Đại học nong lam thai nguyen
Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên tuyển 1.250 chỉ tiêu năm 2021, trong đó trường dành 50% chỉ tiêu xét tuyển theo kết quả học bạ THPT. Điểm sàn xét tuyển cho tất cả các ngành vào trường là 15 điểm.
Điểm chuẩn ĐH Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên 2021 đã công bố vào ngày 16/9. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.
Bạn đang xem: Đại học nong lam thai nguyen
Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2021
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2021 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2021
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên - 2021
Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340116 | Bất động sản | A00; A02; D10; C00 | 15 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; B00; C02; A01 | 15 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B02; B05; B04 | 15 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01; B00; A09; A07 | 15 | |
5 | 7904492 | Khoa học & Quản lý MT (CTTT) | A00; B00; A01; D10 | 15 | |
6 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C04; D10 | 15 | |
9 | 7540106 | Đảm bảo CL và An toàn TP | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
10 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A09; B03; B00 | 15 | |
11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02 | 15 | |
12 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C02 | 15 | |
13 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; C02 | 15 | |
14 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; C02 | 15 | |
15 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01; A14; B03; B00 | 15 | |
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02 | 15 | |
17 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02 | 15 | |
18 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; B00; D08; D01 | 15 | |
19 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D10; B00 | 15 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | C00; D14; B00; A01 | 15 | |
22 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D84; A07; C20 | 15 |
Xem thêm: Thủ Tục Sang Tên Xe Máy: Kinh Nghiệm Từ A Đến Z Mới Nhất 2021
Xét điểm thi THPTClick để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
Thống kê nhanh: Điểm chuẩn năm 2021
Bấm để xem: Điểm chuẩn năm 2021 256 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2021
Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2021. Xem diem chuan truong Dai Hoc Nong Lam – Dai Hoc Thai Nguyen 2021 chính xác nhất trên tiengtrungquoc.edu.vn