Bảng xếp hạng các trường thpt năm 2016

     

Các địa phương hiếu học như Nghệ An, Hải Phòng, Thái Bình, Nam Định…đóng góp nhiều trường vào bảng xếp hạng này


*

Các địa phương hiếu học như Nghệ An, Hải Phòng, Thái Bình, Nam Định…đóng góp nhiều trường vào bảng xếp hạng này.Dưới đây là danh sách 200 trường THPT tốt nhất tại Việt Nam trong năm 2016.

 STT Trên trường Tỉnh, thành Số học sinh Điểm
1Chuyên Hoá ĐH QG Hà NộiHà Nội156 21,71
2Chuyên Toán ĐH QG Hà NộiHà Nội287 21,34
3Chuyên Toán Tin ĐH SP HNHà Nội361 21,20
4Chuyên ngữ ĐH NN Quốc giaHà Nội456 20,99
5THPT NK ĐH KHTNTP HCM449 20,96
6THPT Chuyên Phan Bội ChâuNghệ An487 20,51
7Chuyên Lý ĐH QG Hà NộiHà Nội96 20,51
8THPT Lê Hồng PhongNam Định707 20,32
9THPT Năng khiếu Hà TĩnhHà Tĩnh356 20,21
10THPT Chuyên Thái BìnhThái Bình467 20,16
11THPT Hà Nội – AmsterdamHà Nội663 20,08
12THPT Chuyên Quang TrungBình Phước296 19,92
13THPT Chuyên Vĩnh PhúcVĩnh Phúc438 19,79
14THPT Chuyên Lê Quý ĐônTP Đà Nẵng392 19,70
15THPT Chuyên Bắc NinhBắc Ninh255 19,67
16THPT Nguyễn TrãiHải Dương539 19,63
17THPT Lê Hồng PhongTP HCM824 19,47
18Chuyên Sinh ĐH QG Hà NộiHà Nội182 19,33
19THPT Chuyên Hưng YênHưng Yên447 19,13
20THPT chuyên Lê Quý ĐônBình Định534 19,08
21THPT Chuyên Trần PhúHải Phòng721 19,07
22THPT chuyên Lê Quý ĐônKhánh Hòa235 18,88
23THPT Chuyên Hà NamHà Nam451 18,82
24THPT Chuyên Lam SơnThanh Hóa482 18,79
25THPT Chuyên Nguyễn HuệHà Nội937 18,63
26THPT Trần Đại NghĩaTP HCM472 18,48
27THPT Chuyên Lương Thế VinhĐồng Nai409 18,41
28THPT Chuyên Hùng VươngPhú Thọ758 18,38
29THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh KhiêmQuảng Nam356 18,29
30THPT Chuyên Bắc GiangBắc Giang451 18,28
31THPT Chuyên Hạ LongQuảng Ninh434 18,13
32THPT Chuyên Nguyễn DuĐắc Lắc669 18,11
33THPT Chu Văn AnHà Nội790 18,11
34THPT Quốc Học (CL Cao)Thừa thiên-Huế1148 18,07
35THPT Chuyên Lê Quý ĐônBà Rịa – VT314 17,98
36THPT Chuyên (Năng khiếu)Thái Nguyên473 17,93
37THPT Chuyên Lê Quý ĐônQuảng Trị373 17,55
38THPT Nguyễn Thượng HiềnTP HCM1227 17,54
39THPT Kim LiênHà Nội1231 17,51
40THPT Chuyên Nguyễn Tất ThànhYên Bái254 17,37
41THPT DL Nguyễn KhuyếnTP HCM3182 17,28
42THPT DL Lương Thế VinhHà Nội1311 17,21
43THPT Chuyên Lương Văn ChánhPhú Yên582 17,20
44THPT Chuyên Bến TreBến Tre388 16,99
45THPT BC Nguyễn Tất ThànhHà Nội634 16,99
46THPT chuyên Thăng Long – Đà LạtLâm Đồng574 16,98
47THPT Chuyên Tiền GiangTiền Giang562 16,98
48THPT Chuyên Hoàng Văn ThụHòa Bình435 16,89
49THPT Thăng LongHà Nội1123 16,80
50THPT Giao Thuỷ ANam Định1035 16,54
51THPT Chuyên Trần Hưng ĐạoBình Thuận647 16,48
52Khối Chuyên ĐH Khoa học HuếThừa thiên-Huế130 16,39
53THPT Chuyên Lào CaiLào Cai433 16,35
54Chuyên Toán ĐH VinhNghệ An785 16,29
55THPT Chuyên Lương Văn TụyNinh Bình853 16,09
56Trung tâm GDTX KTHN thị xã Thủ Dầu MộtBình Dương371 16,07
57THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh KhiêmVĩnh Long734 16,06
58THPT Bùi Thị XuânTP HCM1090 16,04
59THPT Nguyễn Thị Minh KhaiTP HCM1081 16,01
60THPT Chuyên Trà VinhTrà Vinh376 16,00
61THPT Hùng VươngGia Lai870 15,90
62THPT Chu Văn AnLạng Sơn457 15,89
63THPT Thực hành – ĐH Sư phạmTP HCM369 15,82
64THPT Yên HoàHà Nội843 15,77
65THPT Huỳnh Thúc KhángNghệ An1068 15,77
66THPT Thái PhiênHải Phòng1260 15,73
67THPT Chuyên Lê KhiếtQuảng Ngãi1155 15,70
68THPT Hải Hậu ANam Định1175 15,69
69THPT Chuyên Hoàng Lệ KhaTây Ninh632 15,61
70THPT Chuyên Quảng BìnhQuảng Bình480 15,59
71TH PT Phan Đình PhùngHà Nội1104 15,58
72THPT Chuyên Kon TumKonTum432 15,54
73THPT Chuyên Lê Quý ĐônNinh Thuận33 15,39
74THPT Hồng QuangHải Dương941 15,33
75THPT Trần Hưng ĐạoNam Định940 15,32
76THPT Hàm RồngThanh Hóa875 15,30
77THPT BC Hai Bà TrưngVĩnh Phúc285 15,30
78THPT Vũng TàuBà Rịa – VT1030 15,28
79THPT Ngô QuyềnHải Phòng1114 15,27
80THPT Chuyên Lý Tự TrọngTP Cần Thơ575 15,25
81THPT Yên Khánh ANinh Bình900 15,22
82THPT Tống Văn TrânNam Định990 15,17
83THPT Phan Châu TrinhTP Đà Nẵng2576 15,17
84THPT Gia ĐịnhTP HCM1700 15,16
85THPT Ng, Thị Minh KhaiHà Nội1046 15,15
86THPT Thuận Thành 1Bắc Ninh1207 15,14
87THPT Tứ KỳHải Dương948 15,01
88THPT Nguyễn KhuyếnNam Định799 15,01
89THPT Thanh HàHải Dương861 14,99
90THPT Nguyễn Hữu CầuTP HCM996 14,98
91THPT Nguyễn Gia ThiềuHà Nội1193 14,94
92THPT Bỉm SơnThanh Hóa679 14,93
93THPT Chuyên Phan Ngọc HiểnCà Mau317 14,92
94THPT Lý Tự TrọngNam Định873 14,90
95THPT Nguyễn Đức CảnhThái Bình1244 14,90
96THPT Lê Quý Đôn – Đống đaHà Nội1108 14,88
97THPT Bình GiangHải Dương658 14,87
98THPT Huỳnh Mẫn ĐạtKiên Giang657 14,86
99THPT Chuyên Bạc LiêuBạc Liêu508 14,85
100THPT Sào NamQuảng Nam1089 14,85
101THPT Kim ThànhHải Dương840 14,81
102THPT Sơn Tây, BC Giang Văn MinhHà Nội961 14,75
103THPT Lê XoayVĩnh Phúc895 14,74
104THPT Ngô QuyềnĐồng Nai841 14,72
105THPT Liên HàHà Nội1201 14,72
106THPT Yên LạcVĩnh Phúc850 14,71
107THPT Lý Thái TổBắc Ninh1063 14,71
108THPT Ng Hữu HuânTP HCM1316 14,70
109THPT Trần Phú – Hoàn KiếmHà Nội1039 14,70
110THPT Gia LộcHải Dương953 14,65
111THPT Lý Tự TrọngKhánh Hòa1220 14,58
112THPT Chuyên Tuyên QuangTuyên Quang477 14,55
113THPT Ngô Sỹ LiênBắc Giang1145 14,54
114THPT Chuyên Nguyễn Đình ChiểuĐồng Tháp386 14,44
115THPT Chuyên Cao BằngCao Bằng291 14,43
116THPT Nguyễn HuệNinh Bình628 14,41
117THPT Thoại Ngọc HầuAn Giang977 14,40
118THPT Phú NhuậnTP HCM1218 14,30
119THPT Trực Ninh ANam Định924 14,30
120THPT Vũ TiênThái Bình1186 14,30
121THPT Chuyên Vị ThanhHậu Giang167 14,29
122THPT Chu Văn AnNinh Thuận987 14,29
123THPT Bảo LộcLâm Đồng1126 14,28
124THPT Ba ĐìnhThanh Hóa989 14,28
125THPT Nam SáchHải Dương970 14,28
126THPT Ngọc HồiHà Nội944 14,28
127THPT Hàn ThuyênBắc Ninh985 14,27
128THPT Lương Đắc BằngThanh Hóa1063 14,26
129THPT Nguyễn Công TrứTP HCM1996 14,25
130THPT Chuyên Bắc KạnBắc Cạn200 14,24
131THPT Nguyễn HuệThừa thiên-Huế1233 14,24
132Khối chuyên ĐHNN HuếThừa thiên-Huế57 14,23
133THPT Việt ĐứcHà Nội1255 14,20
134THPT Chuyên Lê Quý ĐônĐiện Biên477 14,16
135THPT Quỳnh ThọThái Bình1056 14,13
136THPT Nam Đông QuanThái Bình1163 14,10
137THPT DL Đào Duy TừHà Nội483 14,06
138THPT Lê LợiThanh Hóa1034 13,99
139THPT Xuân Trường BNam Định974 13,98
140THPT Dương Quảng HàmHưng Yên571 13,92
141THPT Đào Duy TừThanh Hóa876 13,91
142THPT Quang TrungHải Dương640 13,91
143THPT Nguyễn DuTP HCM1210 13,90
144THPT Nam Duyên HàThái Bình1015 13,87
145THPT Hà BắcHải Dương495 13,86
146THPT Nam Tiền HảiThái Bình1112 13,86
147THPT Trần PhúTP HCM1919 13,82
148THPT Thực hành Cao NguyênĐắc Lắc469 13,81
149THPT Hùng VươngTP HCM2074 13,79
150THPT Hải Hậu CNam Định763 13,79
151THPT Thanh MiệnHải Dương695 13,76
152THPT Thị xã Quảng TrịQuảng Trị899 13,75
153THPT Mạc Đĩnh ChiTP HCM2009 13,74
154THPT Bắc Kiến XươngThái Bình1026 13,72
155THPT Trần PhúVĩnh Phúc818 13,71
156THPT Nghĩa Hưng ANam Định1085 13,71
157THPT Yên Phong 1Bắc Ninh1255 13,69
158THPT Ninh GiangHải Dương1015 13,68
159THPT Duy Tiên AHà Nam820 13,67
160THPT Hoàng Hoa ThámTP Đà Nẵng935 13,65
161THPT DL Trí ĐứcHà Nội502 13,63
162THPT Tư thục Việt ÚcHà Nội29 13,62
163THPT Nam LýHà Nam697 13,62
164THPT Phúc ThànhHải Dương673 13,60
165THPT Xuân Trường ANam Định996 13,59
166THPT Quốc họcBình Định1072 13,55
167THPT Giao Thuỷ BNam Định886 13,54
168THPT Lê Quý ĐônHải Phòng1135 13,52
169THPT Đại AnNam Định445 13,52
170THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh KhaiSóc Trăng544 13,48
171THPT Vĩnh BảoHải Phòng1127 13,48
172THPT Tây Thụy AnhThái Bình1055 13,47
173THPT Lê Quý ĐônTP HCM621 13,47
174THPT Quế Võ 1Bắc Ninh1064 13,47
175THPT Chu Văn AnThái Nguyên708 13,44
176THPT Phủ Lý AHà Nam710 13,44
177THPT Cẩm GiàngHải Dương703 13,41
178THPT Nghĩa Hưng BNam Định865 13,41
179THPT Cao Bá Quát – Gia LâmHà Nội1075 13,41
180THPT Hòn GaiQuảng Ninh724 13,41
181THPT Phạm Hồng TháiHà Nội961 13,40
182THPT DL LômônôxốpHà Nội359 13,38
183THPT DL Ngôi SaoTP HCM186 13,38
184THPT Trần Cao VânQuảng Nam1057 13,38
185THPT Chí LinhHải Dương857 13,38
186THPT Tuệ TĩnhHải Dương557 13,36
187THPT Giao Thuỷ CNam Định673 13,35
188THPT Nguyễn TrãiKhánh Hòa905 13,34
189THPT Xuân ĐỉnhHà Nội1085 13,34
190THPT Lê Quý Đôn – Hà ĐôngHà Nội1256 13,33
191THPT Quảng Xương 1Thanh Hóa848 13,31
192THPT Đoàn ThượngHải Dương468 13,30
193THPT Phạm Văn NghịNam Định1035 13,27
194THPT Châu Văn LiêmTP Cần Thơ1311 13,27
195THPT Long Châu SaPhú Thọ658 13,26
196THPT Diễn Châu 3Nghệ An928 13,26
197THPT Nhân ChínhHà Nội829 13,24
198THPT Thanh Liêm AHà Nam689 13,24
199THPT Long KhánhĐồng Nai1174 13,24
200THPT Ngô Gia TựVĩnh Phúc822 13,23