | Skyactive G 1.5L | Skyactive G 2.0L |
Loại động cơ | Phun xăng trực tiếp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | 1998 |
Công suất tối đa | 110 Hp/ 6000rpm | 153 Hp/ 6000rpm |
Mô men xoắn tối đa | 144 Nm/ 4000 rpm | 200 Nm/ 4000 rpm |
Hệ thống dừng/ khởi động thông minh | Không | Có |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước/Sau | Kiểu McPherson/ Trục xoắn |
Phanh trước/ Sau | Đĩa |
Lốp xe | 205/60R16 | 215/45/R18 |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Chế độ lái thể thao | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc cao | Có |
Thông số ngoại thất xe Mazda 3 Sedan
Thông số kích thước | 1.5 DELUXE | 1.5 LUXURY | 1.5 PREMIUM | 2.0 Signature LUXURY | 2.0 Signature PREMIUM |
Đèn pha/ Cos | LED |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn ban ngày | Có | LED |
Tự động mở rộng góc chiếu | Không | Có |
Tự động bật tắt | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh/ gập điện tự động | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Chống chói tự động | Không | Có |
Thông số nội thất và tiện nghi xe Mazda 3 Sedan
Thông số xe | 1.5 DELUXE | 1.5 LUXURY | 1.5 PREMIUM | 2.0 Signature LUXURY | 2.0 Signature PREMIUM |
Ghế bọc da | Không | Có |
Ghế nhớ vị trí | Không | Có |
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh | Không | Có | Có | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có |
Control Cruiser | Có |
Màn Hình HUD | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Không | Có |
Đầu DVD | Không | Có |
Số loa | 8 |
AUX/ USB/ Bluetooth | Có |
Màn hình màu 8.8 ” | Có |
Điều hòa 2 vùng độc lập | Không | Có |
Kính xửa chỉnh điện | Có | | |
Hàng ghế sau gập 60:40 | Có |
Thông số an toàn xe Mazda 3 Sedan
Thông số kích thước | 1.5 DELUXE | 1.5 LUXURY | 1.5 PREMIUM | 2.0 Signature LUXURY | 2.0 Signature PREMIUM |
ABS/ EBD/ BA | Có |
Cân bằng điện tử DSC | Có |
Chống trượt TCS | Có |
Khởi hành ngang dốc HLA | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có |
Cảm biến va chạm Sau | Không | Có |
Cảm biến va chạm trước | Không | Có | Không | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Túi khí | 7 |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Có | Không |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Có | Không |
Cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | Không |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố | Không | Có | Không |
Mua bán xe Mazda Cũ – Định giá xe Mazda cũ
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Mazda cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.