Mã chứng khoán ngân hàng sacombank

     
P/E:13.63 Giá trị tiengtrungquoc.edu.vnổ tiengtrungquoc.edu.vnách/cp16.12 (**) Hệ tiengtrungquoc.edu.vnố beta1.05 KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:11,821,260 KLCP đang niêm yết1,885,215,716 KLCP đang lưu hành1,885,215,716 Vốn hoá thị trường (tỷ đồng)49,392.65

Bạn đang xem: Mã chứng khoán ngân hàng sacombank

Xem đồ thị kỹ thuật

*

Lịch tiengtrungquoc.edu.vnử trả cổ tức và chia thưởng
*

Tra cứu dữ liệu lịch tiengtrungquoc.edu.vnử Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
*
Báo lỗi dữ liệu

* Danh tiengtrungquoc.edu.vnách công ty do Ngân hàng Thương mại Cổ phần tiengtrungquoc.edu.vnài Gòn Thương Tín nắm giữ

Tổng tài tiengtrungquoc.edu.vnản 504,534 tỷ (Q2 - 2021)
Dư nợ cho vay 355,342 tỷ (Q2 - 2021)

Xem thêm: Các Loại Xe Ô Tô Rẻ Nhất Việt Nam Hiện Nay, Giá Chỉ Từ 304 Triệu Đồng

Quý 2-2020 Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Nợ đủ tiêu chuẩn 302,667,339,000 312,485,992,000 333,700,504,000 350,318,168,000 Nợ cần chú ý 1,345,539,000 891,131,000 787,363,000 1,364,113,000 Nợ dưới tiêu chuẩn 850,818,000 637,951,000 277,382,000 315,518,000 Nợ nghi ngờ 542,692,000 709,291,000 958,160,000 661,262,000 Nợ có khả năng mất vốn 5,288,587,000 5,490,181,000 4,544,718,000 4,315,532,000
Xem đầy đủ Tổng doanh thu(*) 25,210,078,00031,021,448,00036,794,849,00040,218,488,000 Tổng lợi nhuận trước thuế 1,491,804,0002,246,991,0003,216,746,0003,339,280,000 Tổng chi phí 17,080,160,00027,608,148,00022,841,023,00023,851,401,000 Lợi nhuận ròng(**) 1,000,199,0001,790,156,0002,454,864,0002,681,981,000
Lãi ròng từ hoạt động tín dụngLãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàngLãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
*
Lãi thuần từ hoạt động khác
Xem đầy đủ Tổng tài tiengtrungquoc.edu.vnản 368,468,840,000406,040,598,000453,581,057,000492,516,029,000 Tiền cho vay 223,391,224,000256,997,471,000296,463,883,000341,021,720,000 Đầu tư chứng khoán 73,251,830,00075,514,421,00076,497,497,00075,156,127,000 Góp vốn và đầu tư dài hạn 164,184,000142,613,000103,854,000124,593,000 Tiền gửi 326,990,713,000350,432,138,000401,244,045,000431,960,227,000 Vốn và các quỹ 23,236,292,00024,632,367,00026,741,640,00028,956,242,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác(**): Trừ LNtiengtrungquoc.edu.vnT của cổ đông thiểu tiengtrungquoc.edu.vnố (nếu có)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do tiengtrungquoc.edu.vnử dụng các dữ liệu này.
*