Bảng xếp hạng bóng đá châu á mới nhất

     

Bảng xếp hạng FIFA Châu Á tháng 2/2022 (trực tuyến): cập nhật BXH FIFA năm 2022 của đội tuyển Việt Nam (ĐTQG) và các đội tuyển quốc gia Anh Đức Pháp Italia, Brazil, Argentina, tổng hợp BXH thứ hạng FIFA Châu Á bóng đá nam năm 2022 mới nhất được cập nhật vào ngày 07 tháng 2 năm 2022. Xem BXH FIFA Châu Á bóng đá nam mới nhất trong năm 2022: xem vị trí xếp hạng FIFA của đội tuyển Quốc Gia Việt Nam (ĐTQG) và đội tuyển Thái Lan so với thế giới, Châu Á và khu vực Đông Nam Á.

Bảng xếp hạng FIFA thế giới được cập nhật khoảng 1 tháng / 1 lần trên trang chủ của FIFA.com/fifa-rankings. Các giải, Cúp vô địch cấp Châu lục và thế giới sau đây là ảnh hưởng trực tiếp tới thứ hạng FIFA của đội tuyển quốc gia Việt Nam và ĐTQG Anh, Đức, Tây Ban Nha, Pháp và Ý bao gồm: World Cup > Euro > Copa America > Concacaf Gold Cup > Asian Cup > CAN CUP và các trận giao hữu ĐTQG (đội tuyển quốc gia) vào ngày FIFA day.

Bảng xếp hạng FIFA của Đội Tuyển Quốc Gia Việt Nam (bóng đá nam) so với Châu Á? ĐTQG bóng đá nam Việt Nam đứng thứ bao nhiêu so với Châu Á?

- Bảng xếp hạng Bảng B Vòng loại thứ 3 World Cup Khu vực Châu Á của đội tuyển Việt Nam (ĐTQG)- Bảng xếp hạng Cúp Châu Á (Asian Cup)- Bảng xếp hạng FIFA nữ Châu Á- Bảng xếp hạng Futsal Châu Á (FIFA)


Bạn đang xem: Bảng xếp hạng bóng đá châu á mới nhất

BXH FIFA Châu Á bóng đá nam năm 2022

XHKVĐTQGXH FIFAXH+/-Điểm hiện tạiĐiểm trước Điểm+/-Khu vực
1Iran211 1572.891572.890Châu Á
2Nhật Bản232 1549.811539.5810,23 Châu Á
3Hàn Quốc2901522.841516.076,77 Châu Á
4Australia371 1486.861486.860Châu Á
5Qatar521 1437.911437.910Châu Á
6Ả Rập Xê-út532 1433.951444.1810,23 Châu Á
7UAE691 1353.11353.10Châu Á
8Iraq741 1325.441327.842,4 Châu Á
9Trung Quốc751 1313.811313.810Châu Á
10Oman791 13011296.544,46 Châu Á

*

11Uzbekistan851 1274.581274.580Châu Á
12Bahrain891 1257.911254.843,07 Châu Á
13Jordan901 1257.761257.760Châu Á
14Syria912 1251.221257.996,77 Châu Á
15Li Băng951 1228.971226.582,39 Châu Á
16Kyrgyzstan961 1228.691228.690Châu Á
17Việt Nam984 1218.551203.0815,47 Châu Á
18Palestine1001 1208.91208.90Châu Á
19Ấn Độ1041 1182.751182.750Châu Á
20Bắc Triều Tiên1081 1169.961169.960Châu Á
21Thái Lan1121 1160.131160.130Châu Á
22Tajikistan1151 1152.561152.560Châu Á
23Philippines1291 1129.911129.910Châu Á
24Turkmenistan1341 1117.61117.60Châu Á
25Kuwait14301064.821066.932,11 Châu Á
26Hồng Kông1481 1053.391053.390Châu Á
27Afghanistan1501 1049.771049.770Châu Á
28Yemen1511 1046.261046.260Châu Á
29Myanmar1524 1044.561052.578,01 Châu Á
30Malaysia15401034.531034.870,34 Châu Á

Xem thêm: Fifa World Cup Là Gì? Có Bao Nhiêu Đội Bóng Tham Dự World Cup 2014 (Kỳ 1)

*

31Maldives15701021.581021.580Châu Á
32Đài Loan15801017.781017.780Châu Á
33Singapore16001000.841000.780,06 Châu Á
34Indonesia1610997.75997.80,05 Châu Á
35Nepal1680977.35974.912,44 Châu Á
36Campuchia1701 966.61966.610Châu Á
37Macao1820922.1922.10Châu Á
38Mông Cổ1840916.68916.680Châu Á
39Bhutan1851 910.96910.960Châu Á
40Bangladesh1861 907.83907.830Châu Á
41Lào1872 904.6912.077,47 Châu Á
42Brunei1880903.9903.90Châu Á
43Đông Timor1971 869.29871.21,91 Châu Á
44Pakistan1980866.81866.810Châu Á
45Sri Lanka2040842.93842.80,13 Châu Á
46Guam2060838.33838.330Châu Á

Ghi chú:ĐTQG Australia: được xếp vào Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á AFF (LĐ ĐNA) (Liên Đoàn bóng đá Châu Á AFC)XH KV: Xếp hạng Khu vực (thứ hạng của quốc gia so với khu vực)XH FIFA: Xếp hạng FIFA thế giới hiện tại của ĐTQGXH +/-: tăng giảm thứ hạng so với lần cập nhật trước đóĐiểm: Điểm hiện tại của ĐTQG. Điểm thu được khi tham gia các giải được FIFA công nhận như World Cup hoặc giao hữu, ...Điểm +/-: Điểm tăng hoặc giảm so với lần cập nhật trước đó