Lịch thi đấu bóng đá hôm nay mới nhất

     
NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá hôm nay mới nhất

Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh

27/1103h00West Brom3 vs Nottingham Forest130 : 3/40.81-0.930 : 1/40.87-0.972 1/2-0.990.8810.970.921.653.754.85

Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha

27/1103h00Athletic Bilbao8 vs Granada170 : 1 1/4-0.970.870 : 1/2-0.910.812 1/40.84-0.941-0.930.811.434.458.60ON FOOTBALL, SSPORTS

Lịch thi đấu VĐQG Italia

27/1102h45Cagliari19 vs Salernitana200 : 1/20.86-0.940 : 1/41.000.892 1/21.000.8810.87-0.971.853.604.45VTVCab ON

Lịch thi đấu VĐQG Đức

27/1102h30Stuttgart16 vs Mainz80 : 0-0.930.850 : 0-0.940.852 1/40.87-0.9711.000.882.843.302.57ON Sports +

Lịch thi đấu VĐQG Pháp

27/1103h00Lens4 vs Angers60 : 1/20.910.990 : 1/4-0.970.872 1/40.89-0.991-0.940.821.903.504.20

Lịch thi đấu VĐQG Australia

FT 1 - 0Western United4 vs Perth Glory100 : 1/40.88-0.960 : 00.72-0.852 1/20.930.9510.940.962.143.503.35
*

Lịch thi đấu League Two

27/1102h45Colchester Utd19 vs Newport91/4 : 00.990.910 : 0-0.810.672 1/40.910.951-0.910.723.053.202.16

Lịch thi đấu U23 Anh

27/1102h00West Ham U231-1 vs Blackburn U231-130 : 1 1/40.910.850 : 1/20.930.833 1/20.910.851 1/40.701.001.404.505.50
27/1102h00Chelsea U231-9 vs Brighton U231-50 : 1/40.950.810 : 00.781.003 1/40.910.791 1/40.810.892.193.652.57
27/1102h00Tottenham U231-4 vs Everton U231-80 : 3/40.760.940 : 1/40.750.953 1/40.820.881 1/40.760.941.594.004.15
27/1102h00Arsenal U231-2 vs Derby County U231-140 : 10.800.980 : 1/20.980.803 1/20.840.941 1/20.960.821.474.504.60
27/1102h00Burnley U232-8 vs Stoke City U232-50 : 1/40.780.980 : 1/4-0.940.703 1/40.890.871 1/40.800.961.993.702.87

Lịch thi đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

27/1103h00Mirandes17 vs Real Oviedo90 : 0-0.960.840 : 0-0.980.8620.86-0.973/40.880.992.802.982.56

Lịch thi đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

27/1103h00Atl. SanluquenoA2-14 vs AlbaceteA2-71/2 : 00.910.911/4 : 00.76-0.942 1/40.860.941-0.950.753.603.151.91
27/1103h00UD LogronesA1-10 vs Valladolid IIA1-160 : 1/20.960.880 : 1/4-0.900.7320.920.903/40.830.971.953.003.65

Lịch thi đấu Hạng 2 Italia

27/1100h00Crotone18 vs Vicenza190 : 1/40.82-0.930 : 1/4-0.840.692 1/40.83-0.941-0.950.822.113.203.40

Lịch thi đấu Hạng 2 Đức

27/1100h30Jahn Regensburg4 vs Dynamo Dresden130 : 1/40.920.980 : 1/4-0.830.692 1/20.960.9210.970.912.203.353.40
27/1100h30Fort.Dusseldorf12 vs Heidenheim80 : 1/40.920.960 : 00.70-0.832 1/20.940.9410.940.942.233.453.20

Lịch thi đấu Hạng 3 Đức

27/1101h00Duisburg18 vs Waldhof Man.61/4 : 0-0.960.861/4 : 00.69-0.882 1/20.870.9910.82-0.963.103.302.11

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

27/1101h00Bayern Munich II2 vs Memmingen140 : 2 1/40.960.880 : 11.000.843 3/40.840.981 3/4-0.990.811.157.1010.50
27/1101h00Unterhaching8 vs Heimstetten170 : 10.900.940 : 1/2-0.940.783 1/4-0.980.821 1/40.860.981.524.404.70

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

27/1101h00Optik Rathenow20 vs Berlin AK 0711 1/4 : 00.83-0.991/2 : 00.83-0.9930.950.871 1/40.990.835.504.451.44
27/1101h00Berliner FC Dynamo2 vs VSG Altglienicke60 : 1/20.880.980 : 1/4-0.980.842 1/20.83-0.9910.81-0.971.873.553.50

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

27/1101h00TSV Steinbach6 vs Hessen Kassel100 : 10.920.920 : 1/2-0.920.752 3/4-0.990.8110.74-0.931.504.105.20
27/1101h00Sonnenhof14 vs Hoffenheim II131/4 : 00.850.990 : 0-0.930.7730.970.851 1/4-0.990.812.693.752.17

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

27/1100h30Fort.Dusseldorf II vs A.Aachen0 : 3/40.930.930 : 1/40.880.962 3/40.890.931 1/4-0.900.711.713.704.10
27/1101h00Preussen Munster vs Wiedenbruck0 : 1 1/4-0.970.810 : 1/2-0.980.822 1/2-0.980.8010.920.901.414.156.70

Lịch thi đấu Cúp Scotland

27/1102h45Partick Thistle vs Dunfermline0 : 1/20.850.970 : 1/4-0.990.812 1/40.76-0.9410.950.851.853.303.60

Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha

27/1103h15Moreirense15 vs Gil Vicente80 : 00.76-0.890 : 00.81-0.932 1/40.950.923/40.74-0.882.493.152.75

Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

27/1101h00SC Farense15 vs Casa Pia AC30 : 1/4-0.900.790 : 00.79-0.9020.980.903/40.910.972.392.922.96

Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan

27/1102h00NEC Nijmegen7 vs Cambuur60 : 1/40.990.910 : 00.70-0.852 3/40.87-0.991 1/4-0.880.762.263.652.98

Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan

27/1102h00SBV Excelsior2 vs Utrecht U21130 : 1 1/20.910.970 : 1/20.82-0.933 1/40.870.991 1/40.79-0.931.305.207.00
27/1102h00Volendam1 vs Den Bosch80 : 1 3/40.950.950 : 3/40.980.903 1/20.80-0.931 1/20.940.921.235.908.20
27/1102h00De Graafschap5 vs Ajax U2160 : 3/40.89-0.990 : 1/40.87-0.973 1/40.950.931 1/40.85-0.971.654.203.90
27/1102h00MVV Maastricht11 vs PSV Eindhoven U21121/4 : 0-0.970.851/4 : 00.73-0.873-0.880.751 1/4-0.930.792.853.602.12
27/1102h00ADO Den Haag3 vs Dordrecht 90200 : 1 3/40.950.930 : 3/40.950.933 1/20.980.901 1/20.990.891.245.708.20
27/1102h00Eindhoven7 vs AZ Alkmaar U21100 : 3/40.980.900 : 1/40.940.962 3/40.890.991 1/4-0.880.741.773.703.80
27/1102h00Roda JC9 vs VVV Venlo140 : 1 1/40.86-0.980 : 1/20.900.9830.82-0.961 1/40.890.971.364.856.20

Lịch thi đấu VĐQG Nga

26/1118h00Ural S.r.16 vs FK Sochi33/4 : 00.83-0.951/4 : 00.890.992 1/40.920.951-0.890.764.303.401.80
26/1120h30Akhmat Groznyi9 vs Rostov110 : 1/2-0.930.830 : 1/4-0.830.712 1/40.910.981-0.880.752.063.253.50

Lịch thi đấu U21 Nga

FT 2 - 32Ural U21 vs Strogino Moscow U213/4 : 00.810.971/4 : 00.910.8530.930.851 1/40.950.833.553.751.75
HT2-0Din. Moscow U21 vs Akademiya Konoplev U210 : 2 1/20.71-0.990 : 10.701.003 3/40.760.961 1/20.810.911.078.4015.00
26/1118h00Akhmat Gr. U21 vs Lok. Moscow U213/4 : 00.770.931/4 : 00.880.822 3/40.66-0.941 1/40.990.733.553.601.69
26/1118h00Krasnodar U21 vs Chertanovo U210 : 10.930.850 : 1/40.72-0.943 1/40.880.881 1/40.810.971.514.254.50
26/1118h00CSKA Mos. U21 vs Rubin Kazan U210 : 1 1/40.910.850 : 1/20.900.863 1/40.870.911 1/40.790.971.404.555.30
26/1118h00Spartak Mos. U21 vs Ufa U210 : 2 1/40.880.880 : 10.920.843 3/40.800.961 1/20.761.001.137.0011.00
26/1119h00FK Sochi U21 vs Arsenal Tula U210 : 1/20.930.770 : 1/4-0.990.6930.800.981 1/40.880.821.963.702.95

Lịch thi đấu VĐQG Albania

27/1101h45Partizani Tirana8 vs Teuta Durres40 : 1/2-0.970.810 : 1/4-0.870.692-0.970.793/40.860.962.022.963.50

Lịch thi đấu VĐQG Armenia

26/1118h00BKMA Yerevan10 vs Sevan FC41 : 00.900.961/4 : 0-0.880.752 1/40.841.001-0.960.806.003.801.49

Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan

27/1100h00Piast Gliwice11 vs Nieciecza150 : 1/21.000.880 : 1/4-0.940.822 1/20.950.9310.910.951.983.503.45
27/1102h30Wisla Krakow14 vs Radomiak Radom50 : 00.87-0.970 : 00.85-0.972 1/20.890.9910.920.942.413.502.62

Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan

27/1100h00Katowice13 vs Miedz Legnica11/2 : 00.85-0.971/4 : 00.74-0.882 1/40.82-0.961-0.980.843.253.302.03
27/1100h00Skra Czestochowa9 vs LKS Lodz71/2 : 00.990.891/4 : 00.84-0.962 1/20.930.9510.900.983.553.451.89

Xem thêm: Bảng Giá Xe Ô Tô 2019 : Kẻ Ung Dung, Người Bận Rộn, Bảng Giá Xe Ô Tô 11/2021 Giá Cập Nhật 1 Giờ Trước

27/1102h30Odra Opole10 vs Podbeskidzie33/4 : 00.910.971/4 : 00.950.932 1/20.910.9510.870.994.003.601.75

Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria

38
*
0-0
Botev Vratsa13 vs Tsarsko Selo141/4 : 00.910.950 : 0-0.870.692 1/40.980.863/40.75-0.923.103.002.26
26/1119h30Slavia Sofia3 vs Botev Plovdiv40 : 00.78-0.930 : 00.81-0.9520.890.953/40.80-0.962.383.102.79

Lịch thi đấu VĐQG Bắc Ai Len

27/1102h45Glentoran3 vs Dungannon Swi.90 : 20.920.780 : 3/40.760.963 1/20.940.761 1/20.920.781.165.708.60

Lịch thi đấu VĐQG Bỉ

27/1102h45Union Saint-Gilloise1 vs OH Leuven130 : 1 1/20.910.990 : 1/20.80-0.933 1/40.920.951 1/2-0.930.791.305.507.50

Lịch thi đấu Hạng 2 Bỉ

27/1102h00Excelsior Virton8 vs Waasland-Beveren21/2 : 0-0.980.841/4 : 00.880.9830.980.861 1/4-0.980.823.303.651.84

Lịch thi đấu VĐQG Croatia

27/1100h00NK Osijek1 vs Lok. Zagreb50 : 3/40.960.880 : 1/40.890.952 1/40.850.951-0.960.761.693.404.30
27/1102h00Hajduk Split4 vs Istra 196180 : 1 1/20.910.910 : 1/20.82-0.982 3/40.870.951 1/4-0.930.741.284.757.60

Lịch thi đấu VĐQG Ireland

27/1102h45Waterford Utd9 vs UC Dublin0 : 1/2-0.970.870 : 1/4-0.910.722 1/20.970.9110.880.942.023.303.30

Lịch thi đấu Hạng 2 Israel

26/1120h00H. Petah Tikva12 vs Hapoel R. Gan130 : 00.930.930 : 00.930.9320.900.943/40.810.912.692.812.69
26/1120h00Hapoel Acre9 vs Beitar TA Ramla160 : 1/41.000.860 : 00.76-0.912 1/20.840.9810.82-0.982.193.502.79
26/1120h00INR HaSharon7 vs HR Letzion101/4 : 00.75-0.920 : 0-0.930.7720.821.003/40.821.002.962.872.41
26/1120h00Hapoel Raanana15 vs AS Ashdod60 : 00.80-0.940 : 00.82-0.962 1/41.000.843/40.76-0.932.442.992.81
26/1120h00Ahi Nazareth8 vs Maccabi Bnei Raina50 : 00.910.930 : 00.910.9320.850.973/40.840.982.662.842.69

Lịch thi đấu VĐQG Romania

27/1101h30Dinamo Bucuresti15 vs FC U Craiova 1948140 : 0-0.900.790 : 0-0.960.8420.910.973/40.77-0.952.823.002.42

Lịch thi đấu VĐQG Slovakia

26/1123h00Senica9 vs MSK Zilina51/2 : 0-0.990.811/4 : 00.821.002 3/40.860.941 1/4-0.920.733.303.551.86

Lịch thi đấu VĐQG Síp

27/1100h00Ethnikos Achnas12 vs Olympiakos Nic.41/2 : 00.910.951/4 : 00.77-0.902 1/20.861.0010.83-0.973.253.501.99

Lịch thi đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

27/1100h00Adana Demirspor10 vs Kasimpasa190 : 3/41.000.900 : 1/40.950.952 3/4-0.970.8510.81-0.931.763.704.15

Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

27/1100h00Genclerbirligi14 vs Bursaspor110 : 1/40.990.870 : 00.74-0.892 1/20.910.9310.880.962.193.452.83
27/1100h00Balikesirspor19 vs Manisa FK161 1/4 : 00.841.001/2 : 00.83-0.993-0.880.711 1/4-0.910.725.904.401.42

Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

27/1102h30Winterthur1 vs Schaffhausen50 : 1/2-0.950.830 : 1/4-0.880.742 3/4-0.970.8310.79-0.932.053.503.10
27/1102h30Neuchatel Xamax7 vs Yverdon90 : 1/40.890.990 : 1/4-0.830.682 1/2-0.990.8710.970.912.143.352.99

Lịch thi đấu VĐQG Ukraina

27/1100h30FC Mariupol16 vs FC Lviv120 : 00.920.900 : 00.950.952 1/20.940.9210.930.932.543.202.54

Lịch thi đấu Hạng 2 Áo

27/1100h30Grazer AK8 vs Aust Lustenau11/2 : 00.881.001/4 : 00.78-0.8930.940.921 1/4-0.990.872.973.702.03
27/1100h30SV Lafnitz6 vs LASK Juniors160 : 1 1/40.900.980 : 1/20.920.983 1/40.900.961 1/2-0.920.791.384.905.70
27/1100h30Wacker Innsbruck7 vs Austria Wien II140 : 1 1/2-0.940.840 : 1/20.901.0030.890.971 1/40.910.971.334.956.70
27/1102h25Floridsdorfer AC4 vs SKU Amstetten30 : 0-0.990.890 : 00.990.912 3/40.960.9210.77-0.902.513.552.38

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

27/1101h00Aarhus AGF7 vs Silkeborg IF60 : 1/40.86-0.980 : 00.72-0.852 1/20.970.9310.86-0.982.133.503.35

Lịch thi đấu Hạng 2 Đan Mạch

27/1101h00Helsingor1 vs HB Koge70 : 1 1/40.84-0.960 : 1/20.920.9630.980.881 1/4-0.930.811.364.706.50
27/1101h00Lyngby2 vs Jammerbugt90 : 1 3/4-0.960.840 : 3/4-0.970.8731.000.861 1/4-0.920.791.245.409.20

Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT 1 - 2Kunshan FCB-3 vs Wuhan Three T.C-11 : 01.000.781/2 : 00.76-0.982 1/40.810.9511.000.786.103.951.42
26/1118h35Chengdu Better CityB-2 vs Meizhou HakkaA-13/4 : 00.850.911/4 : 00.990.773-0.990.751 1/41.000.764.053.751.65
26/1121h50Al Taawon (KSA)14 vs Al Feiha60 : 3/4-0.960.840 : 1/40.980.902 1/20.950.9110.910.951.803.503.85
26/1123h40Al Ahli (KSA)7 vs Al Nasr (KSA)91/4 : 00.87-0.990 : 0-0.920.812 3/40.910.951 1/4-0.880.732.793.502.19

Lịch thi đấu VĐQG Indonesia

26/1120h30Bhayangkara vs PSIS Semarang0 : 1/20.701.000 : 1/40.940.782 1/40.69-0.991-0.960.681.703.104.10
26/1123h35Tadamon (KUW)9 vs Al Kuwait22 : 00.940.943/4 : 0-0.930.813 1/20.990.871 1/2-0.990.8510.506.501.18

Lịch thi đấu VĐQG Ấn Độ

26/1121h00FC Goa vs Jamshedpur0 : 1/40.990.890 : 00.75-0.872 1/20.940.9410.910.952.203.302.92

Lịch thi đấu VĐQG Brazil

27/1105h00Bahia/BA17 vs Gremio/RS180 : 00.940.940 : 00.920.962 1/4-0.940.823/40.74-0.882.693.202.73
27/1107h30Chapecoense20 vs Atletico/GO151/2 : 0-0.950.851/4 : 00.87-0.972 1/40.881.001-0.930.804.503.501.84

Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil

27/1105h00Ponte Preta/SP14 vs Coritiba/PR30 : 01.000.880 : 00.960.922 1/40.880.981-0.910.762.693.202.52
27/1105h15The Strongest3 vs Aurora130 : 2-0.980.840 : 3/40.861.0030.910.931 1/40.920.921.176.2011.50
27/1107h30Oriente Petrolero6 vs Real Tomayapo120 : 1 1/40.920.920 : 1/20.930.9130.980.861 1/40.970.871.394.606.00

Lịch thi đấu VĐQG Ecuador

27/1107h00LDU Quito6 vs Tecnico Uni.50 : 3/40.960.900 : 1/40.920.942 1/20.900.9410.860.981.733.654.05

Lịch thi đấu VĐQG Paraguay

27/1105h30Sol de America9 vs Nacional30 : 1/4-0.920.770 : 00.78-0.912 1/40.83-0.991-0.940.782.382.962.93
27/1105h30River Plate (PAR)10 vs Sportivo Luqueno81/2 : 00.990.891/4 : 00.83-0.952 1/21.000.8610.960.903.603.451.88
27/1105h30Olimpia Asuncion2 vs Libertad11/4 : 0-0.950.831/4 : 00.73-0.872 3/40.880.961 1/4-0.910.742.993.602.05

Lịch thi đấu VĐQG Uruguay

26/1119h45IA Sud America10 vs CA Rentistas121/4 : 00.940.900 : 0-0.880.692 1/40.920.881-0.920.712.883.152.19
27/1102h30Liverpool P. (URU)4 vs Nacional Montevideo21/4 : 0-0.920.751/4 : 00.72-0.892 3/40.960.8410.73-0.932.973.452.03
27/1105h00Plaza Colonia1 vs Wanderers110 : 1/4-0.890.720 : 00.79-0.972 1/40.920.881-0.920.712.303.202.70

Lịch thi đấu VĐQG Ai Cập

26/1120h00NBE SC9 vs Arab Contractors130 : 1/4-0.980.880 : 00.72-0.862 1/4-0.900.773/40.83-0.972.292.933.10
26/1122h30Ismaily SC17 vs Ghazl Al Mahalla50 : 1/40.82-0.940 : 1/4-0.830.682 1/4-0.910.783/40.75-0.902.093.103.35
27/1101h00Tala"ea Al Jaish16 vs Future FC100 : 00.82-0.940 : 00.84-0.962 1/40.960.903/40.74-0.892.472.962.80
*

Ðối tác: Boi tinh yeu, lịch vạn niên, lịch âm , Xổ số miền nam, bong da, ket qua bong da, Livescore, Xo So Mien Bac, XSMT XSTD, XSMB