Bảng xếp hạng bóng đá

     

Bảng xếp hạng FIFA Châu Âu tháng 1/2022 (trực tuyến): cập nhật BXH FIFA năm 2022 của đội tuyển Việt Nam (ĐTQG) và các đội tuyển quốc gia Anh Đức Pháp Italia, Brazil, Argentina, tổng hợp BXH thứ hạng FIFA Châu Âu bóng đá nam năm 2022 mới nhất được cập nhật vào ngày 18 tháng 1 năm 2022. Xem BXH FIFA Châu Âu bóng đá nam mới nhất trong năm 2022: xem vị trí xếp hạng FIFA của đội tuyển Quốc Gia Việt Nam (ĐTQG) và đội tuyển Thái Lan so với thế giới, Châu Á và khu vực Đông Nam Á.

Bảng xếp hạng FIFA thế giới được cập nhật khoảng 1 tháng / 1 lần trên trang chủ của FIFA.com/fifa-rankings. Các giải, Cúp vô địch cấp Châu lục và thế giới sau đây là ảnh hưởng trực tiếp tới thứ hạng FIFA của đội tuyển quốc gia Việt Nam và ĐTQG Anh, Đức, Tây Ban Nha, Pháp và Ý bao gồm: World Cup > Euro > Copa America > Concacaf Gold Cup > Asian Cup > CAN CUP và các trận giao hữu ĐTQG (đội tuyển quốc gia) vào ngày FIFA day.

- Bảng xếp hạng Bảng B Vòng loại thứ 3 World Cup Khu vực Châu Á của đội tuyển Việt Nam (ĐTQG)- Bảng xếp hạng FIFA nữ Châu Âu- Bảng xếp hạng Futsal Châu Âu (FIFA)


Bạn đang xem: Bảng xếp hạng bóng đá

BXH FIFA Châu Âu bóng đá nam năm 2022

XHKVĐTQGXH FIFAXH+/-Điểm hiện tạiĐiểm trước Điểm+/-Khu vực
1Bỉ101828.451828.450Châu Âu
2Pháp301786.151786.150Châu Âu
3Anh401755.521755.520Châu Âu
4Italia601740.771740.770Châu Âu
5Tây Ban Nha701704.751704.750Châu Âu
6Bồ Đào Nha801660.251660.250Châu Âu
7Đan Mạch901654.541654.540Châu Âu
8Hà Lan1001653.731653.730Châu Âu
9Đức121 1648.331648.330Châu Âu
10Thụy Sỹ1301642.831642.830Châu Âu

*

11Croatia1501620.741620.740Châu Âu
12Thụy Điển1801588.261588.260Châu Âu
13Xứ Wales1901578.011578.010Châu Âu
14Serbia241 1547.381547.380Châu Âu
15Ukraine261 1535.081535.080Châu Âu
16Ba Lan281 1530.621530.620Châu Âu
17Áo291 1511.561511.560Châu Âu
18Séc301 1510.421510.420Châu Âu
19Nga341 1493.421493.420Châu Âu
20Thổ Nhĩ Kỳ3701472.721472.720Châu Âu
21Scotland3801471.821471.820Châu Âu
22Hungary3901465.621465.620Châu Âu
23Na Uy421 1455.431455.430Châu Âu
24Slovakia431 1455.361455.360Châu Âu
25Romania451 1453.181453.180Châu Âu
26Ailen481 1444.291444.290Châu Âu
27Bắc Ailen531 1424.971424.970Châu Âu
28Hy Lạp541 1421.991421.990Châu Âu
29Phần Lan571 1411.771411.770Châu Âu
30Bosnia-Herzegovina601 1391.191391.190Châu Âu

Xem thêm: Hãy Theo Đuổi Đam Mê Thành Công Sẽ Theo Đuổi Bạn Tiếng Anh, Hãy Theo Đuổi Đam Mê

*

31Iceland6201382.811384.741,93 Châu Âu
32Slovenia6501375.421375.420Châu Âu
33Albania6601374.981374.980Châu Âu
34Bắc Macedonia6701367.231367.230Châu Âu
35Bulgaria711 1345.471345.470Châu Âu
36Montenegro721 1342.891342.890Châu Âu
37Israel791 1306.71306.70Châu Âu
38Georgia861 1269.241269.240Châu Âu
39Armenia9201242.241242.240Châu Âu
40Luxembourg9301236.451236.450Châu Âu
41Belarus941 1233.431233.430Châu Âu
42Đảo Síp1051 1178.651178.650Châu Âu
43Estonia1061 1176.51176.50Châu Âu
44Kosovo11101163.051163.050Châu Âu
45Kazakhstan11901140.711140.710Châu Âu
46Azerbaijan12001139.021139.020Châu Âu
47Quần đảo Faroe1221 1136.991136.990Châu Âu
48Latvia1331 1100.031100.030Châu Âu
49Lítva13601091.771091.770Châu Âu
50Andorra15501030.281030.280Châu Âu
51Malta1750958.95958.950Châu Âu
52Moldova1810928.35928.350Châu Âu
53Liechtenstein1910899.52899.520Châu Âu
54Gibraltar2030853.6853.60Châu Âu
55San Marino2100780.33780.330Châu Âu

Ghi chú:ĐTQG Australia: được xếp vào Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á AFF (LĐ ĐNA) (Liên Đoàn bóng đá Châu Á AFC)XH KV: Xếp hạng Khu vực (thứ hạng của quốc gia so với khu vực)XH FIFA: Xếp hạng FIFA thế giới hiện tại của ĐTQGXH +/-: tăng giảm thứ hạng so với lần cập nhật trước đóĐiểm: Điểm hiện tại của ĐTQG. Điểm thu được khi tham gia các giải được FIFA công nhận như World Cup hoặc giao hữu, ...Điểm +/-: Điểm tăng hoặc giảm so với lần cập nhật trước đó