Các ngành của đại học sài gòn

     
STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Công nghệ thông tin 7480201CLCA00, A0123.38Điểm thi TN THPTCLC
2 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302A0022.55Điểm thi TN THP
3 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302A0121.55Điểm thi TN THP
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301A0122.25Điểm thi TN THPT
5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301A0023.25Điểm thi TN THPT
6 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207A0121.3Điểm thi TN THPT
7 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207A0022.3Điểm thi TN THPT
8 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406A0015.5Điểm thi TN THPT
9 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406B0016.5Điểm thi TN THPT
10 Sư phạm Lịch sử Địa lý 7140249C000
11 Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247A00, B000
12 Khoa học môi trường 7440301B0016.45Điểm thi TN THPT
13 Khoa học môi trường 7440301A0015.45Điểm thi TN THPT
14 Kỹ thuật phần mềm 7480103A00, A0124.94
15 Quản trị văn phòng 7340406D0121.63Điểm thi TN THPT
16 Quản trị văn phòng 7340406C0422.63Điểm thi TN THPT
17 Giáo dục Tiểu học 7140202D0123.1Điểm thi TN THP
18 Giáo dục Chính trị 7140205C0025.5Điểm thi TN THP
19 Thông tin - thư viện 7320201D01, C0419.95Điểm thi TN THPT
20 Sư phạm Mỹ thuật 7140222H000
21 Quản trị kinh doanh 7340101D0122.16Điểm thi TN THPT
22 Quản trị kinh doanh 7340101A0123.16Điểm thi TN THPT
23 Tài chính - Ngân hàng 7340201D0122.44Điểm thi TN THPT
24 Tài chính - Ngân hàng 7340201C0123.44Điểm thi TN THPT
25 Sư phạm Toán học 7140209A0027.33Điểm thi TN THP
26 Sư phạm Lịch sử 7140218C000
27 Sư phạm Tiếng Anh 7140231D010
28 Quản lý giáo dục 7140114D0121.15Điểm thi TN THPT
29 Quản lý giáo dục 7140114C0422.15Điểm thi TN THPT
30 Kinh doanh quốc tế 7340120D0124.48Điểm thi TN THPT
31 Kinh doanh quốc tế 7340120A0125.48Điểm thi TN THPT
32 Sư phạm Âm nhạc 7140221N010
33 Sư phạm Ngữ văn 7140217C000
34 Giáo dục Mầm non 7140201M01, M0219Điểm thi TN THP
35 Sư phạm Hóa học 7140212A000
36 Sư phạm Sinh học 7140213B000
37 Sư phạm Địa lý 7140219C00, C040
38 Kỹ thuật điện 7520201A0119Điểm thi TN THP
39 Kỹ thuật điện 7520201A0020Điểm thi TN THP
40 Sư phạm Vật lý 7140211A0026.9Điểm thi TN THP
41 Toán ứng dụng 7460112A0123.15Điểm thi TN THPT
42 Toán ứng dụng 7460112A0024.15Điểm thi TN THPT
43 Quốc tế học 7310601D0118Điểm thi TN THPT
44 Việt Nam học 7310630C0022.25CN Văn hoá- Du lịch Điểm thi TN THPT
45 Ngôn ngữ Anh 7220201D0124.24CN Thương mại và Du lịchĐiểm thi TN THPT
46 Tâm lý học 7310401D0122.27Điểm thi TN THPT
47 Thanh nhạc 7210205N0223.25Điểm thi TN THPT
48 Kế toán 7340301D0122.65Điểm thi TN THPT
49 Kế toán 7340301C0123.65Điểm thi TN THPT
50 Luật 7380101D0122.8Điểm thi TN THPT
51 Luật 7380101C0322.8
52 Công nghệ thông tin 7480201CLCDGNLHCM778Chương trình Chất lượng cao
53 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302DGNLHCM753
54 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302A010
55 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301DGNLHCM783
56 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301A000
57 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207DGNLHCM783
58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207A000
59 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406DGNLHCM659
60 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406B000
61 Sư phạm Lịch sử Địa lý 7140249C000
62 Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247A00, B000
63 Khoa học môi trường 7440301DGNLHCM706
64 Khoa học môi trường 7440301A000
65 Kỹ thuật phần mềm 7480103DGNLHCM898
66 Quản trị văn phòng 7340406DGNLHCM756
67 Quản trị văn phòng 7340406C040
68 Giáo dục Tiểu học 7140202D010
69 Giáo dục Chính trị 7140205C000
70 Thông tin - thư viện 7320201DGNLHCM654
71 Sư phạm Mỹ thuật 7140222H000
72 Quản trị kinh doanh 7340101DGNLHCM806
73 Quản trị kinh doanh 7340101A010
74 Tài chính - Ngân hàng 7340201DGNLHCM782
75 Tài chính - Ngân hàng 7340201C010
76 Sư phạm Toán học 7140209A000
77 Sư phạm Lịch sử 7140218C000
78 Sư phạm Tiếng Anh 7140231D010
79 Quản lý giáo dục 7140114DGNLHCM762
80 Quản lý giáo dục 7140114C040
81 Kinh doanh quốc tế 7340120DGNLHCM869
82 Kinh doanh quốc tế 7340120A010
83 Sư phạm Âm nhạc 7140221N010
84 Sư phạm Ngữ văn 7140217C000
85 Giáo dục Mầm non 7140201M01, M020
86 Sư phạm Hóa học 7140212A000
87 Sư phạm Sinh học 7140213B000
88 Sư phạm Địa lý 7140219C00, C040
89 Kỹ thuật điện 7520201DGNLHCM733
90 Kỹ thuật điện 7520201A000
91 Sư phạm Vật lý 7140211A000
92 Toán ứng dụng 7460112DGNLHCM794
93 Toán ứng dụng 7460112A000
94 Quốc tế học 7310601DGNLHCM759
95 Việt Nam học 7310630DGNLHCM692
96 Ngôn ngữ Anh 7220201DGNLHCM833
97 Tâm lý học 7310401DGNLHCM830
98 Thanh nhạc 7210205N020
99 Kế toán 7340301DGNLHCM765
100 Kế toán 7340301C010
101 Luật 7380101DGNLHCM785
102 Luật 7380101C030
103 Giáo dục Chính trị 7140205C190
104 Giáo dục Chính trị 7140205C190
105 Sư phạm Toán học 7140209A0126.33Điểm thi TN THP
106 Sư phạm Toán học 7140209A010
107 Công nghệ thông tin 7480201A00, A0124.28Điểm thi TN THPT
108 Công nghệ thông tin 7480201DGNLHCM816
109 Du lịch 7810101DGNLHCM782
110 Du lịch 7810101D01, C0024.45Điểm thi TN THP
111 Sư phạm Hóa học 7140212A0026.28Điểm thi TN THP


*