Dđiểm chuẩn đại học bách khoa 2017
ĐH Bách Khoa bố điểm chuẩn 2017
Sáng 31/07, Trường Đại học Bách Khoa đã công bố điểm trúng tuyển các ngành, nhóm ngành (Diện xét tuyển đại học và cao đẳng theo kết quả kỳ thi THPT Quốc gia 2017)
BẢNG ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY 2017
STT | Mã | Ngành / Nhóm ngành | Điểm trúng tuyển 2017 | Điểm trúng tuyển 2016 | |
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY | |||||
1 | 106 | Khoa học Máy tính;Kỹ thuật Máy tính | 28.00 | 25.50 | |
2 | 108 | Kỹ thuật Điện - Điện tử; Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 26.25 | 24.25 | |
3 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật Nhiệt | 25.75 | 23.75 | |
4 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ may | 24.00 | 22.50 | |
5 | 114 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học | 26.50 | 24.00 | |
6 | 115 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Công trình thủy; Kỹ thuật Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng | 24.00 | 22.75 | |
7 | 117 | Kiến trúc | 21.25 | 28.75 | |
8 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí | 23.50 | 20.00 | |
9 | 123 | Quản lý Công nghiệp | 25.25 | 23.50 | |
10 | 125 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 24.25 | 23.25 | |
11 | 126 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô; Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không | 26.25 | 24.00 | |
12 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng | 25.75 | 23.00 | |
13 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | 22.75 | 22.00 | |
14 | 130 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | 20.00 | 20.50 | |
15 | 131 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng | 23.00 | 22.00 | |
16 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | 24.00 | 23.00 | |
17 | 138 | Cơ Kỹ thuật | 23.50 | 23.00 | |
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHẤT LƯỢNG CAO (GIẢNG DẠY BẰNG TIẾNG ANH) | |||||
18 | 206 | Khoa học Máy tính(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 26.00 | 23.25 | |
19 | 207 | Kỹ thuật Máy tính(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 24.50 | 21.50 | |
20 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử(Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 23.25 | 21.50 | |
21 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 22.75 | 20.25 | |
22 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 24.50 | 22.25 | |
23 | 214 | Kỹ thuật Hoá học(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 25.50 | 22.75 | |
24 | 215 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 21.75 | 20.50 | |
25 | 216 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 20.25 | 19.00 | |
26 | 219 | Công nghệ Thực phẩm(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 25.25 | 21.00 | |
27 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 20.00 | 19.00 | |
28 | 223 | Quản lý công nghiệp(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 22.50 | 19.75 | |
29 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 20.50 | 19.75 | |
30 | 241 | Kỹ thuật Môi trường(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 21.25 | 19.50 | |
31 | 242 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 23.50 | 20.50 | |
32 | 245 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 20.00 | 19.00 | |
CAO ĐẲNG CHÍNH QUY | |||||
33 | C65 | Bảo dưỡng công nghiệp (Cao đẳng) - Đợt 1 | 14.00 | 14.25 |
Địa điểm nhập học: trường Đại học Bách Khoa - Tòa nhà H6 cơ sở Dĩ An, khu đô thị Đại học Quốc gia TP.HCM tại Thủ Đức.