Điểm chuẩn trường đại học ngoại ngữ

     

Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế xét tuyển 650 - 1.160 chỉ tiêu theo kết quả thi tốt nghiệp THPT. Điểm sàn nhận hồ sơ xét tuyển của trường dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021 dao động từ 14 - 15 điểm (Các ngành đào tạo ngoài giáo viên).

Điểm chuẩn Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế năm 2021 đã công bố ngày 15/9, các em tham khảo bên dưới. 


Bạn đang xem: Điểm chuẩn trường đại học ngoại ngữ

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2021

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2021 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn chính thức Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2021

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có


Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế - 2021

Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021


Xem thêm: Soạn Tổng Kết Phần Văn Bản Nhật Dụng Lớp 9 Kì 2 (Chi Tiết), Soạn Bài Tổng Kết Phần Văn Bản Nhật Dụng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư Phạm tiếng Anh D01; D14; D15 25.75
2 7140233 Sư Phạm tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 19
3 7140234 Sư Phạm tiếng Trung D01; D04; D15; D45 23
4 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 15
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 22.25
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D15; D42 15
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D15; D44 15
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 23.75
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 21.5
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn D01; D14; D15 23.5
11 7310601 Quốc tế học D01; D14; D15 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2021 tại đây
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư Phạm tiếng Anh D01; D14; D15 26
2 7140233 Sư Phạm tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 18
3 7140234 Sư Phạm tiếng Trung D01; D04; D15; D45 24
4 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 18
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 23
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D15; D42 18
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D15; D44 18
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 24
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 23
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn D01; D14; D15 25
11 7310601 Quốc tế học D01; D14; D15 18
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2021 tại đây
*
*
*
*
*
*
*
*