Giá xe cộ Porsche 2022 chủ yếu hãng những dòng xe được nhập vào và cung cấp bởi Porsche việt nam – Model: Macan, Cayman, Boxster, Taycan, 911, Panamera, Cayenne …. Các dòng xe thể thao này đa phần là các mẫu Coupe, Cabriolet, SUV … sở hữu công suất động cơ cao cùng năng lực bứt tốc cực đỉnh đã tạo nên sự đặc trưng thương hiệu trên toàn cầu.
Bảng giá bán Xe Porsche 2022 mới nhất
Bạn đang xem: Giá xe porsche 7 chỗ
Xem thêm: Thợ Cắt Tường Làm Cửa Sổ - Cắt Đục Tường Gạch Và Bê Tông
Bảng giá bán Xe Porsche 2022 Niêm Yết
Tại những khu vực khác biệt mà thuế lệ phí tổn trước bạ, tiền đại dương số sẽ chuyển đổi phụ trực thuộc vào cách tính của từng tỉnh thành không giống nhau. Dưới đó là danh sách những tỉnh thành vận dụng mức thuế 12%, Biển trăng tròn triệu và các tỉnh thành áp mức tốt hơn.
Bảng tính ngân sách chi tiêu đăng cam kết khi xe cộ lăn bánh |
Thuế trước bạ: Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, lạng ta Sơn, đánh La, đề xuất Thơ | 12% |
Thuế trước bạ: TPHCM và những tỉnh thành khác | 10% |
Biển số Hà Nội, TPHCM | 20.000.000đ |
Biển những tỉnh và đường huyện | 200.000 – 2.000.000đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000đ/ 1 năm |
Phí đăng kiểm | 340.000đ |
Bảo hiểm tnds 5 chỗ/ 7 chỗ | 482.000đ / 875.000đ |
Bảo hiểm thân vỏ | 1.2% – 1.5% * (Giá trị hóa đơn) |
Lưu ý: Giá xe pháo lăn bánh chưa bao gồm khuyến mại theo xe pháo từng thời điểm |
Hình hình ảnh xe Porsche Macan
Giá xe pháo Porsche Macan lăn bánh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Macan | 3.630 | 3.575 | 3.600 | 3.545 |
Macan S | 4.155 | 4.105 | 4.125 | 4.075 |
Macan GTS | 4.850 | 4.775 | 4.820 | 4.745 |
Hình ảnh xe Porsche Cayman
Giá xe pháo Porsche 718 Cayman lăn bánh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Cayman | 4.055 | 3.995 | 4.025 | 3.965 |
CaymanS | 5.100 | 5.020 | 5.070 | 4.990 |
Cayman T | 4.605 | 4.530 | 4.575 | 4.500 |
Hình ảnh xe Porsche Boxster
Giá xe pháo Porsche 718 Boxster lăn bánh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Boxster | 4.190 | 4.130 | 4.160 | 4.100 |
Boxster T | 4.740 | 4.695 | 4.710 | 4.635 |
Boxster S | 5.230 | 5.150 | 5.200 | 5.120 |
Hình hình ảnh xe Porsche Taycan
Giá xe cộ Porsche Taycan lăn bánh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Taycan | 5.355 | 5.27 | 5.325 | 5.24 |
Taycan 4S | 6.43 | 6.325 | 6.4 | 6.295 |
Taycan Turbo | 8.94 | 8.79 | 8.91 | 8.76 |
Taycan Turbo S | 10.72 | 10.54 | 10.69 | 10.51 |
Taycan Cross Turismo | 5.715 | 5.63 | 5.685 | 5.6 |
Taycan 4S Cross Turismo | 6.34 | 6.24 | 6.31 | 6.21 |
Taycan Turbo Cross Turismo | 8.515 | 8.375 | 8.485 | 8.345 |
Hình hình ảnh xe Porsche 911
Giá xe cộ Porsche 911 lăn bánh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
911 Carrera | 7.775 | 7.645 | 7.745 | 7.615 |
911 Carrera Cabriolet | 8.725 | 8.580 | 8.695 | 8.550 |
911 Carrera GTS | 9.900 | 9.735 | 9.870 | 9.705 |
911 Carrera GTS Cabriolet | 10.865 | 10.680 | 10.835 | 10.650 |
911 Carrera 4 | 8.310 | 8.175 | 8.280 | 8.145 |
911 Carrera 4 Cabriolet | 9.250 | 9.095 | 9.230 | 9.065 |
911 Carrera 4 GTS | 11.400 | 11.210 | 11.370 | 11.180 |
Porche 911 Carrera S | 8.815 | 8.670 | 8.785 | 8.640 |
911 Carrera S Cabriolet | 9.755 | 9.590 | 9.725 | 9.560 |
911 Carrera 4S | 9.340 | 9.185 | 9.310 | 9.155 |
911 Carrera 4S Cabriolet | 10.300 | 10.120 | 10.270 | 10.090 |
911 Targa 4 | 9.250 | 9.100 | 9.220 | 9.070 |
911 Targa 4S | 10.295 | 10.120 | 10.265 | 10.090 |
911 Targa 4 GTS | 11.400 | 10.210 | 10.370 | 10.180 |
911 Turbo | 14.615 | 14.365 | 14.585 | 14.335 |
911 Turbo Cabriolet | 15.635 | 15.365 | 15.605 | 15.335 |
911 Turbo S | 17.195 | 16.895 | 17.165 | 16.865 |
911 Turbo S Cabriolet | 18.200 | 17.885 | 18.170 | 17.855 |
911 GT3 | 14.190 | 13.950 | 14.160 | 13.920 |
911 GT3 Touring Pakage | 17.190 | 16.895 | 17.160 | 16.865 |
Hình hình ảnh xe Porsche Panamera
Giá xe Porsche Panamera lăn bánh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Panamera | 5.970 | 5.875 | 5.940 | 5.845 |
Panamera 4 | 6.185 | 6.085 | 6.155 | 6.055 |
Panamera Executive | 6.740 | 6.630 | 6.710 | 6.600 |
Panamera 4 thể thao Turismo | 6.360 | 6.260 | 6.330 | 6.230 |
Panamera GTS | 11.895 | 11.695 | 11.865 | 11.665 |
Panamera GTS sport Turismo | 11.515 | 11.320 | 11.485 | 11.290 |
Panamera Turbo S | 13.250 | 13.025 | 13.220 | 12.995 |
Hình ảnh xe Porsche Cayenne
Giá xe pháo Porsche Cayenne lăn bánh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Cayenne | 5.31 | 5.23 | 5.28 | 5.2 |
Cayenne S | 6.35 | 6.25 | 6.32 | 6.22 |
Cayenne GTS | 8.455 | 8.315 | 8.525 | 8.285 |
Cayenne Turbo | 10.28 | 10.11 | 10.25 | 10.08 |
Cayenne Coupe | 5.69 | 5.8 | 5.66 | 5.57 |
Cayenne S Coupe | 6.755 | 6.585 | 6.725 | 6.615 |
Cayenne GTS Coupe | 8.77 | 8.625 | 8.74 | 8.595 |
Cayenne Turbo Coupe | 10.82 | 10.58 | 10.790 | 10.61 |