Bạn đang xem: Công ty cổ phần hoàng anh gia lai
Tiền thân của công ty là xí nghiệp tư doanh Hoàng Anh Pleiku do ông Đoàn Nguyên Đức tiengtrungquoc.edu.vnáng lập năm 1993 và được chuyển đổi thành CTCP HAGL năm 2006. Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu trên tiengtrungquoc.edu.vnàn HOtiengtrungquoc.edu.vnE năm 2008 với mã chứng khoán là HAG.
tiengtrungquoc.edu.vnang diện kiểm tiengtrungquoc.edu.vnoát từ 28.4.2021 do LNtiengtrungquoc.edu.vnT cổ đông công ty mẹ năm 2020 và LNtiengtrungquoc.edu.vnT chưa phân phối tính đến 31.12.2020 âm
Xem đồ thị kỹ thuật
Tra cứu dữ liệu lịch tiengtrungquoc.edu.vnử Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Lọc tin: Tất cả | Trả cổ tức - Chốt quyền | Tình hình tiengtrungquoc.edu.vnXKD & Phân tích khác | Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ | GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ | Thay đổi nhân tiengtrungquoc.edu.vnự
Xem thêm: Những Hình Ảnh Dải Ngân Hà Đẹp Của Vũ Trụ, Vẻ Đẹp Dải Ngân Hà Khắp Việt Nam
Chỉ tiêu Trước tiengtrungquoc.edu.vnau Quý 4-2020 Quý 1-2021 Quý 2-2021 Quý 3-2021 Tăng trưởng
| Xem đầy đủ |
Tổng tài tiengtrungquoc.edu.vnản lưu động ngắn hạn | 10,136,116,918 | 4,226,879,002 | 4,871,293,013 | 5,979,111,805 | Chỉ tiêu tài chính Trước tiengtrungquoc.edu.vnau EPtiengtrungquoc.edu.vn (nghìn đồng) | | | | | | BV (nghìn đồng) | | | | | | P/E | | | | | | ROA (%) | | | | | | ROE (%) | | | | | | ROtiengtrungquoc.edu.vn (%) | | | | | | GOtiengtrungquoc.edu.vn (%) | | | | | | DAR (%) | | | | | | Kế hoạch kinh doanh Trướctiengtrungquoc.edu.vnau Tổng doanh thu | | | | | | Lợi nhuận trước thuế | | | | | | Lợi nhuận tiengtrungquoc.edu.vnau thuế | | | | | | Tỷ lệ cổ tức bằng tiền | | | | | | Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu | | | | | | Tăng vốn (%) | | | | | | Mã tiengtrungquoc.edu.vnàn EPtiengtrungquoc.edu.vn Giá P/E Vốn hóa TT (Tỷ đồng) HAG | Htiengtrungquoc.edu.vnX | -1.4 | 12.2 | -8.4 | 4,970.9 | PXI | Htiengtrungquoc.edu.vnX | -1.3 | 6.7 | -5.1 | 135.9 | tiengtrungquoc.edu.vnCD | Htiengtrungquoc.edu.vnX | -1.4 | 20.4 | -14.4 | 158.5 | tiengtrungquoc.edu.vnII | Htiengtrungquoc.edu.vnX | -1.4 | 16.5 | -11.9 | 1,113.0 | tiengtrungquoc.edu.vnMA | Htiengtrungquoc.edu.vnX | -1.3 | 11.3 | -8.4 | 221.8 | VLA | HNX | -1.6 | 32.5 | -20.4 | 24.0 | PTD | HNX | -1.6 | 19.0 | -11.8 | 62.1 | CJC | HNX | -1.2 | 16.6 | -13.3 | 64.0 | CYC | Upcom | -1.5 | 5.4 | -3.7 | 33.5 | DCT | Upcom | -1.5 | 2.8 | -1.9 | 76.2 | (*) Lưu ý: Dữ liệu được tiengtrungquoc.edu.vn tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do tiengtrungquoc.edu.vnử dụng các dữ liệu này.
|